Ezequiel Vidal 12 | |
Kim Kurniawan (Kiến tạo: Bagus Nirwanto) 31 | |
Wildan Ramdhani (Kiến tạo: Ezequiel Vidal) 37 | |
Fahreza Sudin 44 | |
Hokky Bintang (Thay: Mychell Ruan Chagas) 46 | |
Muhammad Suryawan (Thay: Riki Saputro) 46 | |
Osas Ikpefua 50 | |
Manda Cingi 54 | |
Dave Mustaine (Thay: Ze Valente) 70 | |
Nelson Alom (Thay: Osas Ikpefua) 72 | |
Nelson Alom (Thay: Osas Ikpefua) 74 | |
Saddam Gaffar (Thay: Kim Kurniawan) 75 | |
Muhammad Toha 76 | |
Todd Ferre (Thay: Irkham Milla) 80 | |
Imam Zakiri (Thay: Elisa Basna) 81 | |
Shin-Young Bae 82 | |
Heri Susanto (Thay: Wildan Ramdhani) 82 | |
Tallysson 83 | |
Arif Setiawan 85 | |
Flavio Cameron Sigati (Thay: Shin-Young Bae) 90 | |
Dadang Apridianto (Thay: Ezequiel Vidal) 90 | |
Bagus Nirwanto 90+3' |
Thống kê trận đấu PSS Sleman vs Persita Tangerang
số liệu thống kê

PSS Sleman

Persita Tangerang
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PSS Sleman vs Persita Tangerang
PSS Sleman (4-1-3-2): Tri Hamdani (34), Bagus Nirwanto (3), Tallysson (33), Dedi Gusmawan (63), Derry Rachman (69), Manda Cingi (29), Ze Valente (10), Kim Kurniawan (23), Irkham Milla (27), Mychell Ruan Chagas (11), Riki Saputro (17)
Persita Tangerang (4-2-3-1): Rizky Darmawan (30), Muhammad Toha (11), Yohanes Kandaimu (50), Agustin Cattaneo (2), Arif Setiawan (31), Shin-Young Bae (33), Fahreza Sudin (88), Elisa Basna (6), Ezequiel Vidal (10), Wildan Ramdhani (20), Osas Ikpefua (8)

PSS Sleman
4-1-3-2
34
Tri Hamdani
3
Bagus Nirwanto
33
Tallysson
63
Dedi Gusmawan
69
Derry Rachman
29
Manda Cingi
10
Ze Valente
23
Kim Kurniawan
27
Irkham Milla
11
Mychell Ruan Chagas
17
Riki Saputro
8
Osas Ikpefua
20
Wildan Ramdhani
10
Ezequiel Vidal
6
Elisa Basna
88
Fahreza Sudin
33
Shin-Young Bae
31
Arif Setiawan
2
Agustin Cattaneo
50
Yohanes Kandaimu
11
Muhammad Toha
30
Rizky Darmawan

Persita Tangerang
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Riki Saputro Muhammad Suryawan | 72’ | Osas Ikpefua Nelson Alom |
| 46’ | Mychell Ruan Chagas Hokky Bintang | 81’ | Elisa Basna Imam Zakiri |
| 70’ | Ze Valente Dave Mustaine | 82’ | Wildan Ramdhani Heri Susanto |
| 75’ | Kim Kurniawan Saddam Gaffar | 90’ | Ezequiel Vidal Dadang Apridianto |
| 80’ | Irkham Milla Todd Ferre | 90’ | Shin-Young Bae Flavio Cameron Sigati |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahim Sanjaya | Abu Rizal Maulana | ||
Wahyu Sukarta | Dadang Apridianto | ||
Todd Ferre | Irvan Febrianto | ||
Saddam Gaffar | Imam Zakiri | ||
Nur Diansyah | Muhammad Rifki | ||
Dave Mustaine | Heri Susanto | ||
Marckho Sandy Merauje | Sirvi Arvani | ||
Muhammad Suryawan | Nelson Alom | ||
Hokky Bintang | Dede Sulaiman | ||
Dimas Firmansyah | Flavio Cameron Sigati | ||
Nhận định PSS Sleman vs Persita Tangerang
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Indonesia
Thành tích gần đây PSS Sleman
VĐQG Indonesia
Thành tích gần đây Persita Tangerang
VĐQG Indonesia
Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 11 | 0 | 0 | 20 | 33 | T T T T T | |
| 2 | 13 | 9 | 2 | 2 | 15 | 29 | T T T T B | |
| 3 | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | B T T T T | |
| 4 | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | T T H T B | |
| 5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T T T H | |
| 6 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | T H H B H | |
| 7 | 13 | 5 | 4 | 4 | 3 | 19 | T H T B H | |
| 8 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T H H H | |
| 9 | 12 | 4 | 4 | 4 | 1 | 16 | T B T B H | |
| 10 | 11 | 3 | 6 | 2 | 6 | 15 | B H H T T | |
| 11 | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | H B H B T | |
| 12 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | T H B B H | |
| 13 | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | T B H T B | |
| 14 | 13 | 3 | 3 | 7 | -14 | 12 | H B T B T | |
| 15 | 12 | 3 | 1 | 8 | -11 | 10 | B B B B B | |
| 16 | 13 | 2 | 2 | 9 | -10 | 8 | B B B B B | |
| 17 | 12 | 1 | 4 | 7 | -11 | 7 | B B B H H | |
| 18 | 13 | 2 | 1 | 10 | -11 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
