Thứ Sáu, 23/05/2025
Idrissa Gana Gueye (Kiến tạo: Angel Di Maria)
14
Julian Draxler (Kiến tạo: Neymar)
88
Beni Makouana
90

Thống kê trận đấu PSG vs Montpellier

số liệu thống kê
PSG
PSG
Montpellier
Montpellier
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 8
13 Ném biên 19
5 Việt vị 1
11 Chuyền dài 28
8 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 2
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 2
10 Phạm lỗi 8
13 Ném biên 19
5 Việt vị 1
11 Chuyền dài 28
8 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
22/08 - 2015
05/03 - 2016
03/12 - 2016
22/04 - 2017
23/09 - 2017
27/01 - 2018
01/05 - 2019
07/12 - 2019
01/02 - 2020
06/12 - 2020
23/01 - 2021
Cúp quốc gia Pháp
13/05 - 2021
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
Ligue 1
26/09 - 2021
H1: 1-0
15/05 - 2022
H1: 0-3
14/08 - 2022
02/02 - 2023
04/11 - 2023
18/03 - 2024
24/08 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây PSG

Ligue 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025
Champions League
08/05 - 2025
Ligue 1
03/05 - 2025
Champions League
30/04 - 2025
Ligue 1
26/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
Champions League
16/04 - 2025
10/04 - 2025

Thành tích gần đây Montpellier

Ligue 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3426625784H B B T T
2MarseilleMarseille3420592765T T H T T
3AS MonacoAS Monaco3418792261H H T T B
4NiceNice3417982560T T T B T
5LilleLille3417981660T T H B T
6LyonLyon34176111957B T B B T
7StrasbourgStrasbourg3416991257H T T B B
8LensLens3415712352T B T H T
9BrestBrest3415514-750B B T T B
10ToulouseToulouse3411914142B H T H T
11AuxerreAuxerre3411914-342B T B H B
12RennesRennes3413219141T B B T B
13NantesNantes3481214-1336H H B H T
14AngersAngers3410618-2136B B T T B
15Le HavreLe Havre3410420-3134B H T B T
16ReimsReims348917-1433T H B B B
17Saint-EtienneSaint-Etienne348620-3830T B B T B
18MontpellierMontpellier344426-5616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow