Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả PSG vs Monaco hôm nay 16-04-2018

Giải Ligue 1 - Th 2, 16/4

Kết thúc
T2, 02:00 16/04/2018
- Ligue 1
Parc des Princes
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Giovani Lo Celso (Kiến tạo: Daniel Alves)
14
Giovani Lo Celso (Kiến tạo: Daniel Alves)
15
Edinson Cavani (Kiến tạo: Yuri Berchiche)
17
Angel Di Maria (Kiến tạo: Edinson Cavani)
20
Giovani Lo Celso (Kiến tạo: Javier Pastore)
27
Giovani Lo Celso (Kiến tạo: Javier Pastore)
28
Rony Lopes (Kiến tạo: Almamy Toure)
38
Javier Pastore
40
Angel Di Maria (Kiến tạo: Javier Pastore)
58
Fabinho
61
(og) Radamel Falcao
76
Joao Moutinho
78
Julian Draxler (Kiến tạo: Thomas Meunier)
86

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
21/03 - 2016
29/08 - 2016
30/01 - 2017
27/11 - 2017
16/04 - 2018
12/11 - 2018
22/04 - 2019
13/01 - 2020
21/11 - 2020
22/02 - 2021
Cúp quốc gia Pháp
20/05 - 2021
H1: 0-1
Ligue 1
13/12 - 2021
H1: 2-0
20/03 - 2022
H1: 1-0
29/08 - 2022
H1: 0-1
11/02 - 2023
H1: 3-1
25/11 - 2023
H1: 2-1
02/03 - 2024
H1: 0-0
19/12 - 2024
H1: 0-1
Siêu cúp Pháp
05/01 - 2025
H1: 0-0
Ligue 1
08/02 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây PSG

Ligue 1
06/10 - 2025
Champions League
02/10 - 2025
Ligue 1
28/09 - 2025
23/09 - 2025
Champions League
18/09 - 2025
Ligue 1
14/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
18/08 - 2025
Siêu cúp châu Âu
14/08 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Monaco

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 1-2
Champions League
02/10 - 2025
Ligue 1
27/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 1-1
Champions League
18/09 - 2025
Ligue 1
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
H1: 0-0
17/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain7511816T T B T H
2MarseilleMarseille75021015B T T T T
3StrasbourgStrasbourg7502715B T T B T
4LyonLyon7502415T B T T B
5AS MonacoAS Monaco7412413T T T B H
6LensLens7412413T B T H T
7LilleLille7322411T T B B H
8Paris FCParis FC7313-110T T B H T
9ToulouseToulouse7313-110B B B H T
10RennesRennes7241-110H T H H H
11BrestBrest722308B B T T H
12NiceNice7223-38B T B H H
13LorientLorient7214-77B B H T B
14Le HavreLe Havre7133-26T B H H H
15NantesNantes7133-26T B H H H
16AuxerreAuxerre7205-56B B T B B
17AngersAngers7124-85H H B B B
18MetzMetz7025-112B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow