(og) Sandro Embalo 10 | |
Arjuna Agung (Thay: George Brown) 46 | |
Arjuna Agung (Thay: George Brown) 52 | |
Yano Putra (Thay: Nurhidayat Haji Haris) 57 | |
Dejan Racic (Thay: Aleksa Andrejic) 60 | |
Sin Yeong Bae (Thay: Eber Bessa) 60 | |
Ruyery Blanco 69 | |
Esal Sahrul Muhrom (Thay: Hokky Caraka) 73 | |
Samuel Gwijangge (Thay: Heri Susanto) 82 | |
Yano Putra 90+1' |
Thống kê trận đấu PSBS Biak Numfor vs Persita Tangerang
số liệu thống kê
PSBS Biak Numfor

Persita Tangerang
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PSBS Biak Numfor vs Persita Tangerang
PSBS Biak Numfor: Kadu (41), Pablo Andrade (33), Nurhidayat Haji Haris (5), Sandro Sakho (6), George Brown (26), Moses Madjar (44), Luquinhas (10), Eduardo Barbosa (20), Ruyery Blanco (7), Mohcine Hassan Nader (9), Heri Susanto (94)
Persita Tangerang: Igor Carreira Rodrigues (29), Tamirlan Kozubaev (5), Muhammad Toha (11), Javlon Guseynov (19), Mario Jardel (66), Ryuji Utomo (4), Rayco Rodriguez Medina (7), Aleksa Andrejic (93), Eber Bessa (10), Pablo Ganet (8), Hokky Caraka (80)
| Thay người | |||
| 46’ | George Brown Arjuna Agung | 60’ | Eber Bessa Sin Yeong Bae |
| 57’ | Nurhidayat Haji Haris Yano Putra | 60’ | Aleksa Andrejic Dejan Racic |
| 82’ | Heri Susanto Samuel Gwijangge | 73’ | Hokky Caraka Esal Sahrul Muhrom |
| Cầu thủ dự bị | |||
Arjuna Agung | Ahmad Fahd Alchoir | ||
Nelson Alom | Sin Yeong Bae | ||
Hadi Ardiansyah | Charisma Fathoni | ||
Samuel Gwijangge | Kartika Ajie | ||
Myung-hyun Hwang | Ahmad Nur Hardianto | ||
Juan Madjar | Rafi Pamungkas | ||
Lucky Oktavianto | Dejan Racic | ||
Yano Putra | Andrean Rindorindo | ||
Patrias Rumere | Esal Sahrul Muhrom | ||
Raja Imam Siregar | Andriano Saputra | ||
Alfan Tri | Zalnando Zalnando | ||
Urbanus Lasol | |||
Nhận định PSBS Biak Numfor vs Persita Tangerang
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Indonesia
Thành tích gần đây PSBS Biak Numfor
VĐQG Indonesia
Thành tích gần đây Persita Tangerang
VĐQG Indonesia
Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 11 | 0 | 1 | 19 | 33 | T T T T B | |
| 2 | 13 | 9 | 2 | 2 | 15 | 29 | T T T T T | |
| 3 | 11 | 8 | 1 | 2 | 12 | 25 | T T T T T | |
| 4 | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | T T H T B | |
| 5 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T T H H | |
| 6 | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | H H B H B | |
| 7 | 13 | 5 | 4 | 4 | 3 | 19 | T H T B H | |
| 8 | 12 | 4 | 6 | 2 | 7 | 18 | H H T T T | |
| 9 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T H H H | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | 1 | 17 | B T B H H | |
| 11 | 13 | 4 | 5 | 4 | -2 | 17 | H B B H T | |
| 12 | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | H B H B T | |
| 13 | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | B H T B B | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -10 | 13 | B B B B T | |
| 15 | 13 | 3 | 3 | 7 | -14 | 12 | H B T B T | |
| 16 | 13 | 2 | 2 | 9 | -10 | 8 | B B B B B | |
| 17 | 13 | 2 | 1 | 10 | -11 | 7 | B B B T B | |
| 18 | 13 | 1 | 4 | 8 | -12 | 7 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
