Kusić 24 | |
Jasa Martincic (Thay: Andrej Pogacar) 46 | |
Niko Rak (Thay: Maj Fogec) 46 | |
Mark Strajnar (Thay: Nik Jermol) 46 | |
Roger Murillo (Thay: Ishaq Rafiu) 59 | |
Matic Zavnik (Thay: Jon Ficko) 59 | |
Stanislav Krapukhin (Thay: Luka Kusic) 61 | |
Patrik Klancir (Thay: Nikola Jojic) 74 | |
Edvin Suljanovic (Thay: Elian Demirovic) 78 | |
Edvin Suljanovic 79 | |
Nino Kukovec 84 | |
Halifa Kujabi (Thay: Matej Mamic) 85 | |
Bine Anzelj (Thay: Nino Kukovec) 85 |
Thống kê trận đấu Primorje vs Radomlje
số liệu thống kê

Primorje

Radomlje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Primorje vs Radomlje
Primorje: Denis Pintol (73), Tilen Klemencic (4), Gasper Petek (13), Maj Fogec (3), Nik Jermol (21), Ishaq Rafiu (31), Zan Besir (17), Haris Dedic (15), Elian Demirovic (8), Jon Ficko (6), Haris Kadric (99)
Radomlje: Samo Pridgar (1), Ivan Calusic (27), Zan Zaler (77), Matej Mamic (12), Amadej Marinic (3), Andrej Pogacar (10), Dejan Vokic (72), Luka Kusic (20), Jasa Jelen (80), Nikola Jojić (22), Nino Kukovec (9)
| Thay người | |||
| 46’ | Maj Fogec Niko Rak | 46’ | Andrej Pogacar Jasa Martincic |
| 46’ | Nik Jermol Mark Strajnar | 61’ | Luka Kusic Stanislav Krapukhin |
| 59’ | Ishaq Rafiu Roger Murillo | 74’ | Nikola Jojic Patrik Klancir |
| 59’ | Jon Ficko Matic Zavnik | 85’ | Nino Kukovec Bine Anzelj |
| 78’ | Elian Demirovic Edvin Suljanovic | 85’ | Matej Mamic Halifa Kujabi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Mark Gulic | Bine Anzelj | ||
Tony Macan | Hanan Durakovic | ||
Stefan Melentijevic | Ognjen Gnjatic | ||
Roger Murillo | Patrik Klancir | ||
Mirko Mutavcic | Jakob Kobal | ||
Luis Felipe | Stanislav Krapukhin | ||
Daniel Pavlev | Halifa Kujabi | ||
Niko Rak | Rok Ljutic | ||
Alexander Stozinic | Jasa Martincic | ||
Mark Strajnar | Florijan Meznar | ||
Edvin Suljanovic | Aljaz Vodopivec | ||
Matic Zavnik | Vid Chinoso Juvancic | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 2 | 1 | 27 | 35 | T T H B T | |
| 2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | B T B T T | |
| 3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 10 | 24 | T H T T B | |
| 4 | 14 | 7 | 3 | 4 | 5 | 24 | B B T H T | |
| 5 | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | T H H B B | |
| 6 | 14 | 5 | 3 | 6 | -5 | 18 | T H H B B | |
| 7 | 14 | 5 | 3 | 6 | -10 | 18 | B B H H T | |
| 8 | 13 | 2 | 5 | 6 | -6 | 11 | H B H H T | |
| 9 | 14 | 3 | 2 | 9 | -13 | 11 | B T B B B | |
| 10 | 13 | 2 | 2 | 9 | -17 | 8 | B T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch