![]() (VAR check) 9 | |
![]() (VAR check) 26 | |
![]() Diogo Pinto 45+3' | |
![]() Elian Demirovic (Thay: Dusan Ignjatovic) 46 | |
![]() Roger Murillo 49 | |
![]() Dimitar Mitrovski (Thay: Mateo Acimovic) 60 | |
![]() Antonio Marin (Thay: Marko Brest) 60 | |
![]() Ishaq Rafiu (Thay: Roger Murillo) 67 | |
![]() Jurgen Celhaka (Thay: Agustin Doffo) 69 | |
![]() Mark Gulic (Thay: Nik Jermol) 76 | |
![]() Niko Rak (Thay: Matic Zavnik) 76 | |
![]() Alex Matthias Tamm (Thay: Ivan Durdov) 80 | |
![]() Dino Kojic (Thay: Diogo Pinto) 80 |
Thống kê trận đấu Primorje vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

Primorje

Olimpija Ljubljana
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Primorje vs Olimpija Ljubljana
Primorje: Denis Pintol (73), Maj Fogec (3), Gasper Petek (13), Stefan Melentijevic (5), Tilen Klemencic (4), Nik Jermol (21), Zan Besir (17), Matic Zavnik (10), Haris Kadric (99), Roger Murillo (7), Dusan Ignjatovic (24)
Olimpija Ljubljana: Matevz Dajcar (52), Diogo Miguel Guedes Almeida (28), Ahmet Muhamedbegovic (17), Veljko Jelenkovic (4), Alex Blanco (11), Peter Agba (6), Diogo Pinto (23), Mateo Acimovic (45), Marko Brest (18), Ivan Durdov (19), Agustin Doffo (34)
Thay người | |||
46’ | Dusan Ignjatovic Elian Demirovic | 60’ | Marko Brest Antonio Marin |
67’ | Roger Murillo Ishaq Rafiu | 60’ | Mateo Acimovic Dimitar Mitrovski |
76’ | Nik Jermol Mark Gulic | 69’ | Agustin Doffo Jurgen Celhaka |
76’ | Matic Zavnik Niko Rak | 80’ | Ivan Durdov Alex Tamm |
80’ | Diogo Pinto Dino Kojić |
Cầu thủ dự bị | |||
Tony Macan | Gal Lubej Fink | ||
Luis Felipe | Vasic Tijan | ||
Ishaq Rafiu | Antonio Marin | ||
Alexander Stozinic | Thalisson | ||
Edvin Suljanovic | D Dvorsak | ||
Jon Ficko | Matej Henjak | ||
Elian Demirovic | Jan Gorenc | ||
Mark Gulic | Alex Tamm | ||
Colja | Jurgen Celhaka | ||
Niko Rak | Dimitar Mitrovski | ||
Jakob Raspet | Dino Kojić | ||
Mark Strajnar | Jost Urbancic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 1 | 0 | 21 | 25 | T T T H T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T B T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B H T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | H B T H T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | B H T B B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | B T T B B |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -7 | 13 | T B B T H |
8 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -5 | 8 | B H H T B |
9 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | T B H B H |
10 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -16 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại