![]() Edmilson Filho 5 | |
![]() Egor Prutsev 6 | |
![]() Tarik Candic (Thay: Niko Rak) 21 | |
![]() Svit Seslar 25 | |
![]() Egor Prutsev 43 | |
![]() Roger Murillo (Thay: Ishaq Rafiu) 46 | |
![]() Haris Kadric 52 | |
![]() Clement Lhernault (Thay: Svit Seslar) 57 | |
![]() Hanus Sorensen (Thay: Tamar Svetlin) 58 | |
![]() Matija Kavcic (Thay: Nino Kouter) 63 | |
![]() Nino Noordanus (Thay: Edmilson) 63 | |
![]() Domagoj Babin (Thay: Matic Zavnik) 64 | |
![]() Mark Gulic (Thay: Zan Besir) 73 | |
![]() Mirko Mutavcic (Thay: Tilen Klemencic) 73 | |
![]() Artemijus Tutyskinas 90+3' |
Thống kê trận đấu Primorje vs NK Celje
số liệu thống kê

Primorje

NK Celje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Primorje vs NK Celje
Primorje: Josip Posavec (12), Tilen Klemencic (4), Gasper Petek (13), Maj Fogec (3), Niko Rak (32), Haris Dedic (15), Matic Zavnik (10), Zan Besir (17), Ishaq Rafiu (31), Haris Kadric (99), Festim Shatri (23)
NK Celje: Kolar (12), Lukasz Bejger (44), Juanjo Nieto (2), Artemijus Tutyskinas (6), Marco Dulca (4), Nino Kouter (10), Svit Seslar (11), Nikita Iosifov (20), Yegor Prutsev (73), Tamar Svetlin (88), Edmilson Filho (30)
Thay người | |||
21’ | Niko Rak Tarik Candic | 57’ | Svit Seslar Clement Lhernault |
46’ | Ishaq Rafiu Roger Murillo | 58’ | Tamar Svetlin Hanus Sorensen |
64’ | Matic Zavnik Domagoj Babin | 63’ | Edmilson Nino Noordanus |
73’ | Tilen Klemencic Mirko Mutavcic | 63’ | Nino Kouter Matija Kavcic |
73’ | Zan Besir Mark Gulic |
Cầu thủ dự bị | |||
Tony Macan | Ricardo Silva | ||
Matej Mavric | Žan Karničnik | ||
Roger Murillo | Mark Zabukovnik | ||
Radovan Rakic | Damjan Vuklisevic | ||
Edvin Suljanovic | Klemen Nemanic | ||
Domagoj Babin | Hanus Sorensen | ||
Mirko Mutavcic | Nino Noordanus | ||
Tarik Candic | Clement Lhernault | ||
Alexander Stozinic | Matija Kavcic | ||
Mark Gulic | |||
Miha Dobnikar | |||
Alvaro Uriarte Calderon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 10 | 4 | 43 | 73 | T H B H T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 10 | 6 | 33 | 67 | T T H T H |
3 | ![]() | 35 | 18 | 9 | 8 | 23 | 63 | T H T T H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 25 | 60 | H T H B T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 12 | 9 | 8 | 54 | B H T T H |
6 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -21 | 40 | H H B B T |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -12 | 35 | B H B H B |
8 | ![]() | 35 | 10 | 5 | 20 | -31 | 35 | B B T B B |
9 | ![]() | 35 | 7 | 7 | 21 | -31 | 28 | B H B T H |
10 | ![]() | 35 | 5 | 10 | 20 | -37 | 25 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại