![]() (VAR check) 25 | |
![]() Marwann N'Zuzi 25 | |
![]() Ghislain Baboula 30 | |
![]() Elian Demirovic (Thay: Jon Ficko) 46 | |
![]() Roger Murillo (Thay: Ishaq Rafiu) 46 | |
![]() Edvin Suljanovic (Thay: Matic Zavnik) 46 | |
![]() Roger Murillo 60 | |
![]() Mirko Mutavcic (Thay: Tilen Klemencic) 72 | |
![]() Martin Pecar 73 | |
![]() Mark Gulic (Thay: Zan Besir) 82 | |
![]() Aldin Jakupovic (Thay: Martin Pecar) 82 | |
![]() Rok Kopatin (Thay: Jakoslav Stankovic) 89 |
Thống kê trận đấu Primorje vs NK Bravo
số liệu thống kê

Primorje

NK Bravo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Primorje vs NK Bravo
Primorje: Denis Pintol (73), Maj Fogec (3), Tilen Klemencic (4), Gasper Petek (13), Alexander Stozinic (16), Zan Besir (17), Nik Jermol (21), Ishaq Rafiu (31), Jon Ficko (6), Matic Zavnik (10), Haris Kadric (99)
NK Bravo: Uros Likar (13), Christalino Atemona (3), Marwann N'Zuzi (68), Vénuste Baboula (11), Gidado Victor Ntino-Emo (40), Sandi Nuhanovic (8), Martin Pecar (10), Kenan Toibibou (23), Gasper Jovan (24), Jakoslav Stankovic (30), Beno Selan (6)
Thay người | |||
46’ | Ishaq Rafiu Roger Murillo | 82’ | Martin Pecar Aldin Jakupovic |
46’ | Jon Ficko Elian Demirovic | 89’ | Jakoslav Stankovic Rok Kopatin |
46’ | Matic Zavnik Edvin Suljanovic | ||
72’ | Tilen Klemencic Mirko Mutavcic | ||
82’ | Zan Besir Mark Gulic |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Melentijevic | Matej Poplatnik | ||
Roger Murillo | Mark Kerin | ||
Elian Demirovic | Borna Buljan | ||
Mark Gulic | Job Brecelj | ||
Haris Dedic | Aldin Jakupovic | ||
Colja | Tais Sabotic | ||
Tony Macan | David Stojanoski | ||
Jakob Raspet | Rok Kopatin | ||
Dusan Ignjatovic | |||
Niko Rak | |||
Mirko Mutavcic | |||
Edvin Suljanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
5 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T B H |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
9 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
10 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại