Thứ Bảy, 24/05/2025

Trực tiếp kết quả Primorje vs Nafta hôm nay 02-09-2023

Giải Hạng 2 Slovenia - Th 7, 02/9

Kết thúc

Primorje

Primorje

3 : 0

Nafta

Nafta

Hiệp một: 1-0
T7, 21:30 02/09/2023
Vòng 6 - Hạng 2 Slovenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Primorje vs Nafta

số liệu thống kê
Primorje
Primorje
Nafta
Nafta
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Slovenia
21/08 - 2021
H1: 0-0
05/03 - 2022
H1: 1-1
30/07 - 2022
H1: 0-1
13/11 - 2022
H1: 0-2
02/09 - 2023
H1: 1-0
16/03 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Slovenia
11/08 - 2024
H1: 0-2
26/10 - 2024
H1: 0-0
21/02 - 2025
H1: 2-2
19/04 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Primorje

VĐQG Slovenia
23/05 - 2025
17/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
H1: 0-1
13/04 - 2025
H1: 1-0
10/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Nafta

VĐQG Slovenia
18/05 - 2025
H1: 0-4
11/05 - 2025
H1: 1-0
03/05 - 2025
H1: 0-1
27/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
H1: 0-1
16/04 - 2025
H1: 0-1
12/04 - 2025
08/04 - 2025
H1: 2-0
05/04 - 2025
H1: 1-1
Cúp quốc gia Slovenia
02/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-5

Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AluminijAluminij2920453264T H T T T
2NK TriglavNK Triglav2919373860T T T T T
3GoricaGorica2917842759B H T B T
4TaborTabor30141242254T B T B H
5Nk Brinje GrosupljeNk Brinje Grosuplje2915772652T T T B T
6NK BistricaNK Bistrica29131242351H H T T T
7DravinjaDravinja2912611042T T B B B
8NK KrkaNK Krka3010812-438B B T T H
9ND BiljeND Bilje308913-1033H H B H H
10ND BeltinciND Beltinci299614-733T B B H B
11ND Slovan LjubljanaND Slovan Ljubljana297913-630H H T T H
12JadranJadran298516-2629B B H B B
13Rudar VelenjeRudar Velenje2961112-1829H T H T B
14ND Ilirija LjubljanaND Ilirija Ljubljana2951113-2026B H B H B
15TolminTolmin306420-3622B B B T H
16Drava PtujDrava Ptuj295519-4120H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow