![]() Sandro Jovanovic (Thay: Felipe Curcio) 16 | |
![]() Rafiu Kayode Isahq 28 | |
![]() Jean-Pierre Longonda (Thay: Check Oumar Diakite) 46 | |
![]() Brian Oddei (Thay: Aljaz Zalaznik) 46 | |
![]() Leo Rimac (Thay: Bogdan Vastsuk) 46 | |
![]() Elian Demirovic 58 | |
![]() Luis Felipe (Thay: Jon Ficko) 58 | |
![]() Brice Negouai 62 | |
![]() Mark Gulic (Thay: Ishaq Rafiu) 73 | |
![]() Matic Zavnik (Thay: Elian Demirovic) 73 | |
![]() Leo Rimac 76 | |
![]() Josip Ilicic (Thay: Fran Tomek) 84 | |
![]() Tilen Klemencic (Thay: Mirko Mutavcic) 89 | |
![]() Haris Dedic (Thay: Haris Kadric) 89 |
Thống kê trận đấu Primorje vs Koper
số liệu thống kê

Primorje

Koper
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Primorje vs Koper
Primorje: Denis Pintol (73), Maj Fogec (3), Gasper Petek (13), Stefan Melentijevic (5), Mirko Mutavcic (80), Nik Jermol (21), Zan Besir (17), Jon Ficko (6), Elian Demirovic (8), Ishaq Rafiu (31), Haris Kadric (99)
Koper: Metod Jurhar (31), Brice Negouai (69), Felipe Curcio (3), Filip Damjanovic (33), Ivan Jelic Balta (5), Fran Tomek (6), Check Oumar Diakite (22), Aljaz Zalaznik (18), Bogdan Vastsuk (59), Tomi Juric (9), Isaac Matondo (45)
Thay người | |||
58’ | Jon Ficko Luis Felipe | 16’ | Felipe Curcio Sandro Jovanovic |
73’ | Elian Demirovic Matic Zavnik | 46’ | Aljaz Zalaznik Brian Oddei |
73’ | Ishaq Rafiu Mark Gulic | 46’ | Check Oumar Diakite Jean-Pierre Longonda |
89’ | Mirko Mutavcic Tilen Klemencic | 46’ | Bogdan Vastsuk Leo Rimac |
89’ | Haris Kadric Haris Dedic | 84’ | Fran Tomek Josip Iličić |
Cầu thủ dự bị | |||
Tony Macan | Tadej Bonaca | ||
Luis Felipe | Dominik Ivkic | ||
Dusan Ignjatovic | Florian Hartherz | ||
Tilen Klemencic | Brian Oddei | ||
Edvin Suljanovic | Jean-Pierre Longonda | ||
Haris Dedic | Nik Omladic | ||
Matic Zavnik | Josip Iličić | ||
Mark Gulic | Sandro Jovanovic | ||
Daniel Pavlev | Andraz Ruedl | ||
Mark Strajnar | Leo Rimac | ||
Niko Rak | Milan Sikanjic | ||
Jakob Raspet | Jan Strcaj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 31 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | B T T B T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T H T T H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | B H T B B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B B T H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -2 | 17 | T B B T H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -11 | 13 | B T H B B |
8 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | H T B B T |
9 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | H B H B H |
10 | ![]() | 11 | 1 | 1 | 9 | -18 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại