![]() Nik Jermol 15 | |
![]() Jon Ficko 41 | |
![]() Luka Mlakar 45 | |
![]() Roger Murillo (Thay: Ishaq Rafiu) 57 | |
![]() Elian Demirovic (Thay: Jon Ficko) 57 | |
![]() Nikola Buric (Thay: Luka Dovzan Karahodzic) 66 | |
![]() Mirko Mutavcic (Thay: Tilen Klemencic) 70 | |
![]() Edvin Suljanovic (Thay: Matic Zavnik) 70 | |
![]() Edvin Suljanovic 71 | |
![]() Luka Baruca (Thay: Haris Vuckic) 78 | |
![]() Danylo Malov (Thay: Rene Hrvatin) 78 | |
![]() Roger Murillo 79 | |
![]() Nikola Buric 84 | |
![]() Mark Serbec (Thay: Nick Perc) 89 | |
![]() Stefan Melentijevic (Thay: Haris Kadric) 90 | |
![]() Roger Murillo 90+4' |
Thống kê trận đấu Primorje vs Domzale
số liệu thống kê

Primorje

Domzale
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Primorje vs Domzale
Primorje: Denis Pintol (73), Maj Fogec (3), Tilen Klemencic (4), Gasper Petek (13), Alexander Stozinic (16), Zan Besir (17), Nik Jermol (21), Ishaq Rafiu (31), Matic Zavnik (10), Jon Ficko (6), Haris Kadric (99)
Domzale: Rok Vodisek (25), Nino Milic (19), Rene Rantusa Lampreht (5), Luka Kambic (66), Gal Kranjcic (36), Marcel Lorber (55), Nick Perc (28), Rene Hrvatin (2), Haris Vuckic (10), Luka Mlakar (11), Luka Dovzan Karahodzic (15)
Thay người | |||
57’ | Jon Ficko Elian Demirovic | 66’ | Luka Dovzan Karahodzic Nikola Buric |
57’ | Ishaq Rafiu Roger Murillo | 78’ | Haris Vuckic Luka Baruca |
70’ | Tilen Klemencic Mirko Mutavcic | 78’ | Rene Hrvatin Danylo Malov |
70’ | Matic Zavnik Edvin Suljanovic | 89’ | Nick Perc Mark Serbec |
90’ | Haris Kadric Stefan Melentijevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Elian Demirovic | Leon Ivancic | ||
Stefan Melentijevic | Niksa Vujcic | ||
Roger Murillo | Dejan Lazarevic | ||
Mark Gulic | Nikola Buric | ||
Colja | Mark Strajnar | ||
Tony Macan | Mark Serbec | ||
Dusan Ignjatovic | Lev Bohinc | ||
Niko Rak | Lukas Hempt | ||
Mirko Mutavcic | Luka Baruca | ||
Edvin Suljanovic | Benjamin Maticic | ||
Filip Kodelja | Danylo Malov | ||
Jakob Raspet |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại