![]() Roger Murillo 41 | |
![]() Zan Besir 56 | |
![]() Elian Demirovic 60 | |
![]() Petar Petrisko (Thay: Vid Koderman) 60 | |
![]() Adriano Bloudek (Thay: Emir Saitoski) 60 | |
![]() Matic Zavnik (Thay: Elian Demirovic) 61 | |
![]() Omar Kocar (Thay: Marko Simonic) 71 | |
![]() Gasper Pecnik (Thay: Behar Feta) 71 | |
![]() Niko Rak (Thay: Nik Jermol) 75 | |
![]() Luis Felipe (Thay: Jon Ficko) 75 | |
![]() Matic Zavnik 77 | |
![]() Simon Rogina (Thay: Lukas Ceh) 77 | |
![]() Ishaq Rafiu (Thay: Haris Kadric) 80 | |
![]() Jakob Raspet (Thay: Roger Murillo) 80 | |
![]() Adriano Bloudek 85 |
Thống kê trận đấu Primorje vs Aluminij
số liệu thống kê

Primorje

Aluminij
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Primorje vs Aluminij
Primorje: Denis Pintol (73), Maj Fogec (3), Gasper Petek (13), Stefan Melentijevic (5), Tilen Klemencic (4), Nik Jermol (21), Zan Besir (17), Jon Ficko (6), Elian Demirovic (8), Haris Kadric (99), Roger Murillo (7)
Aluminij: Matjaz Rozman (22), Aleksandar Zeljkovic (3), Rok Schaubach (4), Amir Feratovic (5), Filip Kosi (17), Vid Koderman (42), Tomislav Jagic (14), Marko Simonic (66), Lukas Ceh (19), Emir Saitoski (10), Behar Feta (11)
Thay người | |||
61’ | Elian Demirovic Matic Zavnik | 60’ | Emir Saitoski Adriano Bloudek |
75’ | Jon Ficko Luis Felipe | 60’ | Vid Koderman Petar Petrisko |
75’ | Nik Jermol Niko Rak | 71’ | Marko Simonic Omar Kocar |
80’ | Haris Kadric Ishaq Rafiu | 71’ | Behar Feta Gasper Pecnik |
80’ | Roger Murillo Jakob Raspet | 77’ | Lukas Ceh Simon Rogina |
Cầu thủ dự bị | |||
Tony Macan | Anej Mrezar | ||
Luis Felipe | Adriano Bloudek | ||
Ishaq Rafiu | Ivijan Svrznjak | ||
Mirko Mutavcic | Blaz Petrisko | ||
Edvin Suljanovic | Petar Petrisko | ||
Haris Dedic | Simon Rogina | ||
Matic Zavnik | Omar Kocar | ||
Dusan Ignjatovic | Miklos Barnabas Tanyi | ||
Mark Strajnar | Vito Koren | ||
Niko Rak | Andrej Stamenkovic | ||
Jakob Raspet | Lan Drevensek | ||
Daniel Pavlev | Gasper Pecnik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 31 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | B T T B T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T H T T H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | B H T B B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B B T H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -2 | 17 | T B B T H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -11 | 13 | B T H B B |
8 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | H T B B T |
9 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | H B H B H |
10 | ![]() | 11 | 1 | 1 | 9 | -18 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại