Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Lars Lokotsch (Thay: Malik Batmaz)
10 - Rico Preissinger
16 - Zidan Sertdemir
31 - (Pen) Oliver Batista Meier
60 - Torge Paetow (Thay: Rico Preissinger)
67 - Torge Paetow
73 - Yassine Bouchama
77 - Marco Meyerhofer (Thay: Zidan Sertdemir)
86 - Niko Koulis (Thay: Jannis Heuer)
86 - Marcel Benger (Thay: Haralambos Makridis)
87 - Johannes Schenk
90+7'
- Marko Ivezic
10 - Adrian Kapralik (Kiến tạo: Alexander Bernhardsson)
18 - Marco Komenda (Thay: Carl Johansson)
46 - Louis Koester (Thay: Jonas Torrissen Therkelsen)
46 - Alexander Bernhardsson
68 - Niklas Niehoff (Thay: Lasse Rosenboom)
70 - Marcus Mueller (Thay: Adrian Kapralik)
71 - Louis Koester
72 - Phil Harres (Thay: John Tolkin)
86 - Marco Komenda
90
Thống kê trận đấu Preussen Muenster vs Holstein Kiel
Diễn biến Preussen Muenster vs Holstein Kiel
Tất cả (41)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Johannes Schenk.
Thẻ vàng cho Marco Komenda.
Haralambos Makridis rời sân và được thay thế bởi Marcel Benger.
Jannis Heuer rời sân và được thay thế bởi Niko Koulis.
Zidan Sertdemir rời sân và được thay thế bởi Marco Meyerhofer.
John Tolkin rời sân và được thay thế bởi Phil Harres.
V À A A A O O O - Yassine Bouchama đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Torge Paetow.
Thẻ vàng cho Louis Koester.
Adrian Kapralik rời sân và được thay thế bởi Marcus Mueller.
Lasse Rosenboom rời sân và được thay thế bởi Niklas Niehoff.
V À A A A O O O - Alexander Bernhardsson đã ghi bàn!
Rico Preissinger rời sân và được thay thế bởi Torge Paetow.
V À A A A O O O - Oliver Batista Meier từ Preussen Muenster đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Jonas Torrissen Therkelsen rời sân và được thay thế bởi Louis Koester.
Carl Johansson rời sân và được thay thế bởi Marco Komenda.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Zidan Sertdemir.
Thẻ vàng cho [player1].
Alexander Bernhardsson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Adrian Kapralik đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Rico Preissinger.
Malik Batmaz rời sân và được thay thế bởi Lars Lokotsch.
Thẻ vàng cho Marko Ivezic.
Jarno Wienefeld ra hiệu cho một quả đá phạt cho Munster ngay bên ngoài khu vực của Kiel.
Marko Ivezic của Kiel đã bị phạt thẻ ở Munster.
Malik Batmaz, người đã nhăn nhó trước đó, đã được thay ra. Lars Lokotsch là người thay thế cho Munster.
Malik Batmaz đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Ném biên cho Munster ở phần sân nhà.
Malik Batmaz đã hồi phục và trở lại trận đấu tại Munster.
Trận đấu tại Preußenstadion đã bị gián đoạn một chút để kiểm tra Malik Batmaz, người đang nằm sân vì chấn thương.
Jarno Wienefeld ra hiệu cho một quả ném biên của Munster ở phần sân của Kiel.
Munster được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Jarno Wienefeld trao cho đội khách một quả ném biên.
Kiel được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Munster tại Preußenstadion.
Ném biên cho Munster.
Bóng an toàn khi Munster được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Preussen Muenster vs Holstein Kiel
Preussen Muenster (4-1-2-1-2): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Jannis Heuer (22), Paul Jaeckel (3), Mikkel Kirkeskov (2), Rico Preißinger (21), Yassine Bouchama (5), Charalambos Makridis (14), Zidan Sertdemir (7), Oliver Batista Meier (17), Malik Batmaz (23)
Holstein Kiel (3-4-2-1): Jonas Krumrey (21), David Zec (26), Marko Ivezic (6), Carl Johansson (5), Lasse Rosenboom (23), Robert Wagner (39), Magnus Knudsen (24), John Tolkin (47), Alexander Bernhardsson (11), Jonas Therkelsen (10), Adrian Kapralik (20)
| Thay người | |||
| 10’ | Malik Batmaz Lars Lokotsch | 46’ | Carl Johansson Marco Komenda |
| 67’ | Rico Preissinger Torge Paetow | 46’ | Jonas Torrissen Therkelsen Louis Köster |
| 86’ | Jannis Heuer Niko Koulis | 70’ | Lasse Rosenboom Niklas Niehoff |
| 86’ | Zidan Sertdemir Marco Meyerhöfer | 71’ | Adrian Kapralik Marcus Muller |
| 87’ | Haralambos Makridis Marcel Benger | 86’ | John Tolkin Phil Harres |
| Cầu thủ dự bị | |||
Morten Behrens | Timon Weiner | ||
Niko Koulis | Frederik Roslyng | ||
Marco Meyerhöfer | Marco Komenda | ||
Torge Paetow | Ivan Nekic | ||
Marcel Benger | Phil Harres | ||
Marvin Benjamins | Stefan Schwab | ||
Marvin Schulz | Marcus Muller | ||
Leon Tasov | Niklas Niehoff | ||
Lars Lokotsch | Louis Köster | ||
Nhận định Preussen Muenster vs Holstein Kiel
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Thành tích gần đây Holstein Kiel
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 14 | 10 | 1 | 3 | 10 | 31 | T B T H T |
| 2 | | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T T T B B |
| 3 | | 14 | 8 | 3 | 3 | 14 | 27 | B H B T H |
| 4 | | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | T H B T T |
| 5 | | 14 | 7 | 5 | 2 | 10 | 26 | B H T T H |
| 6 | | 14 | 8 | 2 | 4 | 7 | 26 | T T T T T |
| 7 | | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | H H B T B |
| 8 | | 14 | 6 | 3 | 5 | -3 | 21 | T T B B B |
| 9 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B H T | |
| 10 | | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | H T T T B |
| 11 | | 14 | 5 | 2 | 7 | 4 | 17 | T H T B B |
| 12 | | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | H T T B T |
| 13 | | 14 | 4 | 3 | 7 | -3 | 15 | H B T B B |
| 14 | | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B H B T B |
| 15 | | 14 | 3 | 4 | 7 | -6 | 13 | B B B T T |
| 16 | | 14 | 4 | 1 | 9 | -11 | 13 | B B B B T |
| 17 | | 14 | 4 | 1 | 9 | -17 | 13 | B B T B B |
| 18 | | 14 | 3 | 1 | 10 | -11 | 10 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại