Matthias Zimmermann rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Iyoha.
![]() Simon Scherder (Kiến tạo: Luca Bolay) 19 | |
![]() Paul Jaeckel 30 | |
![]() Kenneth Schmidt 33 | |
![]() Charalambos Makridis (Thay: Joshua Mees) 55 | |
![]() Haralambos Makridis (Thay: Joshua Mees) 55 | |
![]() Christian Rasmussen (Thay: Kenneth Schmidt) 60 | |
![]() Cedric Itten (Kiến tạo: Florent Muslija) 64 | |
![]() Jorrit Hendrix 65 | |
![]() Jano ter Horst 69 | |
![]() (Pen) Florent Muslija 72 | |
![]() Oscar Vilhelmsson (Thay: Lars Lokotsch) 74 | |
![]() Yassine Bouchama (Thay: Marvin Schulz) 74 | |
![]() Niko Koulis (Thay: Simon Scherder) 80 | |
![]() Danny Schmidt (Thay: Zan Celar) 80 | |
![]() Zidan Sertdemir (Thay: Rico Preissinger) 80 | |
![]() Sotiris Alexandropoulos (Thay: Tim Breithaupt) 80 | |
![]() Christian Rasmussen 85 | |
![]() Emmanuel Iyoha (Thay: Matthias Zimmermann) 87 |
Thống kê trận đấu Preussen Muenster vs Fortuna Dusseldorf


Diễn biến Preussen Muenster vs Fortuna Dusseldorf

Thẻ vàng cho Christian Rasmussen.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Tim Breithaupt rời sân và được thay thế bởi Sotiris Alexandropoulos.
Rico Preissinger rời sân và được thay thế bởi Zidan Sertdemir.
Zan Celar rời sân và được thay thế bởi Danny Schmidt.
Simon Scherder rời sân và được thay thế bởi Niko Koulis.
Marvin Schulz rời sân và được thay thế bởi Yassine Bouchama.
Lars Lokotsch rời sân và được thay thế bởi Oscar Vilhelmsson.

V À A A O O O - Florent Muslija từ Fortuna Duesseldorf đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Jano ter Horst.

Thẻ vàng cho Jorrit Hendrix.
Florent Muslija đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cedric Itten đã ghi bàn!
Kenneth Schmidt rời sân và được thay thế bởi Christian Rasmussen.
Joshua Mees rời sân và được thay thế bởi Haralambos Makridis.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Kenneth Schmidt.

Thẻ vàng cho Paul Jaeckel.
Luca Bolay đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Preussen Muenster vs Fortuna Dusseldorf
Preussen Muenster (4-4-2): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Simon Scherder (15), Paul Jaeckel (3), Luca Bolay (25), Marvin Schulz (10), Joshua Mees (8), Rico Preißinger (21), Jorrit Hendrix (20), Lars Lokotsch (13), Oliver Batista Meier (17)
Fortuna Dusseldorf (3-4-1-2): Florian Kastenmeier (33), Jesper Daland (2), Tim Oberdorf (15), Kenneth Schmidt (4), Matthias Zimmermann (25), Tim Breithaupt (6), Anouar El Azzouzi (8), Sima Suso (46), Florent Muslija (24), Cedric Itten (13), Žan Celar (9)


Thay người | |||
55’ | Joshua Mees Charalambos Makridis | 60’ | Kenneth Schmidt Christian Rasmussen |
74’ | Marvin Schulz Yassine Bouchama | 80’ | Tim Breithaupt Sotiris Alexandropoulos |
74’ | Lars Lokotsch Oscar Wilhelmsson | 80’ | Zan Celar Danny Schmidt |
80’ | Simon Scherder Niko Koulis | 87’ | Matthias Zimmermann Emmanuel Iyoha |
80’ | Rico Preissinger Zidan Sertdemir |
Cầu thủ dự bị | |||
Morten Behrens | Marcel Lotka | ||
Marco Meyerhöfer | Moritz Heyer | ||
Niko Koulis | Emmanuel Iyoha | ||
Mikkel Kirkeskov | Jordy de Wijs | ||
Charalambos Makridis | Sotiris Alexandropoulos | ||
Zidan Sertdemir | Christian Rasmussen | ||
Yassine Bouchama | Julian Hettwer | ||
Malik Batmaz | Danny Schmidt | ||
Oscar Wilhelmsson |
Nhận định Preussen Muenster vs Fortuna Dusseldorf
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại