Thứ Sáu, 23/05/2025
Mathias Olesen (Thay: Timo Hubers)
24
Mathias Olesen (Thay: Timo Huebers)
24
Mathias Olesen
25
Rico Preissinger
28
Tim Lemperle (Kiến tạo: Dejan Ljubicic)
51
Leart Paqarada
55
Florian Kainz (Thay: Gian-Luca Waldschmidt)
68
Marc Lorenz (Thay: Yassine Bouchama)
71
Jakob Korte (Thay: Rico Preissinger)
71
Etienne Amenyido (Thay: Haralambos Makridis)
78
Jakob Korte
79
Damion Downs (Thay: Tim Lemperle)
87
Etienne Amenyido
90+6'

Thống kê trận đấu Preussen Muenster vs FC Cologne

số liệu thống kê
Preussen Muenster
Preussen Muenster
FC Cologne
FC Cologne
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 7
25 Ném biên 37
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Preussen Muenster vs FC Cologne

Tất cả (39)
26'

Ném biên dành cho 1. FC Cologne trên Preußenstadion.

24'

Timo Hubers (1. FC Cologne) dường như không thể tiếp tục. Anh được thay thế bởi Mathias Olesen.

24'

Bóng an toàn khi Munster được hưởng quả ném biên ở phần sân của mình.

24'

1. FC Cologne được hưởng quả phạt góc từ Felix Prigan.

21'

Timo Hubers đang quằn quại vì đau đớn và trận đấu đã phải tạm dừng trong vài phút.

20'

Felix Prigan trao giải 1. FC Cologne một quả phát bóng lên.

18'

Bóng ra khỏi sân và Munster thực hiện cú phát bóng lên.

15'

Felix Prigan ra hiệu cho đội 1. FC Cologne được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+6' Thẻ vàng cho Etienne Amenyido.

Thẻ vàng cho Etienne Amenyido.

13'

Đá phạt cho Munster ở hiệp 1. FC Cologne.

87'

Tim Lemperle rời sân và được thay thế bởi Damion Downs.

12'

Ném biên cho Munster ở phần sân nhà.

79' Thẻ vàng cho Jakob Korte.

Thẻ vàng cho Jakob Korte.

11'

Đá phạt cho 1. FC Cologne ở phần sân nhà.

78'

Haralambos Makridis rời sân và được thay thế bởi Etienne Amenyido.

9'

Felix Prigan ra hiệu Munster ném biên ở phút thứ 1. Bên phía FC Cologne.

71'

Rico Preissinger rời sân và được thay thế bởi Jakob Korte.

71'

Rico Preissinger rời sân và được thay thế bởi [player2].

8'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

71'

Yassine Bouchama rời sân và được thay thế bởi Marc Lorenz.

68'

Gian-Luca Waldschmidt rời sân và được thay thế bởi Florian Kainz.

Đội hình xuất phát Preussen Muenster vs FC Cologne

Preussen Muenster (4-2-3-1): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Niko Koulis (24), Lukas Frenkert (29), Mikkel Kirkeskov (2), Jorrit Hendrix (20), Rico Preißinger (21), Yassine Bouchama (5), Joshua Mees (8), Charalambos Makridis (14), Andras Nemeth (28)

FC Cologne (3-4-2-1): Marvin Schwabe (1), Julian Andreas Pauli (24), Timo Hubers (4), Dominique Heintz (3), Dejan Ljubicic (7), Leart Paqarada (17), Eric Martel (6), Denis Huseinbašić (8), Luca Waldschmidt (9), Linton Maina (37), Tim Lemperle (19)

Preussen Muenster
Preussen Muenster
4-2-3-1
1
Johannes Schenk
27
Jano Ter-Horst
24
Niko Koulis
29
Lukas Frenkert
2
Mikkel Kirkeskov
20
Jorrit Hendrix
21
Rico Preißinger
5
Yassine Bouchama
8
Joshua Mees
14
Charalambos Makridis
28
Andras Nemeth
19
Tim Lemperle
37
Linton Maina
9
Luca Waldschmidt
8
Denis Huseinbašić
6
Eric Martel
17
Leart Paqarada
7
Dejan Ljubicic
3
Dominique Heintz
4
Timo Hubers
24
Julian Andreas Pauli
1
Marvin Schwabe
FC Cologne
FC Cologne
3-4-2-1
Thay người
71’
Yassine Bouchama
Marc Lorenz
24’
Timo Huebers
Mathias Olesen
71’
Rico Preissinger
Jakob Korte
68’
Gian-Luca Waldschmidt
Florian Kainz
78’
Haralambos Makridis
Etienne Amenyido
87’
Tim Lemperle
Damion Downs
Cầu thủ dự bị
Morten Behrens
Elias Bakatukanda
Simon Scherder
Florian Kainz
Torge Paetow
Marvin Obuz
Marc Lorenz
Jan Uwe Thielmann
Dominik Schad
Mathias Olesen
Thorben Deters
Mark Uth
Luca Bazzoli
Damion Downs
Jakob Korte
Jonas Urbig
Etienne Amenyido
Max Finkgrafe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
23/11 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Preussen Muenster

Hạng 2 Đức
18/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Cologne

Hạng 2 Đức
18/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne3418791561T B H T T
2Hamburger SVHamburger SV34161173459H B T T B
3ElversbergElversberg34161082758H H T T T
4PaderbornPaderborn34151091055T H T T B
5MagdeburgMagdeburg34141191253T H B B T
6Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3414119553H H H T B
7KaiserslauternKaiserslautern3415811153B T H T B
8Karlsruher SCKarlsruher SC34141010252T T H H T
9Hannover 96Hannover 963413129551B T T H H
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3414614348B H B B T
11BerlinBerlin3412814-244T H T B H
12DarmstadtDarmstadt3411914142T H B B T
13Greuther FurthGreuther Furth3410915-1439B B B H T
14Schalke 04Schalke 043410816-1038H B B B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster3481214-336B H T T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3481115-2635T H H B B
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18463461216-1230B T B B H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg346721-4825B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow