Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oscar Vilhelmsson (Kiến tạo: Lars Lokotsch) 23 | |
![]() Florian Flick 35 | |
![]() Jorrit Hendrix 36 | |
![]() Etienne Amenyido (Thay: Lars Lokotsch) 46 | |
![]() Etienne Amenyido (Kiến tạo: Marvin Schulz) 48 | |
![]() Haralambos Makridis (Thay: Oscar Vilhelmsson) 57 | |
![]() Oliver Batista Meier 59 | |
![]() Leon Bell (Thay: Fabio Di Michele) 62 | |
![]() Sidi Sane (Thay: Sebastian Polter) 62 | |
![]() Louis Breunig (Thay: Patrick Nkoa) 62 | |
![]() Erencan Yardimci 69 | |
![]() Simon Scherder (Thay: Marvin Schulz) 70 | |
![]() Mikkel Kirkeskov (Thay: Luca Bolay) 70 | |
![]() Louis Breunig 73 | |
![]() Haralambos Makridis 79 | |
![]() Levente Szabo (Thay: Erencan Yardimci) 80 | |
![]() Lino Tempelmann (Thay: Mehmet Aydin) 80 | |
![]() Leon Bell 81 | |
![]() Marco Meyerhofer (Thay: Oliver Batista Meier) 82 | |
![]() Sven Koehler 83 | |
![]() Etienne Amenyido 90 |
Thống kê trận đấu Preussen Muenster vs Eintracht Braunschweig


Diễn biến Preussen Muenster vs Eintracht Braunschweig

Thẻ vàng cho Etienne Amenyido.

Thẻ vàng cho Sven Koehler.
Oliver Batista Meier rời sân và được thay thế bởi Marco Meyerhofer.

Thẻ vàng cho Leon Bell.
Mehmet Aydin rời sân và được thay thế bởi Lino Tempelmann.
Erencan Yardimci rời sân và được thay thế bởi Levente Szabo.

Thẻ vàng cho Haralambos Makridis.

Thẻ vàng cho Louis Breunig.

Thẻ vàng cho Louis Breunig.
Luca Bolay rời sân và được thay thế bởi Mikkel Kirkeskov.
Marvin Schulz rời sân và được thay thế bởi Simon Scherder.

V À A A O O O - Erencan Yardimci đã ghi bàn!
Patrick Nkoa rời sân và được thay thế bởi Louis Breunig.
Sebastian Polter rời sân và được thay thế bởi Sidi Sane.
Fabio Di Michele rời sân và được thay thế bởi Leon Bell.

V À A A O O O - Oliver Batista Meier đã ghi bàn!
Oscar Vilhelmsson rời sân và Haralambos Makridis vào thay thế.
Marvin Schulz đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Etienne Amenyido đã ghi bàn!
Lars Lokotsch rời sân và được thay thế bởi Etienne Amenyido.
Đội hình xuất phát Preussen Muenster vs Eintracht Braunschweig
Preussen Muenster (4-4-2): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Jannis Heuer (22), Paul Jaeckel (3), Luca Bolay (25), Marvin Schulz (10), Rico Preißinger (21), Oliver Batista Meier (17), Jorrit Hendrix (20), Lars Lokotsch (13), Oscar Wilhelmsson (11)
Eintracht Braunschweig (3-3-2-2): Ron-Thorben Hoffmann (1), Kevin Ehlers (21), Sven Köhler (27), Patrick Nkoa (3), Mehmet-Can Aydin (8), Florian Flick (6), Fabio Di Michele (22), Christian Joe Conteh (32), Max Marie (15), Erencan Yardımcı (9), Sebastian Polter (17)


Thay người | |||
46’ | Lars Lokotsch Etienne Amenyido | 62’ | Patrick Nkoa Louis Breunig |
57’ | Oscar Vilhelmsson Charalambos Makridis | 62’ | Fabio Di Michele Leon Bell Bell |
70’ | Luca Bolay Mikkel Kirkeskov | 62’ | Sebastian Polter Sidi Guessor Sane |
70’ | Marvin Schulz Simon Scherder | 80’ | Mehmet Aydin Lino Tempelmann |
82’ | Oliver Batista Meier Marco Meyerhöfer | 80’ | Erencan Yardimci Levente Szabo |
Cầu thủ dự bị | |||
Morten Behrens | Marko Rajkovacic | ||
Mikkel Kirkeskov | Louis Breunig | ||
Simon Scherder | Leon Bell Bell | ||
Marco Meyerhöfer | Sanoussy Ba | ||
Yassine Bouchama | Lino Tempelmann | ||
Zidan Sertdemir | Sidi Guessor Sane | ||
Charalambos Makridis | Levente Szabo | ||
Malik Batmaz | Robert Ramsak | ||
Etienne Amenyido | Johan Gomez |
Nhận định Preussen Muenster vs Eintracht Braunschweig
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại