ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Stefan Kutschke nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
- Rico Preissinger
13 - Oscar Wilhelmsson (Thay: Lars Lokotsch)
46 - Oscar Vilhelmsson (Thay: Lars Lokotsch)
46 - Jorrit Hendrix
51 - Yassine Bouchama (Thay: Rico Preissinger)
64 - Luca Bolay
73 - Haralambos Makridis (Thay: Zidan Sertdemir)
76 - Malik Batmaz (Thay: Jano ter Horst)
76 - (og) Lars Buenning
85 - Jannis Heuer (Thay: Marvin Schulz)
86
- Jakob Lemmer
4 - Lars Buenning
20 - Alexander Rossipal
23 - Dominik Kother (Thay: Niklas Hauptmann)
69 - Vincent Vermeij (Thay: Christoph Daferner)
69 - Lars Buenning (Kiến tạo: Alexander Rossipal)
70 - Kofi Amoako (Thay: Jakob Lemmer)
83 - Claudio Kammerknecht (Thay: Alexander Rossipal)
83 - Kofi Amoako
84 - Stefan Kutschke (Thay: Nils Froeling)
90 - Stefan Kutschke
90+8'
Thống kê trận đấu Preussen Muenster vs Dynamo Dresden
Diễn biến Preussen Muenster vs Dynamo Dresden
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Nils Froeling rời sân và được thay thế bởi Stefan Kutschke.
Marvin Schulz rời sân và được thay thế bởi Jannis Heuer.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Lars Buenning đưa bóng vào lưới nhà!
Thẻ vàng cho Kofi Amoako.
Alexander Rossipal rời sân và được thay thế bởi Claudio Kammerknecht.
Jakob Lemmer rời sân và Kofi Amoako vào thay thế.
Jano ter Horst rời sân và Malik Batmaz vào thay thế.
Zidan Sertdemir rời sân và Haralambos Makridis vào thay thế.
Thẻ vàng cho Luca Bolay.
Alexander Rossipal đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lars Buenning đã ghi bàn!
Christoph Daferner rời sân và được thay thế bởi Vincent Vermeij.
Niklas Hauptmann rời sân và được thay thế bởi Dominik Kother.
Rico Preissinger rời sân và được thay thế bởi Yassine Bouchama.
V À A A O O O - Jorrit Hendrix đã ghi bàn!
Lars Lokotsch rời sân và được thay thế bởi Oscar Vilhelmsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Alexander Rossipal đã ghi bàn!
V À A A A O O O Dynamo Dresden ghi bàn.
Thẻ vàng cho Lars Buenning.
Thẻ vàng cho Rico Preissinger.
Thẻ vàng cho Jakob Lemmer.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Preussen Muenster vs Dynamo Dresden
Preussen Muenster (4-3-1-2): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Simon Scherder (15), Paul Jaeckel (3), Luca Bolay (25), Marvin Schulz (10), Rico Preißinger (21), Jorrit Hendrix (20), Zidan Sertdemir (7), Oliver Batista Meier (17), Lars Lokotsch (13)
Dynamo Dresden (4-2-3-1): Lennart Grill (22), Konrad Faber (2), Lukas Boeder (29), Lars Bunning (23), Alexander Rossipal (19), Vinko Sapina (5), Tony Menzel (24), Jakob Lemmer (10), Niklas Hauptmann (27), Nils Froling (16), Christoph Daferner (33)
| Thay người | |||
| 46’ | Lars Lokotsch Oscar Wilhelmsson | 69’ | Niklas Hauptmann Dominik Kother |
| 64’ | Rico Preissinger Yassine Bouchama | 69’ | Christoph Daferner Vincent Vermeij |
| 76’ | Zidan Sertdemir Charalambos Makridis | 83’ | Alexander Rossipal Claudio Kammerknecht |
| 76’ | Jano ter Horst Malik Batmaz | 83’ | Jakob Lemmer Kofi Amoako |
| 86’ | Marvin Schulz Jannis Heuer | 90’ | Nils Froeling Stefan Kutschke |
| Cầu thủ dự bị | |||
Morten Behrens | Daniel Mesenhöler | ||
Mikkel Kirkeskov | Claudio Kammerknecht | ||
Torge Paetow | Kofi Amoako | ||
Jannis Heuer | Luca Herrmann | ||
Yassine Bouchama | Dominik Kother | ||
Charalambos Makridis | Aljaz Casar | ||
Marvin Benjamins | Jonas Oehmichen | ||
Oscar Wilhelmsson | Vincent Vermeij | ||
Malik Batmaz | Stefan Kutschke | ||
Nhận định Preussen Muenster vs Dynamo Dresden
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Thành tích gần đây Dynamo Dresden
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 13 | 9 | 2 | 2 | 8 | 29 | T T T T B |
| 2 | | 13 | 9 | 1 | 3 | 9 | 28 | T T B T H |
| 3 | | 13 | 8 | 2 | 3 | 14 | 26 | T B H B T |
| 4 | | 13 | 7 | 4 | 2 | 10 | 25 | H B H T T |
| 5 | | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | B T H B T |
| 6 | | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | T H H B T |
| 7 | | 13 | 7 | 2 | 4 | 6 | 23 | B T T T T |
| 8 | | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | B T T B B |
| 9 | | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | H H T T T |
| 10 | | 13 | 5 | 2 | 6 | 5 | 17 | B T H T B |
| 11 | | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | H H B T B |
| 12 | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | H B T B H | |
| 13 | | 13 | 4 | 2 | 7 | -9 | 14 | B B H B T |
| 14 | | 13 | 4 | 1 | 8 | -3 | 13 | T H T T B |
| 15 | | 13 | 4 | 1 | 8 | -14 | 13 | B B B T B |
| 16 | | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | H B B B T |
| 17 | | 13 | 3 | 1 | 9 | -13 | 10 | T B B B B |
| 18 | | 13 | 2 | 1 | 10 | -14 | 7 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại