Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Oliver Batista Meier (Kiến tạo: Rico Preissinger)
32 - Marvin Schulz (Kiến tạo: Oliver Batista Meier)
43 - Jannis Heuer
45 - Marvin Schulz
58 - Yassine Bouchama (Thay: Joshua Mees)
60 - Simon Scherder (Thay: Marvin Schulz)
68 - Malik Batmaz (Thay: Oliver Batista Meier)
68 - Mikkel Kirkeskov (Thay: Lars Lokotsch)
83 - Marco Meyerhofer (Thay: Jano ter Horst)
83 - Paul Jaeckel
90+5'
- Fabio Gruber
12 - Henri Koudossou
20 - Tom Baack (Thay: Ayoub Chaikhoun)
46 - Mohamed Ali Zoma (Thay: Ondrej Karafiat)
46 - Luka Lochoshvili
47 - Caspar Jander
47 - Artem Stepanov (Thay: Semir Telalovic)
60 - Berkay Yilmaz
73 - Rafael Lubach (Kiến tạo: Julian Justvan)
74 - Mickael Biron (Thay: Rafael Lubach)
84 - Jan Reichert
87 - Luka Lochoshvili
90+5'
Thống kê trận đấu Preussen Muenster vs 1. FC Nuremberg
Diễn biến Preussen Muenster vs 1. FC Nuremberg
Tất cả (47)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Paul Jaeckel.
Thẻ vàng cho Luka Lochoshvili.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jan Reichert.
Rafael Lubach rời sân và được thay thế bởi Mickael Biron.
Jano ter Horst rời sân và được thay thế bởi Marco Meyerhofer.
Lars Lokotsch rời sân và được thay thế bởi Mikkel Kirkeskov.
Julian Justvan đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Rafael Lubach đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Berkay Yilmaz.
Oliver Batista Meier rời sân và được thay thế bởi Malik Batmaz.
Marvin Schulz rời sân và được thay thế bởi Simon Scherder.
Joshua Mees rời sân và được thay thế bởi Yassine Bouchama.
Semir Telalovic rời sân và được thay thế bởi Artem Stepanov.
Thẻ vàng cho Marvin Schulz.
Thẻ vàng cho Caspar Jander.
Luka Lochoshvili nhận thẻ vàng.
Ondrej Karafiat rời sân và được thay thế bởi Mohamed Ali Zoma.
Ayoub Chaikhoun rời sân và được thay thế bởi Tom Baack.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jannis Heuer.
Thẻ vàng cho [player1].
Oliver Batista Meier đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Lars Lokotsch đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Marvin Schulz đã ghi bàn!
Rico Preissinger đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oliver Batista Meier đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Henri Koudossou.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Fabio Gruber.
Fabio Gruber (Nuremberg) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Munster được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jarno Wienefeld trao cho Munster một quả phát bóng từ cầu môn.
Ném biên cho Nuremberg ở phần sân của Munster.
Tại Munster, Munster tấn công nhanh chóng nhưng bị thổi phạt việt vị.
Jarno Wienefeld ra hiệu cho một quả đá phạt cho Munster.
Ném biên cho Nuremberg ở phần sân nhà của họ.
Jarno Wienefeld ra hiệu cho một quả đá phạt cho Nuremberg ở phần sân nhà.
Jarno Wienefeld ra hiệu cho Nuremberg thực hiện quả ném biên ở phần sân của Munster.
Đá phạt cho Nuremberg ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Nuremberg.
Bóng ra ngoài sân cho một cú phát bóng từ khung thành của Munster.
Ném biên cho Munster tại Preußenstadion.
Munster cần phải cẩn trọng. Nuremberg có một quả ném biên tấn công.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Preussen Muenster vs 1. FC Nuremberg
Preussen Muenster (4-3-1-2): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Jannis Heuer (22), Paul Jaeckel (3), Luca Bolay (25), Marvin Schulz (10), Rico Preißinger (21), Jorrit Hendrix (20), Joshua Mees (8), Lars Lokotsch (13), Oliver Batista Meier (17)
1. FC Nuremberg (3-4-2-1): Jan-Marc Reichert (1), Ondrej Karafiat (44), Fabio Gruber (4), Luka Lochoshvili (24), Henri Koudossou (8), Caspar Jander (20), Rafael Lubach (18), Berkay Yilmaz (21), Julian Justvan (10), Ayoub Chaikhoun (17), Semir Telalovic (9)
Thay người | |||
60’ | Joshua Mees Yassine Bouchama | 46’ | Ayoub Chaikhoun Tom Baack |
68’ | Marvin Schulz Simon Scherder | 46’ | Ondrej Karafiat Mohamed Ali Zoma |
68’ | Oliver Batista Meier Malik Batmaz | 60’ | Semir Telalovic Artem Stepanov |
83’ | Jano ter Horst Marco Meyerhöfer | 84’ | Rafael Lubach Mickael Biron |
83’ | Lars Lokotsch Mikkel Kirkeskov |
Cầu thủ dự bị | |||
Morten Behrens | Christian Mathenia | ||
Marco Meyerhöfer | Danilo Soares | ||
Torge Paetow | Tarek Buchmann | ||
Simon Scherder | Robin Knoche | ||
Mikkel Kirkeskov | Tom Baack | ||
Marvin Benjamins | Justin Von Der Hitz | ||
Charalambos Makridis | Mickael Biron | ||
Yassine Bouchama | Artem Stepanov | ||
Malik Batmaz | Mohamed Ali Zoma |
Nhận định Preussen Muenster vs 1. FC Nuremberg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B | |
12 | | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại