Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Thierry Small
8 - Ben Whiteman
48 - Milutin Osmajic (Kiến tạo: Harrison Armstrong)
49 - Stefan Teitur Thordarson (Thay: Harrison Armstrong)
54 - Mads Froekjaer-Jensen (Thay: Lewis Dobbin)
54 - Stefan Thordarson (Thay: Harrison Armstrong)
54 - Thierry Small
61 - Michael Smith (Thay: Alfie Devine)
68 - Jamal Lewis (Thay: Thierry Small)
68 - Andrew Hughes
82
- Zan Vipotnik (Thay: Melker Widell)
59 - Ronald Pereira (Thay: Josh Key)
59 - Ishe Samuels-Smith (Thay: Kaelan Casey)
69 - Ji-Sung Eom (Thay: Goncalo Franco)
76 - Manuel Benson (Thay: Liam Cullen)
76 - Ji-Sung Eom (Kiến tạo: Ishe Samuels-Smith)
80 - Ishe Samuels-Smith
90+2'
Thống kê trận đấu Preston North End vs Swansea
Diễn biến Preston North End vs Swansea
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Ishe Samuels-Smith.
Thẻ vàng cho Andrew Hughes.
Ishe Samuels-Smith đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ji-Sung Eom đã ghi bàn!
Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Manuel Benson.
Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Ji-Sung Eom.
Kaelan Casey rời sân và được thay thế bởi Ishe Samuels-Smith.
Thierry Small rời sân và được thay thế bởi Jamal Lewis.
Alfie Devine rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.
Thẻ vàng cho Thierry Small.
Josh Key rời sân và được thay thế bởi Ronald Pereira.
Melker Widell rời sân và được thay thế bởi Zan Vipotnik.
Harrison Armstrong rời sân và được thay thế bởi Stefan Thordarson.
Lewis Dobbin rời sân và được thay thế bởi Mads Froekjaer-Jensen.
Harrison Armstrong đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Milutin Osmajic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ben Whiteman.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Thierry Small đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Deepdale, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Preston North End vs Swansea
Preston North End (3-5-2): Daniel Iversen (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Odel Offiah (42), Harrison Armstrong (5), Ben Whiteman (4), Alfie Devine (21), Thierry Small (26), Lewis Dobbin (17), Milutin Osmajić (28)
Swansea (4-1-4-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Cameron Burgess (15), Josh Tymon (14), Kaelan Casey (26), Melker Widell (7), Goncalo Franco (17), Ethan Galbraith (30), Liam Cullen (20), Adam Idah (33)
| Thay người | |||
| 54’ | Lewis Dobbin Mads Frøkjær-Jensen | 59’ | Josh Key Ronald |
| 54’ | Harrison Armstrong Stefán Teitur Thórdarson | 59’ | Melker Widell Žan Vipotnik |
| 68’ | Alfie Devine Michael Smith | 69’ | Kaelan Casey Ishé Samuels-Smith |
| 68’ | Thierry Small Jamal Lewis | 76’ | Liam Cullen Manuel Benson |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Thompson | Eom Ji-Sung | ||
Jack James Walton | Ronald | ||
Ed Nolan | Andy Fisher | ||
Mads Frøkjær-Jensen | Ishé Samuels-Smith | ||
Stefán Teitur Thórdarson | Ricardo Santos | ||
Noah Mawene | Jay Fulton | ||
Max Wilson | Malick Yalcouyé | ||
Michael Smith | Žan Vipotnik | ||
Jamal Lewis | Manuel Benson | ||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Josh Seary Chấn thương đầu gối | |||
Brad Potts Chấn thương gân kheo | |||
Robbie Brady Chấn thương đầu gối | |||
Will Keane Chấn thương cơ | |||
Nhận định Preston North End vs Swansea
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 14 | 9 | 4 | 1 | 26 | 31 | |
| 2 | | 14 | 8 | 3 | 3 | 12 | 27 | |
| 3 | | 14 | 7 | 5 | 2 | 5 | 26 | |
| 4 | | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | |
| 5 | | 14 | 7 | 3 | 4 | -3 | 24 | |
| 6 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | ||
| 7 | | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | |
| 8 | | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | |
| 9 | | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | |
| 10 | | 13 | 5 | 5 | 3 | 7 | 20 | |
| 11 | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | ||
| 12 | | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | |
| 13 | | 14 | 4 | 6 | 4 | 1 | 18 | |
| 14 | 14 | 4 | 6 | 4 | 0 | 18 | ||
| 15 | | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | |
| 16 | | 14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 | |
| 17 | | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | |
| 18 | | 13 | 5 | 1 | 7 | -4 | 16 | |
| 19 | | 14 | 3 | 6 | 5 | -5 | 15 | |
| 20 | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | ||
| 21 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | ||
| 22 | | 14 | 2 | 3 | 9 | -8 | 9 | |
| 23 | | 14 | 3 | 0 | 11 | -15 | 9 | |
| 24 | | 14 | 1 | 5 | 8 | -15 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại