Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Odel Offiah
29 - Liam Lindsay (Thay: Lewis Gibson)
39 - Lewis Dobbin (Kiến tạo: Daniel Jebbison)
45+4' - (og) Japhet Tanganga
46 - Daniel Jebbison (Kiến tạo: Andrija Vukcevic)
58 - Thierry Small (Thay: Andrija Vukcevic)
63 - Milutin Osmajic (Thay: Daniel Jebbison)
77 - Stefan Thordarson (Thay: Alfie Devine)
78 - Michael Smith (Thay: Lewis Dobbin)
78 - Stefan Thordarson
83 - Jordan Storey
85 - Harrison Armstrong
90+3'
- Andre Brooks (Kiến tạo: Tyrese Campbell)
10 - Callum O'Hare (Kiến tạo: Tyrese Campbell)
16 - Jairo Riedewald
34 - Louie Barry (Thay: Andre Brooks)
63 - Djibril Soumare (Thay: Jairo Riedewald)
63 - Danny Ings (Thay: Chiedozie Ogbene)
63 - Jamie Shackleton (Thay: Mark McGuinness)
78 - Thomas Cannon (Thay: Tyrese Campbell)
81
Thống kê trận đấu Preston North End vs Sheffield United
Diễn biến Preston North End vs Sheffield United
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Harrison Armstrong.
Thẻ vàng cho Jordan Storey.
Thẻ vàng cho Stefan Thordarson.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.
Mark McGuinness rời sân và được thay thế bởi Jamie Shackleton.
Lewis Dobbin rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.
Alfie Devine rời sân và được thay thế bởi Stefan Thordarson.
Daniel Jebbison rời sân và được thay thế bởi Milutin Osmajic.
Andrija Vukcevic rời sân và được thay thế bởi Thierry Small.
Chiedozie Ogbene rời sân và được thay thế bởi Danny Ings.
Jairo Riedewald rời sân và được thay thế bởi Djibril Soumare.
Andre Brooks rời sân và được thay thế bởi Louie Barry.
Andrija Vukcevic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daniel Jebbison đã ghi bàn!
BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Japhet Tanganga đưa bóng vào lưới nhà!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Daniel Jebbison đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lewis Dobbin đã ghi bàn!
Lewis Gibson rời sân và anh được thay thế bởi Liam Lindsay.
Thẻ vàng cho Jairo Riedewald.
Thẻ vàng cho Odel Offiah.
Tyrese Campbell đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Callum O'Hare đã ghi bàn!
Tyrese Campbell đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andre Brooks đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Deepdale, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Preston North End vs Sheffield United
Preston North End (3-5-2): Daniel Iversen (1), Jordan Storey (14), Lewis Gibson (19), Andrew Hughes (16), Odel Offiah (42), Alfie Devine (21), Ben Whiteman (4), Harrison Armstrong (5), Andrija Vukcevic (3), Daniel Jebbison (9), Lewis Dobbin (17)
Sheffield United (3-4-2-1): Michael Cooper (1), Japhet Tanganga (2), Mark McGuinness (25), Ben Mee (15), Chiedozie Ogbene (19), Jairo Riedewald (44), Sydie Peck (42), Harrison Burrows (14), Callum O'Hare (10), Andre Brooks (11), Tyrese Campbell (23)
| Thay người | |||
| 39’ | Lewis Gibson Liam Lindsay | 63’ | Chiedozie Ogbene Danny Ings |
| 63’ | Andrija Vukcevic Thierry Small | 63’ | Andre Brooks Louie Barry |
| 77’ | Daniel Jebbison Milutin Osmajić | 78’ | Mark McGuinness Jamie Shackleton |
| 78’ | Alfie Devine Stefán Teitur Thórdarson | 81’ | Tyrese Campbell Tom Cannon |
| 78’ | Lewis Dobbin Michael Smith | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jack James Walton | Adam Davies | ||
Liam Lindsay | Sam McCallum | ||
Thierry Small | Tyler Bindon | ||
Mads Frøkjær-Jensen | Jamie Shackleton | ||
Theo Carroll | Elhadji Djibril Soumare | ||
Stefán Teitur Thórdarson | Alex Matos | ||
Michael Smith | Tom Cannon | ||
Milutin Osmajić | Danny Ings | ||
Louie Barry | |||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Josh Seary Chấn thương đầu gối | Ben Godfrey Chấn thương đầu gối | ||
Brad Potts Chấn thương gân kheo | Gustavo Hamer Chấn thương đầu gối | ||
Robbie Brady Chấn thương đầu gối | Tom Davies Chấn thương bắp chân | ||
Jordan Thompson Không xác định | Tahith Chong Va chạm | ||
Will Keane Chấn thương cơ | Ollie Arblaster Chấn thương đầu gối | ||
Nhận định Preston North End vs Sheffield United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 11 | 7 | 4 | 0 | 23 | 25 | |
| 2 | | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | |
| 3 | | 11 | 6 | 2 | 3 | 0 | 20 | |
| 4 | | 11 | 5 | 4 | 2 | 8 | 19 | |
| 5 | | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | |
| 6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | ||
| 7 | | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | |
| 8 | | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | |
| 9 | | 11 | 5 | 3 | 3 | -1 | 18 | |
| 10 | | 11 | 4 | 5 | 2 | 4 | 17 | |
| 11 | | 11 | 5 | 2 | 4 | -1 | 17 | |
| 12 | | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | |
| 13 | | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | |
| 14 | | 10 | 3 | 4 | 3 | 3 | 13 | |
| 15 | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | ||
| 16 | | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | |
| 17 | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | ||
| 18 | | 11 | 2 | 6 | 3 | -3 | 12 | |
| 19 | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | ||
| 20 | 11 | 2 | 3 | 6 | -3 | 9 | ||
| 21 | | 12 | 3 | 0 | 9 | -11 | 9 | |
| 22 | | 11 | 2 | 2 | 7 | -5 | 8 | |
| 23 | | 10 | 2 | 1 | 7 | -8 | 7 | |
| 24 | | 11 | 1 | 3 | 7 | -14 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại