Thẻ vàng dành cho Benjamin Woodburn.
Trực tiếp kết quả Preston North End vs Queens Park hôm nay 02-12-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 02/12
Kết thúc



![]() Lyndon Dykes 22 | |
![]() Charlie Kelman (Thay: Chris Willock) 46 | |
![]() Ilias Chair (Thay: Jack Colback) 46 | |
![]() Liam Millar (Thay: Will Keane) 46 | |
![]() Paul Smyth (Kiến tạo: Ilias Chair) 55 | |
![]() Elijah Dixon-Bonner (Thay: Paul Smyth) 65 | |
![]() Elijah Dixon-Bonner (Thay: Chris Willock) 65 | |
![]() Osman Kakay 65 | |
![]() Osman Kakay (Thay: Reggie Cannon) 65 | |
![]() Benjamin Woodburn (Thay: Mads Froekjaer-Jensen) 73 | |
![]() Alistair McCann (Thay: Ben Whiteman) 73 | |
![]() Ziyad Larkeche (Thay: Andre Dozzell) 79 | |
![]() Chris Willock (Kiến tạo: Ilias Chair) 87 | |
![]() Layton Stewart (Thay: Calvin Ramsay) 87 | |
![]() Charlie Kelman 90 | |
![]() Charlie Kelman (Thay: Chris Willock) 90 | |
![]() Benjamin Woodburn 90+3' |
Thẻ vàng dành cho Benjamin Woodburn.
Thẻ vàng dành cho Benjamin Woodburn.
Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Charlie Kelman.
Chủ tịch Ilias đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Chris Willock đã bắn trúng mục tiêu!
Chủ tịch Ilias đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Chris Willock đã bắn trúng mục tiêu!
Calvin Ramsay rời sân và được thay thế bởi Layton Stewart.
Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Ziyad Larkeche.
Ben Whiteman rời sân và được thay thế bởi Alistair McCann.
Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Benjamin Woodburn.
Reggie Cannon sắp rời sân và được thay thế bởi Osman Kakay.
Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Elijah Dixon-Bonner.
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Elijah Dixon-Bonner.
Chủ tịch Ilias đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Paul Smyth đã trúng mục tiêu!
Will Keane rời sân và được thay thế bởi Liam Millar.
Jack Colback sắp rời sân và được thay thế bởi Ilias Chair.
Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Charlie Kelman.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Preston North End (3-4-2-1): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Calvin Ramsay (22), Ben Whiteman (4), Alan Browne (8), Mads Frökjaer-Jensen (10), Will Keane (7), Duane Holmes (25), Ched Evans (9)
Queens Park (4-3-3): Asmir Begovic (1), Reggie Cannon (20), Jake Clarke-Salter (6), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Jack Colback (4), Sam Field (8), Chris Willock (7), Paul Smyth (11), Lyndon Dykes (9), Andre Dozzell (17)
Thay người | |||
46’ | Will Keane Liam Millar | 46’ | Jack Colback Ilias Chair |
73’ | Ben Whiteman Ali McCann | 65’ | Reggie Cannon Osman Kakay |
73’ | Mads Froekjaer-Jensen Benjamin Woodburn | 65’ | Paul Smyth Elijah Dixon-Bonner |
87’ | Calvin Ramsay Layton Stewart | 79’ | Andre Dozzell Ziyad Larkeche |
90’ | Chris Willock Charlie Kelman |
Cầu thủ dự bị | |||
David Cornell | Jordan Archer | ||
Gregory Cunningham | Osman Kakay | ||
Kian Best | Steve Cook | ||
Robbie Brady | Ziyad Larkeche | ||
Ali McCann | Aaron Drewe | ||
Ryan Ledson | Ilias Chair | ||
Benjamin Woodburn | Elijah Dixon-Bonner | ||
Layton Stewart | Stephen Duke-McKenna | ||
Liam Millar | Charlie Kelman |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |