Thẻ vàng cho Robert Brady.
- Stefan Thordarson
30 - Ben Whiteman
33 - Ryan Ledson (Thay: Stefan Thordarson)
69 - Ched Evans (Thay: Andrew Hughes)
76 - Emil Riis Jakobsen (Kiến tạo: Ched Evans)
90 - Robert Brady
90+2'
- Mustapha Bundu (Kiến tạo: Bali Mumba)
14 - Julio Pleguezuelo
33 - Maksym Talovierov (Thay: Julio Pleguezuelo)
45 - Victor Palsson
46 - Joe Edwards (Thay: Nikola Katic)
68 - Callum Wright (Thay: Muhamed Tijani)
68 - Callum Wright (Kiến tạo: Maksym Talovierov)
75 - Jordan Houghton (Thay: Darko Gyabi)
82 - Freddie Issaka (Thay: Ryan Hardie)
82
Thống kê trận đấu Preston North End vs Plymouth Argyle
Diễn biến Preston North End vs Plymouth Argyle
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ched Evans đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Thẻ vàng cho [player1].
V À A A O O O - Emil Riis Jakobsen đã ghi bàn!
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Freddie Issaka.
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.
Andrew Hughes rời sân và được thay thế bởi Ched Evans.
Maksym Talovierov đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Callum Wright đã ghi bàn!
Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi Ryan Ledson.
Muhamed Tijani rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.
Nikola Katic rời sân và được thay thế bởi Joe Edwards.
Thẻ vàng cho Victor Palsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Julio Pleguezuelo rời sân và được thay thế bởi Maksym Talovierov.
Thẻ vàng cho Julio Pleguezuelo.
Thẻ vàng cho Ben Whiteman.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Stefan Thordarson.
Bali Mumba đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mustapha Bundu đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân Deepdale, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Preston North End vs Plymouth Argyle
Preston North End (3-1-4-2): David Cornell (13), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Lewis Gibson (19), Ben Whiteman (4), Kaine Kesler-Hayden (29), Stefán Teitur Thórdarson (22), Robbie Brady (11), Andrew Hughes (16), Emil Riis (9), Milutin Osmajić (28)
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Victor Pálsson (44), Nikola Katić (25), Julio Pleguezuelo (5), Kornel Szucs (6), Darko Gyabi (18), Adam Randell (20), Bali Mumba (2), Ryan Hardie (9), Mustapha Bundu (15), Muhamed Tijani (26)
Thay người | |||
69’ | Stefan Thordarson Ryan Ledson | 45’ | Julio Pleguezuelo Maksym Talovierov |
76’ | Andrew Hughes Ched Evans | 68’ | Nikola Katic Joe Edwards |
68’ | Muhamed Tijani Callum Wright | ||
82’ | Darko Gyabi Jordan Houghton | ||
82’ | Ryan Hardie Freddie Issaka |
Cầu thủ dự bị | |||
Li-Bau Stowell | Daniel Grimshaw | ||
Ryan Porteous | Nathanael Ogbeta | ||
Patrick Bauer | Jordan Houghton | ||
Jayden Meghoma | Joe Edwards | ||
Ryan Ledson | Callum Wright | ||
Theo Mawene | Malachi Boateng | ||
Theo Carroll | Michael Baidoo | ||
Ched Evans | Freddie Issaka | ||
Felipe Rodriguez-Gentile | Maksym Talovierov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại