Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Duane Holmes 1 | |
Mickel Miller 19 | |
Ryan Ledson 22 | |
Liam Millar (Kiến tạo: Milutin Osmajic) 25 | |
Duane Holmes 32 | |
Mads Froekjaer-Jensen (Thay: Alan Browne) 46 | |
Ben Whiteman (Thay: Ryan Ledson) 60 | |
Ryan Hardie (Kiến tạo: Luke Cundle) 61 | |
Jack Whatmough 63 | |
Jack Whatmough (Thay: Andrew Hughes) 63 | |
Callum Wright (Thay: Mickel Miller) 68 | |
Adam Randell 73 | |
Adam Randell (Thay: Luke Cundle) 73 | |
Robert Brady (Thay: Milutin Osmajic) 75 | |
Tyreik Samuel Wright (Thay: Jordan Houghton) 85 | |
Dan Scarr (Thay: Julio Pleguezuelo) 85 | |
Ben Waine 85 | |
Ben Waine (Thay: Morgan Whittaker) 85 | |
Ben Waine (Thay: Jordan Houghton) 85 | |
Tyreik Samuel Wright (Thay: Morgan Whittaker) 85 | |
Alistair McCann 89 |
Thống kê trận đấu Preston North End vs Plymouth Argyle


Diễn biến Preston North End vs Plymouth Argyle
Thẻ vàng dành cho Alistair McCann.
Thẻ vàng cho [player1].
Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Tyreik Samuel Wright.
Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.
Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.
Morgan Whittaker sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Tyreik Samuel Wright.
Julio Pleguezuelo rời sân và được thay thế bởi Dan Scarr.
Milutin Osmajic rời sân và được thay thế bởi Robert Brady.
Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Adam Randell.
Mickel Miller rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.
Andrew Hughes sắp rời sân và được thay thế bởi Jack Whatmough.
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Luke Cundle đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Ryan Hardie đã trúng mục tiêu!
Ryan Ledson rời sân và được thay thế bởi Ben Whiteman.
Alan Browne rời sân và được thay thế bởi Mads Froekjaer-Jensen.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Duane Holmes.
Đội hình xuất phát Preston North End vs Plymouth Argyle
Preston North End (3-4-2-1): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Ali McCann (13), Ryan Ledson (18), Liam Millar (23), Duane Holmes (25), Alan Browne (8), Milutin Osmajic (28)
Plymouth Argyle (4-3-3): Conor Hazard (21), Kaine Kesler-Hayden (29), Julio Pleguezuelo (5), Lewis Gibson (17), Kaine Kesler Hayden (29), Mikel Miller (14), Luke Cundle (28), Jordan Houghton (4), Finn Azaz (18), Morgan Whittaker (10), Ryan Hardie (9), Bali Mumba (2)


| Thay người | |||
| 46’ | Alan Browne Mads Frökjaer-Jensen | 68’ | Mickel Miller Callum Wright |
| 60’ | Ryan Ledson Ben Whiteman | 73’ | Luke Cundle Adam Randell |
| 63’ | Andrew Hughes Jack Whatmough | 85’ | Julio Pleguezuelo Dan Scarr |
| 75’ | Milutin Osmajic Robbie Brady | 85’ | Morgan Whittaker Tyreik Wright |
| 85’ | Jordan Houghton Ben Waine | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
David Cornell | Joe Edwards | ||
Gregory Cunningham | Callum Burton | ||
Jack Whatmough | Dan Scarr | ||
Kian Best | Matt Butcher | ||
Ben Whiteman | Callum Wright | ||
Benjamin Woodburn | Lewis Warrington | ||
Layton Stewart | Adam Randell | ||
Robbie Brady | Tyreik Wright | ||
Mads Frökjaer-Jensen | Ben Waine | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 40 | ||
| 2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 13 | 30 | ||
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 4 | 30 | ||
| 4 | 17 | 8 | 4 | 5 | -4 | 28 | ||
| 5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 12 | 27 | ||
| 6 | 17 | 7 | 6 | 4 | 5 | 27 | ||
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | ||
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | ||
| 9 | 17 | 7 | 4 | 6 | 6 | 25 | ||
| 10 | 17 | 6 | 7 | 4 | 3 | 25 | ||
| 11 | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | ||
| 12 | 17 | 7 | 4 | 6 | -4 | 25 | ||
| 13 | 17 | 6 | 6 | 5 | 4 | 24 | ||
| 14 | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | ||
| 15 | 17 | 6 | 6 | 5 | 0 | 24 | ||
| 16 | 17 | 6 | 5 | 6 | -3 | 23 | ||
| 17 | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 22 | ||
| 18 | 16 | 6 | 1 | 9 | -5 | 19 | ||
| 19 | 17 | 4 | 5 | 8 | -8 | 17 | ||
| 20 | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | ||
| 21 | 17 | 5 | 1 | 11 | -9 | 16 | ||
| 22 | 17 | 3 | 6 | 8 | -6 | 15 | ||
| 23 | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | ||
| 24 | 17 | 1 | 5 | 11 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch