Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Lewis Dobbin (Kiến tạo: Jordan Storey)
22 - Andrew Hughes
58 - Michael Smith (Thay: Daniel Jebbison)
62 - Mads Froekjaer-Jensen (Thay: Lewis Dobbin)
62 - Harrison Armstrong (Thay: Ben Whiteman)
62 - Andrija Vukcevic (Thay: Thierry Small)
79 - Jordan Storey (Kiến tạo: Ben Whiteman)
88
- Morgan Whittaker
8 - Alfie Jones
11 - David Strelec (Thay: Kaly Sene)
46 - Sverre Halseth Nypan (Thay: Morgan Whittaker)
66 - Matt Targett (Kiến tạo: Tommy Conway)
72 - Alan Browne (Thay: Hayden Hackney)
84 - Sontje Hansen (Thay: Alfie Jones)
89 - Sontje Hansen
90+2' - Darragh Lenihan
90+7'
Thống kê trận đấu Preston North End vs Middlesbrough
Diễn biến Preston North End vs Middlesbrough
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Darragh Lenihan.
V À A A O O O - Sontje Hansen ghi bàn!
Alfie Jones rời sân và được thay thế bởi Sontje Hansen.
Ben Whiteman đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jordan Storey đã ghi bàn!
Hayden Hackney rời sân và được thay thế bởi Alan Browne.
Thierry Small rời sân và được thay thế bởi Andrija Vukcevic.
Tommy Conway đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matt Targett đã ghi bàn!
Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Sverre Halseth Nypan.
Ben Whiteman rời sân và được thay thế bởi Harrison Armstrong.
Lewis Dobbin rời sân và được thay thế bởi Mads Froekjaer-Jensen.
Daniel Jebbison rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.
Thẻ vàng cho Andrew Hughes.
Kaly Sene rời sân và được thay thế bởi David Strelec.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jordan Storey đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lewis Dobbin đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alfie Jones.
Thẻ vàng cho Morgan Whittaker.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Deepdale, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Preston North End vs Middlesbrough
Preston North End (3-5-2): Daniel Iversen (1), Jordan Storey (14), Lewis Gibson (19), Andrew Hughes (16), Pol Valentín (2), Alfie Devine (21), Ben Whiteman (4), Ali McCann (8), Thierry Small (26), Lewis Dobbin (17), Daniel Jebbison (9)
Middlesbrough (3-4-3): Sol Brynn (31), Luke Ayling (12), Darragh Lenihan (26), Alfie Jones (5), Callum Brittain (2), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Matt Targett (3), Morgan Whittaker (11), Tommy Conway (9), Mamadou Kaly Sene (20)
Thay người | |||
62’ | Daniel Jebbison Michael Smith | 46’ | Kaly Sene David Strelec |
62’ | Lewis Dobbin Mads Frøkjær-Jensen | 66’ | Morgan Whittaker Sverre Nypan |
62’ | Ben Whiteman Harrison Armstrong | 84’ | Hayden Hackney Alan Browne |
79’ | Thierry Small Andrija Vukcevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Smith | Jon Mclaughlin | ||
Stefán Teitur Thórdarson | George Edmundson | ||
Jack James Walton | Sverre Nypan | ||
Andrija Vukcevic | Alan Browne | ||
Liam Lindsay | Rio Patterson-Powell | ||
Odel Offiah | Abdoulaye Kanté | ||
Mads Frøkjær-Jensen | David Strelec | ||
Theo Carroll | Sontje Hansen | ||
Harrison Armstrong | Sam Silvera |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Josh Seary Không xác định | Seny Dieng Không xác định | ||
Brad Potts Chấn thương gân kheo | Alex Bangura Chấn thương gân Achilles | ||
Jordan Thompson Không xác định | Riley McGree Chấn thương cơ | ||
Robbie Brady Không xác định | |||
Milutin Osmajić Không xác định | |||
Will Keane Chấn thương cơ |
Nhận định Preston North End vs Middlesbrough
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Middlesbrough
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | ||
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | ||
15 | | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | ||
19 | | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | ||
21 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | ||
23 | | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại