Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Macaulay Gillesphey 38 | |
![]() Miles Leaburn (Thay: Tyreece Campbell) 58 | |
![]() Thierry Small (Kiến tạo: Lewis Dobbin) 67 | |
![]() Amari'i Bell (Thay: Reece Burke) 69 | |
![]() Isaac Olaofe (Thay: Charlie Kelman) 69 | |
![]() Harvey Knibbs (Thay: Sonny Carey) 69 | |
![]() Alfie Devine (Thay: Lewis Dobbin) 76 | |
![]() Liam Lindsay (Thay: Andrija Vukcevic) 77 | |
![]() Luke Berry (Thay: Conor Coventry) 78 | |
![]() Daniel Jebbison (Kiến tạo: Alfie Devine) 80 | |
![]() Michael Smith (Thay: Daniel Jebbison) 81 | |
![]() Odel Offiah (Thay: Thierry Small) 88 | |
![]() Luke Berry 90+6' |
Thống kê trận đấu Preston North End vs Charlton Athletic


Diễn biến Preston North End vs Charlton Athletic

Thẻ vàng cho Luke Berry.
Thierry Small rời sân và được thay thế bởi Odel Offiah.
Daniel Jebbison rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.
Alfie Devine đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Jebbison ghi bàn!
Conor Coventry rời sân và được thay thế bởi Luke Berry.
Andrija Vukcevic rời sân và được thay thế bởi Liam Lindsay.
Lewis Dobbin rời sân và được thay thế bởi Alfie Devine.
Sonny Carey rời sân và được thay thế bởi Harvey Knibbs.
Charlie Kelman rời sân và được thay thế bởi Isaac Olaofe.
Reece Burke rời sân và được thay thế bởi Amari'i Bell.
Lewis Dobbin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Thierry Small ghi bàn!
Tyreece Campbell rời sân và được thay thế bởi Miles Leaburn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Macaulay Gillesphey.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Deepdale, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Preston North End vs Charlton Athletic
Preston North End (3-5-2): Daniel Iversen (1), Jordan Storey (14), Lewis Gibson (19), Andrew Hughes (16), Andrija Vukcevic (3), Harrison Armstrong (5), Ben Whiteman (4), Ali McCann (8), Thierry Small (26), Lewis Dobbin (17), Daniel Jebbison (9)
Charlton Athletic (5-3-2): Thomas Kaminski (1), James Bree (28), Reece Burke (32), Lloyd Jones (5), Macauley Gillesphey (3), Kayne Ramsay (2), Sonny Carey (14), Conor Coventry (6), Greg Docherty (10), Charlie Kelman (23), Tyreece Campbell (7)


Thay người | |||
76’ | Lewis Dobbin Alfie Devine | 58’ | Tyreece Campbell Miles Leaburn |
77’ | Andrija Vukcevic Liam Lindsay | 69’ | Reece Burke Amari'i Bell |
81’ | Daniel Jebbison Michael Smith | 69’ | Sonny Carey Harvey Knibbs |
88’ | Thierry Small Odel Offiah | 69’ | Charlie Kelman Isaac Olaofe |
78’ | Conor Coventry Luke Berry |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack James Walton | Ashley Maynard-Brewer | ||
Liam Lindsay | Amari'i Bell | ||
Odel Offiah | Luke Berry | ||
Mads Frøkjær-Jensen | Joe Rankin-Costello | ||
Alfie Devine | Rob Apter | ||
Stefán Teitur Thórdarson | Harvey Knibbs | ||
Michael Smith | Miles Leaburn | ||
Milutin Osmajić | Isaac Olaofe | ||
George Gryba | Onel Hernández |
Tình hình lực lượng | |||
Josh Seary Chấn thương đầu gối | Matty Godden Chấn thương đầu gối | ||
Brad Potts Chấn thương gân kheo | |||
Robbie Brady Chấn thương đầu gối | |||
Jordan Thompson Không xác định | |||
Will Keane Chấn thương cơ |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại