Alex Robertson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
- Milutin Osmajic
19 - Sam Greenwood (Thay: Andrew Hughes)
65 - Emil Riis Jakobsen (Thay: Kaine Kesler-Hayden)
70 - Stefan Thordarson (Kiến tạo: Mads Froekjaer-Jensen)
72 - Liam Lindsay (Thay: Milutin Osmajic)
77
- William Alves (Thay: Dimitris Goutas)
46 - Will Alves (Thay: Dimitrios Goutas)
46 - Will Alves (Kiến tạo: Yousef Salech)
52 - Alex Robertson (Thay: Andy Rinomhota)
65 - Yakou Meite (Thay: Yousef Salech)
70 - Callum Robinson (Thay: Rubin Colwill)
70 - Alex Robertson
78 - Isaak Davies (Thay: Cian Ashford)
81 - William Fish
86 - Yakou Meite (Kiến tạo: Alex Robertson)
90+4'
Thống kê trận đấu Preston North End vs Cardiff City
Diễn biến Preston North End vs Cardiff City
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Yakou Meite đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho William Fish.
Cian Ashford rời sân và được thay thế bởi Isaak Davies.
Thẻ vàng dành cho Alex Robertson.
Milutin Osmajic rời sân và được thay thế bởi Liam Lindsay.
Mads Froekjaer-Jensen đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Stefan Thordarson đã ghi bàn!
V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!
Kaine Kesler-Hayden rời sân và được thay thế bởi Emil Riis Jakobsen.
Rubin Colwill rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.
Yousef Salech rời sân và được thay thế bởi Yakou Meite.
Andrew Hughes rời sân và được thay thế bởi Sam Greenwood.
Andy Rinomhota rời sân và được thay thế bởi Alex Robertson.
Yousef Salech đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Will Alves đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Dimitrios Goutas rời sân và được thay thế bởi Will Alves.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A A O O O - Milutin Osmajic đã ghi bàn!
V À A A O O O O Preston ghi bàn.
V À A A O O O - Milutin Osmajic đã ghi bàn!
Ném biên cho Cardiff.
Ném biên cho Preston gần khu vực phạt đền.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Deepdale, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Preston North End vs Cardiff City
Preston North End (3-5-2): David Cornell (13), Ryan Porteous (2), Lewis Gibson (19), Andrew Hughes (16), Kaine Kesler-Hayden (29), Stefán Teitur Thórdarson (22), Ben Whiteman (4), Mads Frøkjær-Jensen (10), Robbie Brady (11), Will Keane (7), Milutin Osmajić (28)
Cardiff City (3-4-3): Ethan Horvath (1), Will Fish (2), Dimitrios Goutas (4), Jesper Daland (5), Andy Rinomhota (35), Calum Chambers (12), Sivert Mannsverk (15), Callum O'Dowda (11), Cian Ashford (45), Yousef Salech (22), Rubin Colwill (27)
Thay người | |||
65’ | Andrew Hughes Sam Greenwood | 46’ | Dimitrios Goutas William Alves |
70’ | Kaine Kesler-Hayden Emil Riis | 65’ | Andy Rinomhota Alex Robertson |
77’ | Milutin Osmajic Liam Lindsay | 70’ | Yousef Salech Yakou Méïté |
70’ | Rubin Colwill Callum Robinson | ||
81’ | Cian Ashford Isaak Davies |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Riis | Isaak Davies | ||
Sam Greenwood | Joel Bagan | ||
Jordan Storey | Matthew Turner | ||
Liam Lindsay | David Turnbull | ||
Li-Bau Stowell | Alex Robertson | ||
Jayden Meghoma | Yakou Méïté | ||
Ryan Ledson | Ollie Tanner | ||
Theo Mawene | Callum Robinson | ||
Ched Evans | William Alves |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Cardiff City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại