Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Preston North End vs Bristol City hôm nay 27-09-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 27/9
Kết thúc



![]() Emil Riis Jakobsen 30 | |
![]() Odel Offiah (Thay: Pol Valentin) 35 | |
![]() Ben Whiteman 36 | |
![]() Andrew Hughes 57 | |
![]() Michael Smith (Thay: Lewis Dobbin) 62 | |
![]() Harrison Armstrong (Thay: Alistair McCann) 63 | |
![]() Harrison Armstrong 72 | |
![]() Alfie Devine 75 | |
![]() Andrija Vukcevic (Thay: Thierry Small) 83 | |
![]() Stefan Thordarson (Thay: Alfie Devine) 84 | |
![]() Sinclair Armstrong (Thay: Emil Riis Jakobsen) 85 | |
![]() George Tanner (Thay: Jason Knight) 85 | |
![]() Yu Hirakawa (Thay: Scott Twine) 90 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.
Jason Knight rời sân và được thay thế bởi George Tanner.
Emil Riis Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Alfie Devine rời sân và được thay thế bởi Stefan Thordarson.
Thierry Small rời sân và được thay thế bởi Andrija Vukcevic.
Thẻ vàng cho Alfie Devine.
Thẻ vàng cho Harrison Armstrong.
Alistair McCann rời sân và được thay thế bởi Harrison Armstrong.
Lewis Dobbin rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.
Thẻ vàng cho Andrew Hughes.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Ben Whiteman.
Pol Valentin rời sân và được thay thế bởi Odel Offiah.
Thẻ vàng cho Emil Riis Jakobsen.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Deepdale, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Preston North End (3-5-2): Daniel Iversen (1), Jordan Storey (14), Lewis Gibson (19), Andrew Hughes (16), Pol Valentín (2), Ali McCann (8), Ben Whiteman (4), Alfie Devine (21), Thierry Small (26), Milutin Osmajić (28), Lewis Dobbin (17)
Bristol City (3-4-2-1): Radek Vítek (23), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Robert Atkinson (5), Mark Sykes (17), Jason Knight (12), Adam Randell (4), Ross McCrorie (2), Scott Twine (10), Anis Mehmeti (11), Emil Riis (18)
Thay người | |||
35’ | Pol Valentin Odel Offiah | 85’ | Jason Knight George Tanner |
62’ | Lewis Dobbin Michael Smith | 85’ | Emil Riis Jakobsen Sinclair Armstrong |
63’ | Alistair McCann Harrison Armstrong | 90’ | Scott Twine Yu Hirakawa |
83’ | Thierry Small Andrija Vukcevic | ||
84’ | Alfie Devine Stefán Teitur Thórdarson |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack James Walton | Joe Lumley | ||
Andrija Vukcevic | George Tanner | ||
Liam Lindsay | Neto Borges | ||
Odel Offiah | Haydon Roberts | ||
Harrison Armstrong | Leo Pecover | ||
Mads Frøkjær-Jensen | Yu Hirakawa | ||
Stefán Teitur Thórdarson | Fally Mayulu | ||
Michael Smith | Harry Cornick | ||
George Gryba | Sinclair Armstrong |
Tình hình lực lượng | |||
Josh Seary Chấn thương đầu gối | Max O'Leary Chấn thương mắt cá | ||
Brad Potts Chấn thương gân kheo | Luke McNally Không xác định | ||
Robbie Brady Chấn thương đầu gối | Cameron Pring Chấn thương mắt cá | ||
Jordan Thompson Không xác định | Joe Williams Chấn thương mắt cá | ||
Will Keane Chấn thương cơ |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |