Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
- Alfie Devine (Kiến tạo: Lewis Dobbin)
45+1'
- Lewis Miller (Kiến tạo: Ryan Hedges)
45
Diễn biến Preston North End vs Blackburn Rovers
Tất cả (8)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Lewis Dobbin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Alfie Devine đã ghi bàn!
Ryan Hedges đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Lewis Miller đã ghi bàn!
V À A A A O O O Blackburn ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Deepdale, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Preston North End vs Blackburn Rovers
Preston North End (3-5-1-1): Daniel Iversen (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Odel Offiah (42), Alfie Devine (21), Ben Whiteman (4), Stefán Teitur Thórdarson (22), Thierry Small (26), Lewis Dobbin (17), Michael Smith (24)
Blackburn Rovers (3-4-1-2): Aynsley Pears (1), Lewis Miller (12), Sean McLoughlin (15), George Pratt (43), Ryan Alebiosu (2), Sondre Tronstad (6), Kristi Montgomery (31), Ryoya Morishita (25), Ryan Hedges (19), Andri Gudjohnsen (11), Yuki Ohashi (23)
| Cầu thủ dự bị | |||
Jack James Walton | Nicholas Michalski | ||
Jamal Lewis | Harry Pickering | ||
Ed Nolan | Yuri Ribeiro | ||
Mads Frøkjær-Jensen | Dion De Neve | ||
Jordan Thompson | Sidnei Tavares | ||
Noah Mawene | Axel Henriksson | ||
Daniel Jebbison | Moussa Baradji | ||
Pol Valentín | Adam Forshaw | ||
Will Keane | Makhtar Gueye | ||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Lewis Gibson Chấn thương cơ | Balazs Toth Va chạm | ||
Andrija Vukcevic Chấn thương cơ | Jake Garrett Va chạm | ||
Josh Seary Chấn thương đầu gối | Todd Cantwell Chấn thương đầu gối | ||
Brad Potts Chấn thương gân kheo | Augustus Kargbo Chấn thương bắp chân | ||
Ali McCann Chấn thương cơ | |||
Robbie Brady Chấn thương đầu gối | |||
Milutin Osmajić Không xác định | |||
Nhận định Preston North End vs Blackburn Rovers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 15 | 10 | 4 | 1 | 27 | 34 | |
| 2 | | 15 | 8 | 5 | 2 | 6 | 29 | |
| 3 | | 15 | 8 | 3 | 4 | 11 | 27 | |
| 4 | | 16 | 7 | 6 | 3 | 6 | 27 | |
| 5 | | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | |
| 6 | | 15 | 7 | 4 | 4 | -3 | 25 | |
| 7 | | 14 | 6 | 5 | 3 | 10 | 23 | |
| 8 | | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | ||
| 10 | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | ||
| 11 | | 15 | 6 | 3 | 6 | 3 | 21 | |
| 12 | | 15 | 5 | 6 | 4 | 2 | 21 | |
| 13 | 15 | 5 | 6 | 4 | 1 | 21 | ||
| 14 | | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | |
| 15 | | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | |
| 16 | | 15 | 5 | 4 | 6 | -6 | 19 | |
| 17 | | 15 | 4 | 6 | 5 | -3 | 18 | |
| 18 | | 15 | 4 | 5 | 6 | -4 | 17 | |
| 19 | | 15 | 5 | 2 | 8 | -5 | 17 | |
| 20 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | ||
| 21 | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | ||
| 22 | | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | |
| 23 | | 15 | 2 | 3 | 10 | -9 | 9 | |
| 24 | | 15 | 1 | 5 | 9 | -17 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại