Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Ryan Hedges (Thay: Sorba Thomas) 46 | |
![]() Ben Brereton (Thay: Tyrhys Dolan) 46 | |
![]() Daniel Johnson 59 | |
![]() Sammie Szmodics 60 | |
![]() Alistair McCann (Thay: Daniel Johnson) 70 | |
![]() Benjamin Woodburn (Thay: Patrick Bauer) 76 | |
![]() Sammie Szmodics (Kiến tạo: Lewis Travis) 80 | |
![]() Liam Delap (Thay: Joshua Onomah) 83 | |
![]() Joe Rankin-Costello 85 | |
![]() Scott Wharton (Thay: Sammie Szmodics) 89 | |
![]() Callum Brittain 89 | |
![]() Callum Brittain (Thay: Tyler Morton) 89 | |
![]() (og) Dominic Hyam 90+4' |
Thống kê trận đấu Preston North End vs Blackburn


Diễn biến Preston North End vs Blackburn

G O O O A A A L - Một cầu thủ Blackburn đá phản lưới nhà!
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

BÀN GỠ RIÊNG - Dominic Hyam đưa bóng vào lưới nhà!
Sammie Szmodics sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Wharton.
Sammie Szmodics sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Wharton.
Tyler Morton sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Brittain.
Tyler Morton rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Joe Rothwell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tayo Edun.
John Buckley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bradley Dack.
Joe Rothwell ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tayo Edun.
John Buckley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bradley Dack.
John Buckley sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Joe Rankin-Costello.
Joshua Onomah rời sân nhường chỗ cho Liam Delap.
Ben Whiteman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alistair McCann.
Lewis Travis đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Sammie Szmodics đã trúng mục tiêu!
Sam Gallagher sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ian Poveda.
Sam Gallagher sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Patrick Bauer rời sân nhường chỗ cho Benjamin Woodburn.
Đội hình xuất phát Preston North End vs Blackburn
Preston North End (3-5-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Patrick Bauer (5), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Daniel Johnson (10), Ben Whiteman (4), Josh Onomah (17), Alvaro Fernandez Carreras (2), Troy Parrott (15), Thomas Cannon (28)
Blackburn (4-3-3): Aynsley Pears (13), Joe Rankin-Costello (11), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), Tyler Morton (6), Adam Wharton (36), Sorba Thomas (14), Sammie Szmodics (8), Tyrhys Dolan (10)


Thay người | |||
70’ | Daniel Johnson Ali McCann | 46’ | Sorba Thomas Ryan Hedges |
76’ | Patrick Bauer Benjamin Woodburn | 46’ | Tyrhys Dolan Ben Brereton Diaz |
83’ | Joshua Onomah Liam Delap | 89’ | Sammie Szmodics Scott Wharton |
89’ | Tyler Morton Callum Brittain |
Cầu thủ dự bị | |||
David Cornell | Thomas Kaminski | ||
Liam Lindsay | Scott Wharton | ||
Jacob Slater | Jake Garrett | ||
Ali McCann | Callum Brittain | ||
Ryan Ledson | Ryan Hedges | ||
Benjamin Woodburn | Bradley Dack | ||
Liam Delap | Ben Brereton Diaz |
Nhận định Preston North End vs Blackburn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Blackburn
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại