Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Hayden Carter 7 | |
![]() Ben Whiteman 26 | |
![]() Sam Greenwood 42 | |
![]() Makhtar Gueye (Thay: Lewis Baker) 46 | |
![]() Makhtar Gueye 46 | |
![]() Andrew Hughes 47 | |
![]() Sondre Tronstad 61 | |
![]() Milutin Osmajic (Thay: Emil Riis Jakobsen) 63 | |
![]() Duane Holmes (Thay: Mads Froekjaer-Jensen) 63 | |
![]() Kaine Kesler-Hayden (Thay: Josh Bowler) 63 | |
![]() Andreas Weimann (Thay: Tyrhys Dolan) 65 | |
![]() Todd Cantwell (Thay: Sondre Tronstad) 77 | |
![]() Amario Cozier-Duberry (Thay: Ryan Hedges) 77 | |
![]() Todd Cantwell 85 | |
![]() Andreas Weimann 86 | |
![]() Owen Beck 89 | |
![]() Milutin Osmajic 89 | |
![]() Harry Pickering (Thay: Yuki Ohashi) 90 | |
![]() Brad Potts 90+4' | |
![]() Dominic Hyam 90+5' | |
![]() Harry Pickering 90+5' |
Thống kê trận đấu Preston North End vs Blackburn


Diễn biến Preston North End vs Blackburn

Thẻ vàng cho Harry Pickering.

Thẻ vàng cho Dominic Hyam.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Brad Potts.
Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Harry Pickering.
Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Harry Pickering.

Thẻ vàng cho Milutin Osmajic.

Thẻ vàng cho Milutin Osmajic.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

ANH TA RỒI! - Owen Beck nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
![ANH TA RỒI! - [player1] bị phạt thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/red_card.png)
ANH TA RỒI! - [player1] bị phạt thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Andreas Weimann.

Thẻ vàng cho Andreas Weimann.

Thẻ vàng cho Todd Cantwell.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Sondre Tronstad rời sân và được thay thế bởi Todd Cantwell.
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Amario Cozier-Duberry.
Sondre Tronstad rời sân và được thay thế bởi [player2].
Ryan Hedges sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].
Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Andreas Weimann.
Đội hình xuất phát Preston North End vs Blackburn
Preston North End (4-2-3-1): Freddie Woodman (1), Brad Potts (44), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Ali McCann (8), Ben Whiteman (4), Sam Greenwood (20), Mads Frøkjær-Jensen (10), Josh Bowler (40), Emil Riis (9)
Blackburn (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Hayden Carter (17), Danny Batth (15), Dominic Hyam (5), Owen Beck (24), Lewis Travis (27), Sondre Tronstad (6), Ryan Hedges (19), Tyrhys Dolan (10), Lewis Baker (42), Yuki Ohashi (23)


Thay người | |||
63’ | Emil Riis Jakobsen Milutin Osmajic | 46’ | Lewis Baker Makhtar Gueye |
63’ | Mads Froekjaer-Jensen Duane Holmes | 65’ | Tyrhys Dolan Andreas Weimann |
63’ | Josh Bowler Kaine Kesler-Hayden | 77’ | Sondre Tronstad Todd Cantwell |
77’ | Ryan Hedges Amario Cozier-Duberry | ||
90’ | Yuki Ohashi Harry Pickering |
Cầu thủ dự bị | |||
David Cornell | Harry Pickering | ||
Jack Whatmough | Balazs Toth | ||
Jeppe Okkels | Kyle McFadzean | ||
Milutin Osmajic | Todd Cantwell | ||
Will Keane | Joe Rankin-Costello | ||
Ryan Ledson | John Buckley | ||
Duane Holmes | Amario Cozier-Duberry | ||
Stefán Teitur Thórdarson | Makhtar Gueye | ||
Kaine Kesler-Hayden | Andreas Weimann |
Tình hình lực lượng | |||
Patrick Bauer Không xác định | Scott Wharton Chấn thương đầu gối | ||
Callum Brittain Va chạm | |||
Harry Leonard Chấn thương vai |
Nhận định Preston North End vs Blackburn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Blackburn
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại