Thứ Tư, 15/10/2025
Geovany Quenda (Kiến tạo: Roger Fernandes)
16
Geovany Quenda (Kiến tạo: Roger Fernandes)
24
Henrique Araujo (Kiến tạo: Geovany Quenda)
30
Chico Lamba
32
Paulo Bernardo
41
Joao Marques (Thay: Geovany Quenda)
46
Mathias De Amorim (Thay: Paulo Bernardo)
46
Rodrigo Gomes (Thay: Roger Fernandes)
46
Kajetan Szmyt (Thay: Dominik Marczuk)
46
Filip Luberecki (Thay: Arkadiusz Pyrka)
46
Filip Luberecki (Thay: Arkadiusz Pyrka)
48
Lukasz Bejger (Thay: Michal Gurgul)
56
Joao Muniz
57
Gustavo Sa (Thay: Henrique Araujo)
61
Rodrigo Gomes (Kiến tạo: Gustavo Sa)
63
Tomasz Pienko (Thay: Kacper Kozlowski)
69
Carlos Forbs (Thay: Pedro Santos)
69
Jakub Kaluzinski
82
Mateusz Kowalczyk (Thay: Jakub Kaluzinski)
83
Jakub Kaluzinski
84
Mateusz Kowalczyk (Thay: Jakub Kaluzinski)
85

Thống kê trận đấu Portugal U21 vs Poland U21

số liệu thống kê
Portugal U21
Portugal U21
Poland U21
Poland U21
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 12
11 Ném biên 12
0 Việt vị 3
7 Chuyền dài 2
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
2 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Portugal U21 vs Poland U21

Tất cả (237)
90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Joao Marques từ đội U21 Bồ Đào Nha kéo ngã Mariusz Fornalczyk.

90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Quyền kiểm soát bóng: Portugal U21: 56%, Poland U21: 44%.

90+3'

Diogo Nascimento từ Portugal U21 thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+2'

Mariusz Fornalczyk có nỗ lực tốt khi hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Lukasz Bejger từ đội U21 Ba Lan kéo ngã Mathias De Amorim.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.

90'

Kiểm soát bóng: U21 Bồ Đào Nha: 55%, U21 Ba Lan: 45%.

89'

Trọng tài chỉ tay cho một quả đá phạt khi Joao Marques của U21 Bồ Đào Nha phạm lỗi với Mariusz Fornalczyk.

88'

Trọng tài đã chỉ tay vào chấm phạt đền khi Joao Marques từ U21 Bồ Đào Nha đá ngã Mariusz Fornalczyk.

88'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.

88'

Đội U21 Ba Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

87'

Bồ Đào Nha U21 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

86'

Đội U21 Bồ Đào Nha đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

86'

Đội U21 Bồ Đào Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

85'

Kiểm soát bóng: U21 Bồ Đào Nha: 55%, U21 Ba Lan: 45%.

85'

Jakub Kaluzinski rời sân để nhường chỗ cho Mateusz Kowalczyk trong một sự thay đổi chiến thuật.

84'

Đội U21 Bồ Đào Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

84' Thẻ vàng cho Jakub Kaluzinski.

Thẻ vàng cho Jakub Kaluzinski.

83'

Jakub Kaluzinski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Kowalczyk trong một sự thay đổi chiến thuật.

83'

Jakub Kaluzinski bị phạt vì đẩy Mathias De Amorim.

Đội hình xuất phát Portugal U21 vs Poland U21

Portugal U21 (4-3-3): Samuel Soares (1), Rodrigo Pinheiro Ferreira (2), Chico Lamba (4), Joao Muniz (3), Flávio Nazinho (13), Pedro Santos (10), Diogo Nascimento (6), Paulo Bernardo (8), Geovany Quenda (17), Henrique Araujo (9), Roger (21)

Poland U21 (5-4-1): Kacper Tobiasz (1), Dominik Marczuk (18), Patryk Peda (3), Ariel Mosor (2), Michal Gurgul (15), Arkadiusz Pyrka (14), Kacper Kozlowski (10), Jakub Kaluzinski (8), Mateusz Legowski (6), Mariusz Fornalczyk (17), Filip Szymczak (9)

Portugal U21
Portugal U21
4-3-3
1
Samuel Soares
2
Rodrigo Pinheiro Ferreira
4
Chico Lamba
3
Joao Muniz
13
Flávio Nazinho
10
Pedro Santos
6
Diogo Nascimento
8
Paulo Bernardo
17
Geovany Quenda
9
Henrique Araujo
21
Roger
9
Filip Szymczak
17
Mariusz Fornalczyk
6
Mateusz Legowski
8
Jakub Kaluzinski
10
Kacper Kozlowski
14
Arkadiusz Pyrka
15
Michal Gurgul
2
Ariel Mosor
3
Patryk Peda
18
Dominik Marczuk
1
Kacper Tobiasz
Poland U21
Poland U21
5-4-1
Thay người
46’
Paulo Bernardo
Mathias De Amorim
46’
Dominik Marczuk
Kajetan Szmyt
46’
Geovany Quenda
João Marques
46’
Arkadiusz Pyrka
Filip Luberecki
46’
Roger Fernandes
Rodrigo Gomes
56’
Michal Gurgul
Lukasz Bejger
61’
Henrique Araujo
Gustavo Sa
69’
Kacper Kozlowski
Tomasz Pienko
69’
Pedro Santos
Carlos Forbs
83’
Jakub Kaluzinski
Mateusz Kowalczyk
Cầu thủ dự bị
Joao Carvalho
Kacper Trelowski
Diogo Pinto
Slawomir Abramowicz
Rafael Rodrigues
Milosz Matysik
Mateus Fernandes
Lukasz Bejger
Tiago Tomas
Kajetan Szmyt
Christian Marques
Michal Rakoczy
Lourenco Henriques
Filip Luberecki
Mathias De Amorim
Antoni Kozubal
Gustavo Sa
Mateusz Kowalczyk
João Marques
Wiktor Bogacz
Carlos Forbs
Tomasz Pienko
Rodrigo Gomes
Bartlomiej Smolarczyk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Portugal U21

U21 Euro
15/10 - 2025
11/10 - 2025
10/09 - 2025
06/09 - 2025
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025
22/03 - 2025

Thành tích gần đây Poland U21

U21 Euro
14/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
05/09 - 2025
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025
20/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spain U21Spain U21330069T T T
2Romania U21Romania U21321047H T T
3Finland U21Finland U213201116T T B
4Kosovo U21Kosovo U21311154H B T
5Cyprus U21Cyprus U213003-100B B B
6San Marino U21San Marino U213003-160B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U2144002112T T T T
2Czechia U21Czechia U21430179T T T B
3Bulgaria U21Bulgaria U21421117T H B T
4Scotland U21Scotland U21411284B B T H
5Azerbaijan U21Azerbaijan U214022-102B H B H
6Gibraltar U21Gibraltar U214004-270B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U215302-59T T T B B
2Switzerland U21Switzerland U21321047H H T
3France U21France U212200116T T
4Iceland U21Iceland U21412105B H H T
5Estonia U21Estonia U215023-82B H H H B
6Luxembourg U21Luxembourg U213012-21B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovakia U21Slovakia U214310610T T H T
2England U21England U21330079T T T
3Ireland U21Ireland U21321027T T H
4Moldova U21Moldova U215104-53T B B B B
5Kazakhstan U21Kazakhstan U213102-23T B B
6Andorra U21Andorra U216105-83B B B T B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U2144001512T T T T
2Italy U21Italy U2144001012T T T T
3Montenegro U21Montenegro U21420206B T B T
4North Macedonia U21North Macedonia U214103-43B B T B
5Sweden U21Sweden U214103-93T B B B
6Armenia U21Armenia U214004-120B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U21330079T T T
2Germany U21Germany U21320156T B T
3Georgia U21Georgia U21312055H H T
4Northern Ireland U21Northern Ireland U21311114H T B
5Latvia U21Latvia U213012-61B H B
6Malta U21Malta U213003-120B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21312025H H T
2Norway U21Norway U21110053T
3Israel U21Israel U21303003H H H
4Netherlands U21Netherlands U21202002H H
5Slovenia U21Slovenia U213012-71B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Turkiye U21Turkiye U21312025H T H
2Croatia U21Croatia U21211014H T
3Ukraine U21Ukraine U21311134T H B
4Hungary U21Hungary U21303003H H H
5Lithuania U21Lithuania U213012-61B H B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Belgium U21Belgium U21321097H T T
2Denmark U21Denmark U21311124T H B
3Austria U21Austria U213111-14T H B
4Wales U21Wales U213102-93B B T
5Belarus U21Belarus U212011-11H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow