Chủ Nhật, 13/07/2025
Andre Almeida (Kiến tạo: Pedro Neto)
20
Jan Paul van Hecke
25
Quinten Timber
27
Ze Ferreira
30
Wouter Burger (Thay: Quinten Timber)
46
Milan Van Ewijk (Thay: Devyne Rensch)
46
Pedro Neto
48
Nuno Tavares
52
Paulo Bernardo (Thay: Andre Almeida)
56
Diego Moreira (Thay: Fabio Silva)
56
Chico Conceicao (Thay: Pedro Neto)
56
Wouter Burger
61
Afonso Sousa (Thay: Joao Neves)
67
Milan van Ewijk
69
Joshua Zirkzee (Thay: Crysencio Summerville)
69
Brian Brobbey (Kiến tạo: Wouter Burger)
78
Afonso Sousa
79
Thijs Dallinga (Thay: Brian Brobbey)
80
Ian Maatsen (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)
80
Henrique Araujo (Thay: Tiago Dantas)
83
Samu
90+1'

Thống kê trận đấu Portugal U21 vs Netherlands U21

số liệu thống kê
Portugal U21
Portugal U21
Netherlands U21
Netherlands U21
42 Kiểm soát bóng 58
18 Phạm lỗi 16
11 Ném biên 21
2 Việt vị 5
5 Chuyền dài 13
2 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 2
4 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Portugal U21 vs Netherlands U21

Tất cả (289)
90+5'

Kiểm soát bóng: U21 Bồ Đào Nha: 42%, U21 Hà Lan: 58%.

90+5'

U21 Hà Lan chơi tốt hơn nhưng trận đấu vẫn kết thúc với tỷ số hòa.

90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Kiểm soát bóng: U21 Bồ Đào Nha: 43%, U21 Hà Lan: 57%.

90+5'

U21 Hà Lan được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

90+5'

Celton Biai an toàn khi anh ra sân và nhận bóng

90+4'

U21 Hà Lan thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+4'

Samu thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+4'

Ryan Gravenberch thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+3'

U21 Hà Lan được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

90+3'

U21 Bồ Đào Nha đang kiểm soát bóng.

90+2'

Bart Verbruggen có một pha cứu thua quan trọng!

90+2'

Chico Conceicao rất nỗ lực khi anh ấy thực hiện cú sút thẳng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được

90+1'

U21 Bồ Đào Nha với thế trận tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút thời gian được cộng thêm.

90+1' Một thẻ vàng ngớ ngẩn cho Samu ở đó khi anh ấy đá bóng đi một cách bực bội

Một thẻ vàng ngớ ngẩn cho Samu ở đó khi anh ấy đá bóng đi một cách bực bội

90+1'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp, Paulo Bernardo của U21 Bồ Đào Nha phạm lỗi với Ryan Gravenberch

90'

Kiểm soát bóng: U21 Bồ Đào Nha: 42%, U21 Hà Lan: 58%.

89'

U21 Bồ Đào Nha được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

89'

U21 Hà Lan được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

88'

U21 Bồ Đào Nha được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

Đội hình xuất phát Portugal U21 vs Netherlands U21

Portugal U21 (4-3-1-2): Celton Biai (1), Jose Carlos Natario Ferreira (13), Alexandre Penetra (16), Andre Amaro (3), Nuno Tavares (5), Tiago Dantas (6), Samu Costa (4), Andre Almeida (18), Joao Pedro Goncalves Neves (17), Fabio Silva (20), Pedro Neto (7)

Netherlands U21 (4-3-3): Bart Verbruggen (1), Devyne Rensch (2), Jan Paul Van Hecke (3), Micky Van de Ven (4), Quilindschy Hartman (5), Quinten Timber (6), Ryan Gravenberch (8), Kenneth Taylor (10), Jurgen Ekkelenkamp (11), Brian Brobbey (9), Crysencio Summerville (7)

Portugal U21
Portugal U21
4-3-1-2
1
Celton Biai
13
Jose Carlos Natario Ferreira
16
Alexandre Penetra
3
Andre Amaro
5
Nuno Tavares
6
Tiago Dantas
4
Samu Costa
18
Andre Almeida
17
Joao Pedro Goncalves Neves
20
Fabio Silva
7
Pedro Neto
7
Crysencio Summerville
9
Brian Brobbey
11
Jurgen Ekkelenkamp
10
Kenneth Taylor
8
Ryan Gravenberch
6
Quinten Timber
5
Quilindschy Hartman
4
Micky Van de Ven
3
Jan Paul Van Hecke
2
Devyne Rensch
1
Bart Verbruggen
Netherlands U21
Netherlands U21
4-3-3
Thay người
56’
Andre Almeida
Paulo Bernardo
46’
Devyne Rensch
Milan Van Ewijk
56’
Pedro Neto
Chico Conceicao
46’
Quinten Timber
Wouter Burger
56’
Fabio Silva
Diego Da Silva Moreira
69’
Crysencio Summerville
Joshua Zirkzee
67’
Joao Neves
Afonso Sousa
80’
Jurgen Ekkelenkamp
Ian Maatsen
83’
Tiago Dantas
Henrique Araujo
80’
Brian Brobbey
Thijs Dallinga
Cầu thủ dự bị
Samuel Soares
Kjell Scherpen
Francisco Meixedo
Jasper Schendelaar
Bernardo Vital
Milan Van Ewijk
Paulo Bernardo
Shurandy Sambo
Henrique Araujo
Ludovit Reis
Afonso Sousa
Ian Maatsen
Chico Conceicao
Million Manhoef
Leonardo Filipe Cruz Lelo
Wouter Burger
Vítor Carvalho
Thijs Dallinga
Vasco Jose Cardoso Sousa
Joshua Zirkzee
Diego Da Silva Moreira
Sven Mijnans
Elayis Tavsan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
24/06 - 2023

Thành tích gần đây Portugal U21

U21 Euro
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
11/10 - 2024
11/09 - 2024
27/03 - 2024

Thành tích gần đây Netherlands U21

U21 Euro
25/06 - 2025
18/06 - 2025
16/06 - 2025
13/06 - 2025
Giao hữu
26/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
14/10 - 2024
10/09 - 2024

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cyprus U21Cyprus U21000000
2Finland U21Finland U21000000
3Kosovo U21Kosovo U21000000
4Romania U21Romania U21000000
5San Marino U21San Marino U21000000
6Spain U21Spain U21000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Azerbaijan U21Azerbaijan U21000000
2Bulgaria U21Bulgaria U21000000
3Czechia U21Czechia U21000000
4Gibraltar U21Gibraltar U21000000
5Portugal U21Portugal U21000000
6Scotland U21Scotland U21000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U21110013T
2France U21France U21000000
3Iceland U21Iceland U21000000
4Luxembourg U21Luxembourg U21000000
5Switzerland U21Switzerland U21000000
6Estonia U21Estonia U211001-10B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Moldova U21Moldova U21110033T
2Kazakhstan U21Kazakhstan U21110013T
3England U21England U21000000
4Ireland U21Ireland U21000000
5Slovakia U21Slovakia U21000000
6Andorra U21Andorra U212002-40B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Armenia U21Armenia U21000000
2Italy U21Italy U21000000
3Montenegro U21Montenegro U21000000
4North Macedonia U21North Macedonia U21000000
5Poland U21Poland U21000000
6Sweden U21Sweden U21000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Georgia U21Georgia U21000000
2Germany U21Germany U21000000
3Greece U21Greece U21000000
4Latvia U21Latvia U21000000
5Malta U21Malta U21000000
6Northern Ireland U21Northern Ireland U21000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21000000
2Israel U21Israel U21000000
3Netherlands U21Netherlands U21000000
4Norway U21Norway U21000000
5Slovenia U21Slovenia U21000000
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Croatia U21Croatia U21000000
2Hungary U21Hungary U21000000
3Lithuania U21Lithuania U21000000
4Turkiye U21Turkiye U21000000
5Ukraine U21Ukraine U21000000
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21000000
2Belarus U21Belarus U21000000
3Belgium U21Belgium U21000000
4Denmark U21Denmark U21000000
5Wales U21Wales U21000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow