Thứ Ba, 14/10/2025
Diogo Nascimento
28
Rafael Rodrigues
29
Flavio Nazinho (Thay: Rafael Rodrigues)
46
Ismael Doukoure
58
Carlos Forbs (Thay: Geovany Quenda)
60
Rodrigo Gomes (Thay: Roger Fernandes)
60
Thierno Barry (Thay: Matthis Abline)
62
Loum Tchaouna (Thay: Mathys Tel)
77
Gustavo Sa (Thay: Tiago Tomas)
80
Andy Diouf
82
Soungoutou Magassa (Thay: Ismael Doukoure)
88

Thống kê trận đấu Portugal U21 vs France U21

số liệu thống kê
Portugal U21
Portugal U21
France U21
France U21
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 15
13 Ném biên 19
3 Việt vị 4
12 Chuyền dài 17
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Portugal U21 vs France U21

Tất cả (311)
90+4'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Thống kê kiểm soát bóng: U21 Bồ Đào Nha: 47%, U21 Pháp: 53%.

90+4'

Loum Tchaouna từ U21 Pháp cắt bóng trong một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.

90+3'

Mateus Fernandes từ đội U21 Bồ Đào Nha bị bắt việt vị.

90+3'

Rodrigo Gomes sút bóng về phía khung thành, nhưng nỗ lực của anh không hề gần với mục tiêu.

90+3'

Castello Lukeba từ đội U21 Pháp cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Mateus Fernandes thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến gần đồng đội nào.

90+2'

Soungoutou Magassa đã chặn thành công cú sút.

90+2'

Kilian Sildillia chặn thành công cú sút.

90+2'

Cú sút của Flavio Nazinho bị chặn lại.

90+2'

Nỗ lực tốt của Johann Lepenant khi anh sút bóng trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.

90+1'

Trọng tài thổi phạt Gustavo Sa của đội U21 Bồ Đào Nha vì đã phạm lỗi với Soungoutou Magassa.

90+1'

Joao Muniz từ đội U21 Bồ Đào Nha cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Trọng tài thổi phạt Carlos Forbs từ đội U21 Bồ Đào Nha vì đã phạm lỗi với Soungoutou Magassa

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90'

Đội U21 Bồ Đào Nha thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Chrislain Matsima giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90'

Phát bóng lên cho U21 Bồ Đào Nha.

90'

Diogo Nascimento thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình

90'

Kiểm soát bóng: U21 Bồ Đào Nha: 47%, U21 Pháp: 53%.

90'

U21 Pháp thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát Portugal U21 vs France U21

Portugal U21 (4-3-3): Samuel Soares (1), Rodrigo Pinheiro Ferreira (2), Chico Lamba (4), Joao Muniz (3), Rafael Rodrigues (5), Mateus Fernandes (7), Diogo Nascimento (6), Paulo Bernardo (8), Geovany Quenda (17), Tiago Tomas (11), Roger (21)

France U21 (4-3-3): Guillaume Restes (16), Kiliann Sildillia (5), Chrislain Matsima (4), Castello Lukeba (2), Quentin Merlin (3), Andy Diouf (20), Johann Lepenant (8), Ismael Doukoure (19), Wilson Odobert (10), Matthis Abline (9), Mathys Tel (7)

Portugal U21
Portugal U21
4-3-3
1
Samuel Soares
2
Rodrigo Pinheiro Ferreira
4
Chico Lamba
3
Joao Muniz
5
Rafael Rodrigues
7
Mateus Fernandes
6
Diogo Nascimento
8
Paulo Bernardo
17
Geovany Quenda
11
Tiago Tomas
21
Roger
7
Mathys Tel
9
Matthis Abline
10
Wilson Odobert
19
Ismael Doukoure
8
Johann Lepenant
20
Andy Diouf
3
Quentin Merlin
2
Castello Lukeba
4
Chrislain Matsima
5
Kiliann Sildillia
16
Guillaume Restes
France U21
France U21
4-3-3
Thay người
46’
Rafael Rodrigues
Flávio Nazinho
62’
Matthis Abline
Thierno Barry
60’
Geovany Quenda
Carlos Forbs
77’
Mathys Tel
Loum Tchaouna
60’
Roger Fernandes
Rodrigo Gomes
88’
Ismael Doukoure
Soungoutou Magassa
80’
Tiago Tomas
Gustavo Sa
Cầu thủ dự bị
Joao Carvalho
Obed Nkambadio
Diogo Pinto
Robin Risser
Henrique Araujo
Lucien Agoumé
Pedro Santos
Loum Tchaouna
Flávio Nazinho
Noah Edjouma
Christian Marques
Jean Matteo Bahoya
Lourenco Henriques
Christian Mawissa
Mathias De Amorim
Nathan Zeze
Gustavo Sa
Soungoutou Magassa
João Marques
Djaoui Cisse
Carlos Forbs
Felix Lemarechal
Rodrigo Gomes
Thierno Barry

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
12/06 - 2025

Thành tích gần đây Portugal U21

U21 Euro
11/10 - 2025
10/09 - 2025
06/09 - 2025
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024

Thành tích gần đây France U21

U21 Euro
13/10 - 2025
10/10 - 2025
Giao hữu
09/09 - 2025
U21 Euro
26/06 - 2025
22/06 - 2025
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025
25/03 - 2025

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Finland U21Finland U212200126T T
2Spain U21Spain U21220056T T
3Romania U21Romania U21211024H T
4Kosovo U21Kosovo U212011-21H B
5Cyprus U21Cyprus U212002-80B B
6San Marino U21San Marino U212002-90B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U213300109T T T
2Czechia U21Czechia U21330089T T T
3Bulgaria U21Bulgaria U21311104T H B
4Scotland U21Scotland U21310283B B T
5Azerbaijan U21Azerbaijan U213012-101B H B
6Gibraltar U21Gibraltar U213003-160B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U214301-39T T T B
2France U21France U212200116T T
3Switzerland U21Switzerland U21211024H H
4Iceland U21Iceland U213021-12B H H
5Estonia U21Estonia U215023-82B H H H B
6Luxembourg U21Luxembourg U212011-11B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1England U21England U21330079T T T
2Slovakia U21Slovakia U21321047T T H
3Ireland U21Ireland U21321027T T H
4Moldova U21Moldova U214103-33T B B B
5Kazakhstan U21Kazakhstan U213102-23T B B
6Andorra U21Andorra U216105-83B B B T B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U21330099T T T
2Italy U21Italy U21330069T T T
3Montenegro U21Montenegro U213102-13B T B
4North Macedonia U21North Macedonia U213102-33B B T
5Sweden U21Sweden U213102-33T B B
6Armenia U21Armenia U213003-80B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U21220066T T
2Northern Ireland U21Northern Ireland U21211024H T
3Germany U21Germany U21210143T B
4Georgia U21Georgia U21202002H H
5Latvia U21Latvia U212011-51B H
6Malta U21Malta U212002-70B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Norway U21Norway U21110053T
2Israel U21Israel U21303003H H H
3Netherlands U21Netherlands U21202002H H
4Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21202002H H
5Slovenia U21Slovenia U212011-51B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ukraine U21Ukraine U21211044T H
2Turkiye U21Turkiye U21211024H T
3Hungary U21Hungary U21202002H H
4Croatia U21Croatia U21101001H
5Lithuania U21Lithuania U213012-61B H B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Denmark U21Denmark U21211044T H
2Austria U21Austria U21211014T H
3Belgium U21Belgium U21211074H T
4Belarus U21Belarus U212011-11H B
5Wales U21Wales U212002-110B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow