Koni De Winter bị phạt vì đẩy Andre Almeida.
![]() Koni De Winter 14 | |
![]() Tiago Dantas 30 | |
![]() Joao Neves 56 | |
![]() Andre Amaro 59 | |
![]() Nicolas Raskin (Thay: Eliot Matazo) 61 | |
![]() Yorbe Vertessen (Thay: Largie Ramazani) 61 | |
![]() Diego Moreira (Thay: Chico Conceicao) 61 | |
![]() Yorbe Vertessen (Kiến tạo: Ikoma Lois Openda) 65 | |
![]() Henrique Araujo (Thay: Fabio Silva) 68 | |
![]() Andre Almeida (Thay: Joao Neves) 68 | |
![]() Maxim De Cuyper 70 | |
![]() Paulo Bernardo (Thay: Samu) 78 | |
![]() Zeno Debast 87 | |
![]() Maarten Vandevoordt 88 | |
![]() (Pen) Tiago Dantas 89 | |
![]() Nicolas Raskin 90+6' |
Thống kê trận đấu Portugal U21 vs Belgium U21


Diễn biến Portugal U21 vs Belgium U21

Trọng tài không có khiếu nại từ Nicolas Raskin, người đã nhận thẻ vàng vì bất đồng chính kiến
Lẽ ra cả hai đội đều có thể giành chiến thắng trong ngày hôm nay nhưng U21 Bồ Đào Nha chỉ ghi được chiến thắng
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Số người tham dự hôm nay là 1373.
Kiểm soát bóng: Bồ Đào Nha U21: 59%, Bỉ U21: 41%.
Aster Vranckx bị phạt vì đẩy Nuno Tavares.
Kiểm soát bóng: Bồ Đào Nha U21: 53%, Bỉ U21: 47%.
Một cầu thủ U21 Bồ Đào Nha thực hiện quả ném biên dài trong vòng cấm đối phương.
Kiểm soát bóng: Bồ Đào Nha U21: 59%, Bỉ U21: 41%.
Celton Biai của U21 Bồ Đào Nha chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Bồ Đào Nha U21: 55%, Bỉ U21: 45%.
U21 Bỉ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Andre Amaro chiến thắng thử thách trên không trước Charles De Ketelaere
Maxim De Cuyper thắng thử thách trên không trước Diego Moreira
Một cơ hội đến với Charles De Ketelaere của U21 Bỉ nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc
Hugo Siquet của U21 Bỉ căng ngang thành công cho đồng đội trong vòng cấm.
Koni De Winter bị phạt vì đẩy Andre Almeida.
Nuno Tavares của U21 Bồ Đào Nha đã đi hơi xa ở đó khi kéo Yorbe Vertessen xuống
Trọng tài thổi phạt trực tiếp Nuno Tavares của U21 Bồ Đào Nha vấp ngã Yorbe Vertessen
U21 Bỉ thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Portugal U21 vs Belgium U21
Portugal U21 (4-3-3): Celton Biai (1), Jose Carlos Natario Ferreira (13), Alexandre Penetra (16), Andre Amaro (3), Nuno Tavares (5), Joao Pedro Goncalves Neves (17), Tiago Dantas (6), Samu Costa (4), Chico Conceicao (11), Pedro Neto (7), Fabio Silva (20)
Belgium U21 (4-2-3-1): Maarten Vandevoordt (1), Hugo Siquet (2), Zeno Debast (3), Koni De Winter (5), Maxime De Cuyper (14), Aster Vranckx (6), Eliot Matazo (8), Michel-Ange Balikwisha (10), Charles De Ketelaere (22), Largie Ramazani (11), Lois Openda (7)


Thay người | |||
61’ | Chico Conceicao Diego Da Silva Moreira | 61’ | Largie Ramazani Yorbe Vertessen |
68’ | Fabio Silva Henrique Araujo | 61’ | Eliot Matazo Nicolas Thierry Raskin |
68’ | Joao Neves Andre Almeida | ||
78’ | Samu Paulo Bernardo |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Soares | Senne Lammens | ||
Francisco Meixedo | Maxime Delanghe | ||
Bernardo Vital | Ewoud Pletinckx | ||
Paulo Bernardo | Yorbe Vertessen | ||
Henrique Araujo | Louis Patris | ||
Afonso Sousa | Ameen Al-Dakhil | ||
Tomas Araujo | Arne Engels | ||
Leonardo Filipe Cruz Lelo | Anthony Descotte | ||
Andre Almeida | Olivier Deman | ||
Vítor Carvalho | Mandela Keita | ||
Vasco Jose Cardoso Sousa | Ignace Van Der Brempt | ||
Diego Da Silva Moreira | Nicolas Thierry Raskin |
Nhận định Portugal U21 vs Belgium U21
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portugal U21
Thành tích gần đây Belgium U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại