Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Andre Dozzell 11 | |
Jordan Williams (Thay: Connor Ogilvie) 27 | |
Ben Sheaf 41 | |
George Dobson (Thay: Ben Sheaf) 66 | |
Issa Kabore 69 | |
Colby Bishop 73 | |
Dan Scarr 73 | |
George Thomason (Thay: Lewis O'Brien) 77 | |
Zak Swanson (Thay: Terry Devlin) 77 | |
Nathan Broadhead (Thay: Josh Windass) 77 | |
Sam Smith (Thay: Liberato Cacace) 86 | |
Sam Smith (Thay: Kieffer Moore) 86 | |
Marlon Pack (Thay: Luke Le Roux) 90 | |
Josh Murphy 90+3' |
Thống kê trận đấu Portsmouth vs Wrexham


Diễn biến Portsmouth vs Wrexham
Thẻ vàng cho Josh Murphy.
Luke Le Roux rời sân và được thay thế bởi Marlon Pack.
Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Sam Smith.
Liberato Cacace rời sân và được thay thế bởi Sam Smith.
Josh Windass rời sân và được thay thế bởi Nathan Broadhead.
Terry Devlin rời sân và được thay thế bởi Zak Swanson.
Lewis O'Brien rời sân và được thay thế bởi George Thomason.
Thẻ vàng cho Dan Scarr.
Thẻ vàng cho Colby Bishop.
Thẻ vàng cho Issa Kabore.
Ben Sheaf rời sân và được thay thế bởi George Dobson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ben Sheaf.
Connor Ogilvie rời sân và được thay thế bởi Jordan Williams.
Thẻ vàng cho Andre Dozzell.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Fratton Park, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Portsmouth vs Wrexham
Portsmouth (3-4-2-1): Josef Bursik (26), Regan Poole (5), Josh Knight (4), Ibane Bowat (17), Terry Devlin (24), Luke Le Roux (16), Andre Dozzell (21), Connor Ogilvie (3), Conor Chaplin (36), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)
Wrexham (3-5-2): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Dan Scarr (24), Dominic Hyam (5), Issa Kaboré (12), Matty James (37), Ben Sheaf (18), Lewis O'Brien (27), Liberato Cacace (13), Josh Windass (10), Kieffer Moore (19)


| Thay người | |||
| 77’ | Terry Devlin Zak Swanson | 66’ | Ben Sheaf George Dobson |
| 90’ | Luke Le Roux Marlon Pack | 77’ | Lewis O'Brien George Thomason |
| 77’ | Josh Windass Nathan Broadhead | ||
| 86’ | Kieffer Moore Sam Smith | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ben Killip | Callum Burton | ||
Zak Swanson | Callum Doyle | ||
Florian Bianchini | George Thomason | ||
John Swift | George Dobson | ||
Min-Hyeok Yang | Ryan Barnett | ||
Mackenzie Kirk | Ryan Longman | ||
Marlon Pack | Ryan Hardie | ||
Jordan Williams | Sam Smith | ||
Hayden Matthews | Nathan Broadhead | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Nicolas Schmid Không xác định | Danny Ward Không xác định | ||
Conor Shaughnessy Chấn thương gân kheo | Aaron James Chấn thương đầu gối | ||
Callum Lang Chấn thương gân kheo | Harry Ashfield Không xác định | ||
Andy Cannon Chấn thương dây chằng chéo | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portsmouth
Thành tích gần đây Wrexham
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 26 | 31 | ||
| 2 | 14 | 8 | 3 | 3 | 12 | 27 | ||
| 3 | 14 | 7 | 5 | 2 | 5 | 26 | ||
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | ||
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | -3 | 24 | ||
| 6 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | ||
| 7 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | ||
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | ||
| 9 | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | ||
| 10 | 13 | 5 | 5 | 3 | 7 | 20 | ||
| 11 | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | ||
| 12 | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | ||
| 13 | 14 | 4 | 6 | 4 | 1 | 18 | ||
| 14 | 14 | 4 | 6 | 4 | 0 | 18 | ||
| 15 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | ||
| 16 | 14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 | ||
| 17 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | ||
| 18 | 13 | 5 | 1 | 7 | -4 | 16 | ||
| 19 | 14 | 3 | 6 | 5 | -5 | 15 | ||
| 20 | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | ||
| 21 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | ||
| 22 | 14 | 2 | 3 | 9 | -8 | 9 | ||
| 23 | 14 | 3 | 0 | 11 | -15 | 9 | ||
| 24 | 14 | 1 | 5 | 8 | -15 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch