Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Max Alleyne 2 | |
![]() Min-Hyeok Yang 5 | |
![]() Min-Hyeok Yang 13 | |
![]() Rocco Vata (Thay: Nestory Irankunda) 35 | |
![]() Jeremy Petris 43 | |
![]() Imran Louza (Kiến tạo: Rocco Vata) 46 | |
![]() Nampalys Mendy (Thay: Hector Kyprianou) 46 | |
![]() Jeremy Ngakia (Thay: Caleb Wiley) 46 | |
![]() Rocco Vata 56 | |
![]() Harvey Blair (Thay: Min-Hyeok Yang) 63 | |
![]() Adrian Segecic (Thay: Conor Chaplin) 63 | |
![]() Formose Mendy (Thay: James Abankwah) 70 | |
![]() Terry Devlin (Thay: Jordan Williams) 72 | |
![]() Imran Louza 77 | |
![]() Egil Selvik 78 | |
![]() Adrian Segecic 79 | |
![]() Kwadwo Baah (Thay: Moussa Sissoko) 85 | |
![]() Matthew Pollock 89 | |
![]() Marlon Pack 90+5' |
Thống kê trận đấu Portsmouth vs Watford


Diễn biến Portsmouth vs Watford

Thẻ vàng cho Marlon Pack.

Thẻ vàng cho Matthew Pollock.
Moussa Sissoko rời sân và được thay thế bởi Kwadwo Baah.

V À A A O O O - Adrian Segecic đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Egil Selvik.

Thẻ vàng cho Imran Louza.
Jordan Williams rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.
James Abankwah rời sân và được thay thế bởi Formose Mendy.
Conor Chaplin rời sân và được thay thế bởi Adrian Segecic.
Min-Hyeok Yang rời sân và được thay thế bởi Harvey Blair.

V À A A A O O O - Rocco Vata đã ghi bàn!
Caleb Wiley rời sân và được thay thế bởi Jeremy Ngakia.
Rocco Vata đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Imran Louza đã ghi bàn!
Hector Kyprianou rời sân và được thay thế bởi Nampalys Mendy.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jeremy Petris.
Nestory Irankunda rời sân và được thay thế bởi Rocco Vata.
Đội hình xuất phát Portsmouth vs Watford
Portsmouth (4-2-3-1): Josef Bursik (26), Jordan Williams (2), Josh Knight (4), Regan Poole (5), Connor Ogilvie (3), Marlon Pack (7), Andre Dozzell (21), Conor Chaplin (36), John Swift (8), Min-Hyeok Yang (47), Colby Bishop (9)
Watford (3-5-2): Egil Selvik (1), Max Alleyne (3), Mattie Pollock (6), James Abankwah (25), Jeremy Petris (29), Hector Kyprianou (5), Imran Louza (10), Moussa Sissoko (17), Caleb Wiley (26), Nestory Irankunda (66), Vivaldo (18)


Thay người | |||
63’ | Min-Hyeok Yang Harvey Blair | 35’ | Nestory Irankunda Rocco Vata |
63’ | Conor Chaplin Adrian Segecic | 46’ | Caleb Wiley Jeremy Ngakia |
72’ | Jordan Williams Terry Devlin | 46’ | Hector Kyprianou Nampalys Mendy |
70’ | James Abankwah Formose Mendy | ||
85’ | Moussa Sissoko Kwadwo Baah |
Cầu thủ dự bị | |||
Harvey Blair | Edo Kayembe | ||
Mark Kosznovszky | Jeremy Ngakia | ||
Zak Swanson | Nathan Baxter | ||
Adrian Segecic | Marc Bola | ||
Luke Le Roux | Formose Mendy | ||
Ben Killip | Luca Kjerrumgaard | ||
Hayden Matthews | Rocco Vata | ||
Terry Devlin | Kwadwo Baah | ||
Florian Bianchini | Nampalys Mendy |
Tình hình lực lượng | |||
Nicolas Schmid Không xác định | Giorgi Chakvetadze Không xác định | ||
Conor Shaughnessy Chấn thương gân kheo | Pierre Dwomoh Chấn thương đùi | ||
Callum Lang Chấn thương gân kheo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portsmouth
Thành tích gần đây Watford
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại