Chủ Nhật, 25/05/2025
(og) Zak Swanson
31
Chris Rigg
44
Alan Browne (Kiến tạo: Eliezer Mayenda)
51
Romaine Mundle (Kiến tạo: Eliezer Mayenda)
56
Paddy Lane (Thay: Christian Saydee)
60
Kusini Yengi (Thay: Andre Dozzell)
60
Abdoulaye Kamara (Thay: Samuel Silvera)
60
Mark O'Mahony (Thay: Matt Ritchie)
60
Ian Poveda
73
Wilson Isidor
73
Ian Poveda (Thay: Romaine Mundle)
73
Wilson Isidor (Thay: Patrick Roberts)
73
Abdoulaye Kamara
78
Harvey Blair (Thay: Callum Lang)
79
Nazariy Rusyn (Thay: Eliezer Mayenda)
87
Zak Swanson
88
(og) Luke O'Nien
90+1'
Kusini Yengi
90+2'

Thống kê trận đấu Portsmouth vs Sunderland

số liệu thống kê
Portsmouth
Portsmouth
Sunderland
Sunderland
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 24
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Portsmouth vs Sunderland

Tất cả (27)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+2' Thẻ vàng cho Kusini Yengi.

Thẻ vàng cho Kusini Yengi.

90+1' BÀN PHẢN THỦ - Luke O'Nien phản lưới nhà!

BÀN PHẢN THỦ - Luke O'Nien phản lưới nhà!

88' Thẻ vàng cho Zak Swanson.

Thẻ vàng cho Zak Swanson.

87'

Eliezer Mayenda rời sân và được thay thế bởi Nazariy Rusyn.

79'

Callum Lang rời sân và được thay thế bởi Harvey Blair.

79' Thẻ vàng cho Abdoulaye Kamara.

Thẻ vàng cho Abdoulaye Kamara.

79' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78' Thẻ vàng cho Abdoulaye Kamara.

Thẻ vàng cho Abdoulaye Kamara.

73'

Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Ian Poveda.

73'

Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Wilson Isidor.

60'

Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Mark O'Mahony.

60'

Samuel Silvera rời sân và được thay thế bởi Abdoulaye Kamara.

60'

Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Kusini Yengi.

56'

Eliezer Mayenda là người kiến tạo cho bàn thắng.

60'

Christian Saydee rời sân và được thay thế bởi Paddy Lane.

59'

Christian Saydee rời sân và được thay thế bởi Paddy Lane.

56' G O O O A A A L - Romaine Mundle đã trúng đích!

G O O O A A A L - Romaine Mundle đã trúng đích!

51'

Eliezer Mayenda là người kiến tạo cho bàn thắng.

52' G O O O A A A L - Eliezer Mayenda đã trúng đích!

G O O O A A A L - Eliezer Mayenda đã trúng đích!

51' G O O O A A A L - Alan Browne đã trúng đích!

G O O O A A A L - Alan Browne đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Portsmouth vs Sunderland

Portsmouth (4-2-3-1): Will Norris (1), Zak Swanson (22), Jordan Williams (2), Ryley Towler (4), Connor Ogilvie (3), Marlon Pack (7), Andre Dozzell (21), Matt Ritchie (30), Callum Lang (49), Sam Silvera (20), Christian Saydee (15)

Sunderland (4-3-3): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Daniel Ballard (5), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Chris Rigg (11), Jobe Bellingham (7), Alan Browne (8), Patrick Roberts (10), Eliezer Mayenda (12), Romaine Mundle (14)

Portsmouth
Portsmouth
4-2-3-1
1
Will Norris
22
Zak Swanson
2
Jordan Williams
4
Ryley Towler
3
Connor Ogilvie
7
Marlon Pack
21
Andre Dozzell
30
Matt Ritchie
49
Callum Lang
20
Sam Silvera
15
Christian Saydee
14
Romaine Mundle
12
Eliezer Mayenda
10
Patrick Roberts
8
Alan Browne
7
Jobe Bellingham
11
Chris Rigg
3
Dennis Cirkin
13
Luke O'Nien
5
Daniel Ballard
32
Trai Hume
1
Anthony Patterson
Sunderland
Sunderland
4-3-3
Thay người
60’
Christian Saydee
Paddy Lane
73’
Patrick Roberts
Wilson Isidor
60’
Samuel Silvera
Abdoulaye Kamara
73’
Romaine Mundle
Ian Poveda
60’
Andre Dozzell
Kusini Yengi
87’
Eliezer Mayenda
Nazariy Rusyn
79’
Callum Lang
Harvey Blair
Cầu thủ dự bị
Harvey Blair
Simon Moore
Paddy Lane
Leo Hjelde
Nicolas Schmid
Ben Crompton
Abdoulaye Kamara
Harrison Jones
Ibane Bowat
Nazariy Rusyn
Freddie Potts
Wilson Isidor
Kusini Yengi
Ian Poveda
Elias Sørensen
Tom Watson
Mark O'Mahony
Timur Tutierov
Tình hình lực lượng

Regan Poole

Không xác định

Niall Huggins

Chấn thương đầu gối

Tom McIntyre

Chấn thương gân kheo

Jenson Seelt

Chấn thương đầu gối

Jacob Farrell

Chấn thương đầu gối

Dan Neil

Không xác định

Josh Murphy

Chấn thương mắt cá

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
31/08 - 2024
05/01 - 2025

Thành tích gần đây Portsmouth

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
24/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow