Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
Mackenzie Kirk 35 | |
Makenzie Kirk 35 | |
Marlon Pack 41 | |
Sorba Thomas 48 | |
Divin Mubama 61 | |
Josh Murphy (Thay: Yang Min-hyeok) 67 | |
Terry Devlin (Thay: Jordan Williams) 67 | |
Josh Murphy (Thay: Min-Hyeok Yang) 67 | |
(og) Hayden Matthews 70 | |
Tomas Rigo (Thay: Joon-Ho Bae) 71 | |
Josh Knight (Thay: Hayden Matthews) 71 | |
Mark Kosznovszky (Thay: Andre Dozzell) 85 | |
Maksym Talovierov 87 | |
Steven Nzonzi (Thay: Ben Pearson) 90 | |
Tatsuki Seko (Thay: Lewis Baker) 90 |
Thống kê trận đấu Portsmouth vs Stoke City


Diễn biến Portsmouth vs Stoke City
Lewis Baker rời sân và được thay thế bởi Tatsuki Seko.
Ben Pearson rời sân và được thay thế bởi Steven Nzonzi.
Thẻ vàng cho Maksym Talovierov.
Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Mark Kosznovszky.
Hayden Matthews rời sân và được thay thế bởi Josh Knight.
Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Tomas Rigo.
BÀN THẮNG TỰ ĐỀU - Hayden Matthews đưa bóng vào lưới nhà!
Jordan Williams rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.
Min-Hyeok Yang rời sân và được thay thế bởi Josh Murphy.
Thẻ vàng cho Divin Mubama.
Thẻ vàng cho Sorba Thomas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Marlon Pack.
Thẻ vàng cho Makenzie Kirk.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ cầu môn của Portsmouth.
Portsmouth được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân Fratton Park, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Portsmouth vs Stoke City
Portsmouth (4-2-3-1): Josef Bursik (26), Jordan Williams (2), Hayden Matthews (14), Regan Poole (5), Connor Ogilvie (3), Marlon Pack (7), Andre Dozzell (21), Conor Chaplin (36), Colby Bishop (9), Min-Hyeok Yang (47), Mackenzie Kirk (25)
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Ben Wilmot (16), Ashley Phillips (26), Maksym Talovierov (40), Aaron Cresswell (3), Ben Pearson (4), Bae Junho (10), Million Manhoef (42), Lewis Baker (8), Sorba Thomas (7), Divin Mubama (9)


| Thay người | |||
| 67’ | Min-Hyeok Yang Josh Murphy | 71’ | Joon-Ho Bae Tomáš Rigo |
| 67’ | Jordan Williams Terry Devlin | 90’ | Lewis Baker Tatsuki Seko |
| 71’ | Hayden Matthews Josh Knight | 90’ | Ben Pearson Steven Nzonzi |
| 85’ | Andre Dozzell Mark Kosznovszky | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ben Killip | Jack Bonham | ||
Ibane Bowat | Ben Gibson | ||
Luke Le Roux | Tatsuki Seko | ||
Mark Kosznovszky | Jamie Donley | ||
Josh Murphy | Steven Nzonzi | ||
Terry Devlin | Tomáš Rigo | ||
Zak Swanson | Sydney Agina | ||
Josh Knight | Róbert Boženík | ||
Florian Bianchini | Lamine Cissé | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Nicolas Schmid Không xác định | Junior Tchamadeu Kỷ luật | ||
Conor Shaughnessy Chấn thương gân kheo | Bosun Lawal Chấn thương gân kheo | ||
John Swift Kỷ luật | Sam Gallagher Chấn thương cơ | ||
Callum Lang Chấn thương gân kheo | |||
Nhận định Portsmouth vs Stoke City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portsmouth
Thành tích gần đây Stoke City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 4 | 0 | 25 | 28 | ||
| 2 | 12 | 7 | 3 | 2 | 7 | 24 | ||
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | ||
| 4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 21 | ||
| 5 | 12 | 5 | 5 | 2 | 8 | 20 | ||
| 6 | 12 | 5 | 4 | 3 | 4 | 19 | ||
| 7 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | ||
| 8 | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | ||
| 9 | 12 | 5 | 4 | 3 | -1 | 19 | ||
| 10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 4 | 18 | ||
| 11 | 12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 17 | ||
| 12 | 11 | 4 | 4 | 3 | 4 | 16 | ||
| 13 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | ||
| 14 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | ||
| 15 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | ||
| 16 | 12 | 4 | 3 | 5 | -2 | 15 | ||
| 17 | 12 | 2 | 7 | 3 | -3 | 13 | ||
| 18 | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | ||
| 19 | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | ||
| 20 | 12 | 2 | 4 | 6 | -3 | 10 | ||
| 21 | 12 | 3 | 0 | 9 | -11 | 9 | ||
| 22 | 12 | 2 | 2 | 8 | -6 | 8 | ||
| 23 | 11 | 2 | 2 | 7 | -8 | 8 | ||
| 24 | 12 | 1 | 4 | 7 | -14 | 7 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
