Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Barry Bannan 11 | |
![]() Bailey Cadamarteri 17 | |
![]() Zak Swanson 45 | |
![]() Yan Valery 45 | |
![]() Josh Knight (Thay: Zak Swanson) 46 | |
![]() Luke Le Roux (Thay: John Swift) 46 | |
![]() George Brown (Kiến tạo: Yan Valery) 50 | |
![]() Hayden Matthews (Thay: Conor Shaughnessy) 52 | |
![]() Ethan Horvath 62 | |
![]() Dominic Iorfa 65 | |
![]() Makenzie Kirk (Thay: Adrian Segecic) 67 | |
![]() Jamal Lowe (Thay: George Brown) 67 | |
![]() Mark Kosznovszky (Thay: Andre Dozzell) 75 | |
![]() Max Lowe 79 | |
![]() Sean Fusire (Thay: Svante Ingelsson) 86 | |
![]() Ike Ugbo (Thay: Bailey Cadamarteri) 89 |
Thống kê trận đấu Portsmouth vs Sheffield Wednesday


Diễn biến Portsmouth vs Sheffield Wednesday
Bailey Cadamarteri rời sân và được thay thế bởi Ike Ugbo.
Svante Ingelsson rời sân và được thay thế bởi Sean Fusire.

Thẻ vàng cho Max Lowe.
Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Mark Kosznovszky.
George Brown rời sân và được thay thế bởi Jamal Lowe.
Adrian Segecic rời sân và được thay thế bởi Makenzie Kirk.

Thẻ vàng cho Dominic Iorfa.

Thẻ vàng cho Ethan Horvath.
Conor Shaughnessy rời sân và được thay thế bởi Hayden Matthews.
Yan Valery đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - George Brown đã ghi bàn!
John Swift rời sân và được thay thế bởi Luke Le Roux.
Zak Swanson rời sân và được thay thế bởi Josh Knight.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Yan Valery.

Thẻ vàng cho Zak Swanson.

Thẻ vàng cho Bailey Cadamarteri.

V À A A A O O O - Barry Bannan đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Portsmouth vs Sheffield Wednesday
Portsmouth (4-2-3-1): Ben Killip (30), Zak Swanson (22), Regan Poole (5), Conor Shaughnessy (6), Connor Ogilvie (3), John Swift (8), Andre Dozzell (21), Adrian Segecic (10), Conor Chaplin (36), Florian Bianchini (11), Colby Bishop (9)
Sheffield Wednesday (3-5-2): Ethan Horvath (24), Dominic Iorfa (6), Ernie Weaver (30), Max Lowe (3), Yan Valery (7), Liam Palmer (2), Svante Ingelsson (8), Barry Bannan (10), Harry Amass (12), George Brown (29), Bailey Cadamarteri (18)


Thay người | |||
46’ | Zak Swanson Josh Knight | 67’ | George Brown Jamal Lowe |
46’ | John Swift Luke Le Roux | 86’ | Svante Ingelsson Sean Fusire |
52’ | Conor Shaughnessy Hayden Matthews | 89’ | Bailey Cadamarteri Iké Ugbo |
67’ | Adrian Segecic Mackenzie Kirk | ||
75’ | Andre Dozzell Mark Kosznovszky |
Cầu thủ dự bị | |||
Josef Bursik | Logan Stretch | ||
Jordan Williams | Gabriel Otegbayo | ||
Josh Knight | Yisa Alao | ||
Hayden Matthews | Favour Onukwuli | ||
Marlon Pack | Iké Ugbo | ||
Luke Le Roux | Charlie McNiell | ||
Mark Kosznovszky | Jamal Lowe | ||
Terry Devlin | Sean Fusire | ||
Mackenzie Kirk | Jarvis Thornton | ||
Mackenzie Kirk |
Tình hình lực lượng | |||
Harvey Blair Chấn thương cơ | Pierce Charles Chấn thương vai | ||
Callum Lang Chấn thương gân kheo | Di'Shon Bernard Chấn thương đầu gối | ||
Nathaniel Chalobah Chấn thương gân kheo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portsmouth
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại