Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Min-Hyeok Yang (Kiến tạo: Jordan Williams)
23 - Mark Kosznovszky (Thay: John Swift)
58 - Terry Devlin (Thay: Jordan Williams)
64 - Adrian Segecic (Thay: Conor Chaplin)
64 - Marlon Pack
75 - Harvey Blair (Thay: Min-Hyeok Yang)
78 - Josef Bursik
83
- David Strelec (Thay: Sontje Hansen)
59 - Callum Brittain
68 - Alan Browne (Thay: Luke Ayling)
70 - Sverre Halseth Nypan (Thay: Kaly Sene)
70 - Delano Burgzorg (Thay: Matt Targett)
84 - Morgan Whittaker (Thay: Hayden Hackney)
84
Thống kê trận đấu Portsmouth vs Middlesbrough
Diễn biến Portsmouth vs Middlesbrough
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Hayden Hackney rời sân và được thay thế bởi Morgan Whittaker.
Matt Targett rời sân và được thay thế bởi Delano Burgzorg.
Thẻ vàng cho Josef Bursik.
Min-Hyeok Yang rời sân và được thay thế bởi Harvey Blair.
Thẻ vàng cho Marlon Pack.
Kaly Sene rời sân và được thay thế bởi Sverre Halseth Nypan.
Luke Ayling rời sân và được thay thế bởi Alan Browne.
Thẻ vàng cho Callum Brittain.
Conor Chaplin rời sân và được thay thế bởi Adrian Segecic.
Jordan Williams rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.
Sontje Hansen rời sân và được thay thế bởi David Strelec.
John Swift rời sân và được thay thế bởi Mark Kosznovszky.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jordan Williams đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Min-Hyeok Yang đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Fratton Park, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Portsmouth vs Middlesbrough
Portsmouth (4-2-3-1): Josef Bursik (26), Jordan Williams (2), Josh Knight (4), Regan Poole (5), Connor Ogilvie (3), Marlon Pack (7), Andre Dozzell (21), Conor Chaplin (36), John Swift (8), Min-Hyeok Yang (47), Colby Bishop (9)
Middlesbrough (3-4-2-1): Sol Brynn (31), Luke Ayling (12), Dael Fry (6), Alfie Jones (5), Callum Brittain (2), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Matt Targett (3), Mamadou Kaly Sene (20), Sontje Hansen (27), Tommy Conway (9)
Thay người | |||
58’ | John Swift Mark Kosznovszky | 59’ | Sontje Hansen David Strelec |
64’ | Conor Chaplin Adrian Segecic | 70’ | Luke Ayling Alan Browne |
64’ | Jordan Williams Terry Devlin | 70’ | Kaly Sene Sverre Nypan |
78’ | Min-Hyeok Yang Harvey Blair | 84’ | Matt Targett Delano Burgzorg |
84’ | Hayden Hackney Morgan Whittaker |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Killip | Jon Mclaughlin | ||
Hayden Matthews | Alex Bangura | ||
Zak Swanson | Alan Browne | ||
Adrian Segecic | Sverre Nypan | ||
Luke Le Roux | Abdoulaye Kanté | ||
Mark Kosznovszky | Delano Burgzorg | ||
Terry Devlin | Morgan Whittaker | ||
Florian Bianchini | David Strelec | ||
Harvey Blair | Sam Silvera |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Nicolas Schmid Không xác định | Seny Dieng Không xác định | ||
Conor Shaughnessy Chấn thương gân kheo | Riley McGree Chấn thương cơ | ||
Callum Lang Chấn thương gân kheo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portsmouth
Thành tích gần đây Middlesbrough
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | ||
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | ||
15 | | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | ||
19 | | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | ||
21 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | ||
23 | | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại