Thứ Ba, 14/10/2025
Tyrhys Dolan
6
Ryan Hedges (Thay: Owen Beck)
13
Josh Murphy (Kiến tạo: Colby Bishop)
20
Freddie Potts
36
Zak Swanson
36
Regan Poole
37
Danny Batth
40
Todd Cantwell (Thay: Yuki Ohashi)
57
Makhtar Gueye (Thay: Cauley Woodrow)
57
Terry Devlin (Thay: Adil Aouchiche)
61
Jordan Williams (Thay: Matt Ritchie)
68
John Buckley (Thay: Sondre Tronstad)
72
Joe Rankin-Costello (Thay: Hayden Carter)
72
Jordan Williams
75
Freddie Potts
81
Marlon Pack (Thay: Cohen Bramall)
89

Thống kê trận đấu Portsmouth vs Blackburn

số liệu thống kê
Portsmouth
Portsmouth
Blackburn
Blackburn
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 13
33 Ném biên 26
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Portsmouth vs Blackburn

Tất cả (25)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Cohen Bramall rời sân và được thay thế bởi Marlon Pack.

81' Thẻ vàng cho Freddie Potts.

Thẻ vàng cho Freddie Potts.

75' Thẻ vàng cho Jordan Williams.

Thẻ vàng cho Jordan Williams.

75' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

72'

Hayden Carter rời sân và được thay thế bởi Joe Rankin-Costello.

72'

Sondre Tronstad rời sân và được thay thế bởi John Buckley.

68'

Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Jordan Williams.

61'

Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.

57'

Cauley Woodrow rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.

57'

Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Todd Cantwell.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Danny Batth.

Thẻ vàng cho Danny Batth.

40' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

38' Thẻ vàng cho Regan Poole.

Thẻ vàng cho Regan Poole.

37' Thẻ vàng cho Regan Poole.

Thẻ vàng cho Regan Poole.

36' Thẻ vàng cho Zak Swanson.

Thẻ vàng cho Zak Swanson.

36' Thẻ vàng cho Freddie Potts.

Thẻ vàng cho Freddie Potts.

20'

Colby Bishop đã kiến tạo cho bàn thắng.

20' V À A A O O O - Josh Murphy đã ghi bàn!

V À A A O O O - Josh Murphy đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Portsmouth vs Blackburn

Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Zak Swanson (22), Regan Poole (5), Connor Ogilvie (3), Cohen Bramall (18), Freddie Potts (8), Andre Dozzell (21), Matt Ritchie (30), Adil Aouchiche (17), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)

Blackburn (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Danny Batth (15), Yuri Ribeiro (4), Sondre Tronstad (6), Lewis Travis (27), Cauley Woodrow (45), Tyrhys Dolan (10), Owen Beck (24), Yuki Ohashi (23)

Portsmouth
Portsmouth
4-2-3-1
13
Nicolas Schmid
22
Zak Swanson
5
Regan Poole
3
Connor Ogilvie
18
Cohen Bramall
8
Freddie Potts
21
Andre Dozzell
30
Matt Ritchie
17
Adil Aouchiche
23
Josh Murphy
9
Colby Bishop
23
Yuki Ohashi
24
Owen Beck
10
Tyrhys Dolan
45
Cauley Woodrow
27
Lewis Travis
6
Sondre Tronstad
4
Yuri Ribeiro
15
Danny Batth
5
Dominic Hyam
17
Hayden Carter
1
Aynsley Pears
Blackburn
Blackburn
4-2-3-1
Thay người
61’
Adil Aouchiche
Terry Devlin
13’
Owen Beck
Ryan Hedges
89’
Cohen Bramall
Marlon Pack
57’
Cauley Woodrow
Makhtar Gueye
57’
Yuki Ohashi
Todd Cantwell
72’
Hayden Carter
Joe Rankin-Costello
72’
Sondre Tronstad
John Buckley
Cầu thủ dự bị
Jordan Archer
Joe Rankin-Costello
Jordan Williams
Makhtar Gueye
Alexander Milosevic
Balazs Toth
Marlon Pack
Dion Sanderson
Terry Devlin
Todd Cantwell
Isaac Hayden
Ryan Hedges
Mark O'Mahony
John Buckley
Kaide Gordon
Adam Forshaw
Christian Saydee
Amario Cozier-Duberry

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/01 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Portsmouth

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025
Giao hữu
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City95402019
2MiddlesbroughMiddlesbrough9531618
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town8341713
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow