Thứ Tư, 15/10/2025
Lorenzo Pellegrini
18
Alan Varela
20
Mehmet Zeki Celik
28
Kouadio Kone
34
Tommaso Baldanzi (Thay: Paulo Dybala)
39
Francisco Moura
45+2'
Alexis Saelemaekers
45+2'
Mehmet Zeki Celik
45+5'
Stephan El Shaarawy (Thay: Alexis Saelemaekers)
46
Niccolo Pisilli (Thay: Kouadio Kone)
46
Fabio Vieira (Thay: Alan Varela)
63
Pepe (Thay: Rodrigo Mora)
63
Bryan Cristante
63
Francisco Moura
67
Matias Soule (Thay: Lorenzo Pellegrini)
67
Otavio
71
Bryan Cristante
72
Leandro Paredes (Thay: Artem Dovbyk)
75
Danny Loader (Thay: Otavio)
75
Deniz Guel (Thay: Samuel Aghehowa)
85
Zaidu Sanusi (Thay: Francisco Moura)
85
Leandro Paredes
90+4'
Tommaso Baldanzi
90+4'

Thống kê trận đấu Porto vs AS Roma

số liệu thống kê
Porto
Porto
AS Roma
AS Roma
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 15
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Porto vs AS Roma

Tất cả (347)
90+6'

Kiểm soát bóng: FC Porto: 57%, Roma: 43%.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: FC Porto: 58%, Roma: 42%.

90+6'

Quả phát bóng lên cho Roma.

90+5'

FC Porto với một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+5'

Mile Svilar từ Roma chặn được quả tạt hướng về phía khung thành.

90+5'

Evan N'Dicka từ Roma chặn được quả tạt hướng về phía khung thành.

90+5'

Leandro Paredes từ Roma chặn được quả tạt hướng về phía khung thành.

90+4' Tommaso Baldanzi từ Roma nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Tommaso Baldanzi từ Roma nhận thẻ vàng vì câu giờ.

90+4' Thẻ vàng cho Leandro Paredes.

Thẻ vàng cho Leandro Paredes.

90+4'

Leandro Paredes bị phạt vì đẩy Fabio Vieira.

90+4'

Quả phát bóng lên cho Roma.

90+3'

Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài quyết định giữ nguyên quyết định ban đầu - không trao phạt đền cho FC Porto!

90+3'

VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho FC Porto.

90+3'

Danny Loader không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+2'

Angelino từ Roma chặn được quả tạt hướng về phía khung thành.

90+2'

FC Porto thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Mile Svilar từ Roma chặn được quả tạt hướng về phía khung thành.

90+2'

FC Porto đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Roma thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Joao Mario bị phạt vì đẩy Matias Soule.

Đội hình xuất phát Porto vs AS Roma

Porto (3-4-3): Diogo Costa (99), Tiago Djalo (3), Nehuen Perez (24), Otavio (4), João Mário (23), Stephen Eustáquio (6), Alan Varela (22), Francisco Moura (74), Gonçalo Borges (70), Samu Aghehowa (9), Rodrigo Mora (86)

AS Roma (3-5-2): Mile Svilar (99), Zeki Çelik (19), Gianluca Mancini (23), Evan Ndicka (5), Alexis Saelemaekers (56), Manu Koné (17), Bryan Cristante (4), Lorenzo Pellegrini (7), Angeliño (3), Paulo Dybala (21), Artem Dovbyk (11)

Porto
Porto
3-4-3
99
Diogo Costa
3
Tiago Djalo
24
Nehuen Perez
4
Otavio
23
João Mário
6
Stephen Eustáquio
22
Alan Varela
74
Francisco Moura
70
Gonçalo Borges
9
Samu Aghehowa
86
Rodrigo Mora
11
Artem Dovbyk
21
Paulo Dybala
3
Angeliño
7
Lorenzo Pellegrini
4
Bryan Cristante
17
Manu Koné
56
Alexis Saelemaekers
5
Evan Ndicka
23
Gianluca Mancini
19
Zeki Çelik
99
Mile Svilar
AS Roma
AS Roma
3-5-2
Thay người
63’
Alan Varela
Fábio Vieira
39’
Paulo Dybala
Tommaso Baldanzi
63’
Rodrigo Mora
Pepê
46’
Alexis Saelemaekers
Stephan El Shaarawy
75’
Otavio
Danny Namaso
46’
Kouadio Kone
Niccolò Pisilli
85’
Francisco Moura
Zaidu Sanusi
67’
Lorenzo Pellegrini
Matías Soulé
85’
Samuel Aghehowa
Deniz Gul
75’
Artem Dovbyk
Leandro Paredes
Cầu thủ dự bị
Iván Marcano
Stephan El Shaarawy
Cláudio Ramos
Giorgio De Marzi
Zaidu Sanusi
Pierluigi Gollini
Zé Pedro
Saud Abdulhamid
Fábio Vieira
Mats Hummels
Vasco Sousa
Victor Nelsson
André Franco
Buba Sangaré
Tomas Perez
Leandro Paredes
William Gomes
Tommaso Baldanzi
Pepê
Niccolò Pisilli
Danny Namaso
Eldor Shomurodov
Deniz Gul
Matías Soulé
Tình hình lực lượng

Martim Fernandes

Chấn thương cơ

Devyne Rensch

Chấn thương đùi

Marko Grujić

Chấn thương gân kheo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
13/02 - 2019
07/03 - 2019
Giao hữu
29/07 - 2021
H1: 0-0
29/07 - 2021
H1: 0-0
Europa League
14/02 - 2025
H1: 0-1
21/02 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây Porto

VĐQG Bồ Đào Nha
06/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
30/09 - 2025
H1: 0-1
Europa League
26/09 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
19/08 - 2025
12/08 - 2025

Thành tích gần đây AS Roma

Serie A
05/10 - 2025
Europa League
02/10 - 2025
H1: 0-1
Serie A
28/09 - 2025
Europa League
25/09 - 2025
H1: 0-0
Serie A
21/09 - 2025
H1: 0-1
14/09 - 2025
H1: 0-0
31/08 - 2025
H1: 0-0
24/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
16/08 - 2025
H1: 2-2
09/08 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb220046
2FC MidtjyllandFC Midtjylland220036
3Aston VillaAston Villa220036
4SC BragaSC Braga220036
5LyonLyon220036
6FC PortoFC Porto220026
7LilleLille220026
8Viktoria PlzenViktoria Plzen211034
9Real BetisReal Betis211024
10FreiburgFreiburg211014
11FerencvarosFerencvaros211014
12PanathinaikosPanathinaikos210123
13Celta VigoCelta Vigo210113
14BaselBasel210113
15Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles210103
16AS RomaAS Roma210103
17BrannBrann210103
18GenkGenk210103
19Young BoysYoung Boys2101-13
20FenerbahçeFenerbahçe2101-13
21LudogoretsLudogorets2101-13
22Sturm GrazSturm Graz2101-13
23StuttgartStuttgart2101-13
24FCSBFCSB2101-13
25Nottingham ForestNottingham Forest2011-11
26Crvena ZvezdaCrvena Zvezda2011-11
27BolognaBologna2011-11
28CelticCeltic2011-21
29PAOK FCPAOK FC2011-21
30Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv2011-21
31NiceNice2002-20
32RangersRangers2002-20
33FC UtrechtFC Utrecht2002-20
34FeyenoordFeyenoord2002-30
35FC SalzburgFC Salzburg2002-30
36Malmo FFMalmo FF2002-40
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow