Ở Portland, OR, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Trực tiếp kết quả Portland Timbers vs New York Red Bulls hôm nay 14-09-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 14/9
Kết thúc



![]() Matias Rojas (Kiến tạo: Kristoffer Velde) 28 | |
![]() Kristoffer Velde 36 | |
![]() Peter Stroud 38 | |
![]() Eric Maxim Choupo-Moting 45+1' | |
![]() Gustav Berggren (Thay: Daniel Edelman) 46 | |
![]() Ronald Donkor (Thay: Peter Stroud) 46 | |
![]() Kevin Kelsy (Thay: Felipe Mora) 57 | |
![]() David Da Costa (Thay: Matias Rojas) 57 | |
![]() Jimer Fory 61 | |
![]() Julian Hall (Thay: Wikelman Carmona) 64 | |
![]() Emil Forsberg 70 | |
![]() Antony (Kiến tạo: Kevin Kelsy) 73 | |
![]() Diego Chara (Thay: Joao Ortiz) 75 | |
![]() Cristhian Paredes (Thay: David Ayala) 75 | |
![]() Ariel Lassiter (Thay: Kristoffer Velde) 80 | |
![]() Marcelo Morales (Thay: Raheem Edwards) 81 | |
![]() Serge Ngoma (Thay: Mohammed Sofo) 81 |
Ở Portland, OR, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho New York tại Providence Park.
Portland sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của New York.
Noah Eile (New York) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Phát bóng lên cho Portland tại Providence Park.
Joe Dickerson trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Portland.
Đá phạt cho New York ở phần sân nhà của họ.
Đội chủ nhà ở Portland, OR có một quả phát bóng lên.
Cú đá phạt ở vị trí tốt cho New York!
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Liệu New York có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Portland không?
New York có một quả phát bóng lên.
Kevin Kelsy của Portland tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Portland ở phần sân của New York.
Juan Mosquera của Portland trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Portland được hưởng một quả phạt góc.
Juan Mosquera bị đau và trận đấu tạm dừng trong vài phút.
Joe Dickerson ra hiệu cho New York hưởng một quả ném biên ở phần sân của Portland.
Đội khách thay Raheem Edwards bằng Marcelo Morales.
Serge Ngoma vào sân thay cho Mohammed Sofo của đội khách.
Portland Timbers (4-3-3): James Pantemis (41), Juan Mosquera (29), Finn Surman (20), Dario Zuparic (13), Jimer Fory (27), Joao Ortiz (80), Matías Rojas (35), David Ayala (24), Kristoffer Velde (99), Felipe Mora (9), Antony (11)
New York Red Bulls (4-2-3-1): Carlos Coronel (31), Dylan Nealis (12), Noah Eile (3), Tim Parker (26), Raheem Edwards (44), Peter Stroud (8), Daniel Edelman (75), Wikelman Carmona (19), Emil Forsberg (10), Mohammed Sofo (37), Eric Maxim Choupo-Moting (13)
Thay người | |||
57’ | Felipe Mora Kevin Kelsy | 46’ | Daniel Edelman Gustav Berggren |
57’ | Matias Rojas David Pereira da Costa | 46’ | Peter Stroud Ronald Donkor |
75’ | Joao Ortiz Diego Chara | 64’ | Wikelman Carmona Julian Hall |
75’ | David Ayala Cristhian Paredes | 81’ | Raheem Edwards Marcelo Morales |
80’ | Kristoffer Velde Ariel Lassister | 81’ | Mohammed Sofo Serge Ngoma |
Cầu thủ dự bị | |||
Trey Muse | John McCarthy | ||
Diego Chara | Gustav Berggren | ||
Omir Fernandez | Ronald Donkor | ||
Kevin Kelsy | Kyle Duncan | ||
Ariel Lassister | Dennis Gjengaar | ||
Eric Miller | Julian Hall | ||
Kamal Miller | Marcelo Morales | ||
Cristhian Paredes | Sean Nealis | ||
David Pereira da Costa | Serge Ngoma |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |