Christopher Penso ra hiệu cho một quả đá phạt cho Portland.
![]() Juan Mosquera 23 | |
![]() Jacob Jackson 45+1' | |
![]() (og) Ramiro 45+1' | |
![]() Ian Smith (Thay: Juan Mosquera) 46 | |
![]() Cristhian Paredes (Thay: Matias Rojas) 46 | |
![]() Shaq Moore 57 | |
![]() Antony 63 | |
![]() Pedrinho (Thay: Kaick Ferreira) 65 | |
![]() Anderson Julio (Thay: Patrickson Delgado) 65 | |
![]() Jimer Fory (Thay: Kamal Miller) 69 | |
![]() Omir Fernandez (Thay: David Da Costa) 69 | |
![]() Finn Surman 70 | |
![]() (Pen) Petar Musa 73 | |
![]() Ian Smith 78 | |
![]() Kevin Kelsy (Thay: Felipe Mora) 79 | |
![]() Cristhian Paredes (Kiến tạo: Kristoffer Velde) 81 | |
![]() Anderson Julio 85 | |
![]() Lalas Abubakar (Thay: Logan Farrington) 87 | |
![]() Diego Garcia (Thay: Christian Cappis) 90 |
Thống kê trận đấu Portland Timbers vs FC Dallas


Diễn biến Portland Timbers vs FC Dallas
Portland được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Quả phát bóng lên cho Dallas tại Providence Park.
Dallas được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Christopher Penso trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Portland tại Providence Park.
Portland được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Diego Garca thay thế Christian Cappis cho Dallas tại Providence Park.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Dallas có một quả phát bóng lên.
Tại Portland, OR, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Portland được hưởng một quả phạt góc.
Dallas thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Lalas Abubakar thay thế Logan Farrington.

Anderson Julio đã ghi bàn để cân bằng tỷ số 2-2.
Liệu Dallas có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Portland không?
Portland được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Christopher Penso trao cho Dallas một quả phát bóng lên.
Portland đang đẩy lên phía trước nhưng cú dứt điểm của Kristoffer Velde lại đi chệch khung thành.
Christopher Penso ra hiệu cho Dallas được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Ném biên cho Portland.
Kristoffer Velde đã có một pha kiến tạo ở đó.
Đội hình xuất phát Portland Timbers vs FC Dallas
Portland Timbers (4-2-3-1): James Pantemis (41), Juan Mosquera (29), Finn Surman (20), Dario Zuparic (13), Kamal Miller (4), Matías Rojas (35), David Ayala (24), Antony (11), David Pereira da Costa (10), Kristoffer Velde (99), Felipe Mora (9)
FC Dallas (3-5-1-1): Jacob Jackson (98), Sebastien Ibeagha (25), Osaze Urhoghide (3), Shaq Moore (18), Ramiro (17), Kaick Ferreira (55), Christian Cappis (12), Patrickson Delgado (6), Bernard Kamungo (77), Logan Farrington (23), Petar Musa (9)


Thay người | |||
46’ | Matias Rojas Cristhian Paredes | 65’ | Patrickson Delgado Anderson Julio |
46’ | Juan Mosquera Ian Smith | 65’ | Kaick Ferreira Pedrinho |
69’ | David Da Costa Omir Fernandez | 87’ | Logan Farrington Lalas Abubakar |
69’ | Kamal Miller Jimer Fory | 90’ | Christian Cappis Diego Garca |
79’ | Felipe Mora Kevin Kelsy |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Crépeau | Michael Collodi | ||
Diego Chara | Lalas Abubakar | ||
Omir Fernandez | Alvaro Augusto | ||
Jimer Fory | Louicius Don Deedson | ||
Kevin Kelsy | Diego Garca | ||
Ariel Lassister | Anderson Julio | ||
Eric Miller | Pedrinho | ||
Cristhian Paredes | Enes Sali | ||
Ian Smith | Joshua Torquato |
Nhận định Portland Timbers vs FC Dallas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portland Timbers
Thành tích gần đây FC Dallas
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại