![]() Ruan 2 | |
![]() Andre Ricardo Ferreira Schutte (Thay: Aleksandar Busnic) 46 | |
![]() Welat Cagro (Thay: Xavier) 59 | |
![]() Marlon Galvao De Oliveira Junior (Thay: Heitor) 59 | |
![]() Jose Sampaio 68 | |
![]() Danio Djassi (Thay: Ruan Pereira Duarte) 76 | |
![]() Camilo Duran (Thay: Tiago Ferreira) 77 | |
![]() Damien Loppy (Thay: Manu) 82 | |
![]() Rodrigo Ramos (Thay: Natanael Ntolla) 82 | |
![]() Leverton Pierre (Thay: Angel Bastunov) 90 | |
![]() Italo Guilherme Machado Henrique (Thay: Rodrigo Ramos) 90 | |
![]() Stefan Obradovic (Thay: Miguel Tavares) 90 |
Thống kê trận đấu Portimonense vs Vizela
số liệu thống kê

Portimonense

Vizela
37 Kiểm soát bóng 63
19 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portimonense vs Vizela
Portimonense: Sebastien Cibois (77), Jarleysom Amurim (32), Alexandre Abel (2), Heitor (5), Joao Reis (17), Douglas Grolli (33), Xavier (15), Tiago Ferreira (18), Samuel Lobato (8), Tamble Monteiro (9), Ruan (11)
Vizela: Antonio Gomis (1), Jota (6), Jose Sampaio (37), Moha (5), Aleksandar Busnic (22), Heinz Mörschel (24), Angel Bastunov (8), Manu (9), Natanael Ntolla (11), Miguel Tavares (17), Bright Osuoha Godwin (20)
Thay người | |||
59’ | Xavier Welat Cagro | 46’ | Aleksandar Busnic Andre Ricardo Ferreira Schutte |
59’ | Heitor Marlon Galvao De Oliveira Junior | 82’ | Manu Damien Loppy |
76’ | Ruan Pereira Duarte Danio Djassi | 82’ | Italo Guilherme Machado Henrique Rodrigo Ramos |
77’ | Tiago Ferreira Camilo Duran | 90’ | Angel Bastunov Leverton Pierre |
90’ | Rodrigo Ramos Italo Guilherme Machado Henrique | ||
90’ | Miguel Tavares Stefan Obradovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Thauan Lara | Damien Loppy | ||
Danio Djassi | Leverton Pierre | ||
Camilo Duran | Rodrigo Ramos | ||
Welat Cagro | Yassin Fortune | ||
Marlon Galvao De Oliveira Junior | Raul Garcia | ||
Francisco Canario | Andre Ricardo Ferreira Schutte | ||
Lourenco Jose Lagartinho Rodrigues | Italo Guilherme Machado Henrique | ||
Andrea Hristov | |||
Stefan Obradovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T B T T | |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | T T H T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B T T T H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T B H T T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | H T B T H |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | B T T B H |
7 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 7 | H H H T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T H T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B B H T T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H B T B T |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | T B H T B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H T B H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | T H H B H |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | B H B T H |
15 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H H H B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | B H H B H |
17 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B H B B H |
18 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại