Tamble Folgado 17 | |
(Pen) Mauro Couto 45 | |
Salvador Blopa (Thay: Jose Silva) 46 | |
Samy (Thay: Alexandre Abel) 49 | |
Welat Cagro (Thay: Heitor) 60 | |
Romulo 65 | |
Rafael Alexandre Goncalves Besugo (Thay: Eduardo Felicissimo) 71 | |
Rafael Ferreira Nel (Thay: Rodrigo Ribeiro) 72 | |
Rodrigo Dias (Thay: Flavio Goncalves) 72 | |
Samy 77 | |
(Pen) Rafael Nel 81 | |
Dauda Mohammed (Thay: Edney) 82 | |
Thauan Lara (Thay: Danio Djassi) 82 | |
Marlon Galvao De Oliveira Junior (Thay: Joao Reis) 82 | |
Paulo Cardoso (Thay: Lucas Anjos) 87 | |
Salvador Blopa 88 |
Thống kê trận đấu Portimonense vs Sporting CP B
số liệu thống kê

Portimonense
Sporting CP B
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portimonense vs Sporting CP B
Portimonense: Lourenco Jose Lagartinho Rodrigues (44), Alexandre Abel (2), Heitor (5), Edney (31), Jarleysom Amurim (32), Douglas Grolli (33), Joao Reis (17), Tiago Ferreira (18), Ze Gabriel (23), Tamble Monteiro (9), Danio Djassi (7)
Sporting CP B: Joao Muniz (43), David Miguel Madeira Moreira (45), Romulo (49), Jose Silva (55), Eduardo Felicissimo (73), Samuel Justo (96), Mauro Couto (78), Flavio Goncalves (58), Lucas Anjos (67), Rodrigo Ribeiro (28)
| Thay người | |||
| 49’ | Alexandre Abel Samy | 46’ | Jose Silva Salvador Blopa |
| 60’ | Heitor Welat Cagro | 71’ | Eduardo Felicissimo Rafael Alexandre Goncalves Besugo |
| 82’ | Danio Djassi Thauan Lara | 72’ | Flavio Goncalves Rodrigo Dias |
| 82’ | Joao Reis Marlon Galvao De Oliveira Junior | 72’ | Rodrigo Ribeiro Rafael Ferreira Nel |
| 82’ | Edney Dauda Mohammed | 87’ | Lucas Anjos Paulo Cardoso |
| Cầu thủ dự bị | |||
Samy | Rafael da Silva Pontelo | ||
Thauan Lara | Rodrigo Dias | ||
Kim Yong-hak | Salvador Blopa | ||
Welat Cagro | Rafael Alexandre Goncalves Besugo | ||
Marlon Galvao De Oliveira Junior | Gabriel Silva | ||
Francisco Canario | Paulo Cardoso | ||
Wellington Luiz De Oliveira Santana | Manuel Mendonca | ||
Dauda Mohammed | Rafael Ferreira Nel | ||
Xavier | Pedro Migueis | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Sporting CP B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 7 | 0 | 2 | 13 | 21 | T B T T T | |
| 2 | 10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 | H T T T T | |
| 3 | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 | H H B T T | |
| 4 | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | T H B B T | |
| 5 | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | T B H H B | |
| 6 | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 | B H T T T | |
| 7 | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | B T H T H | |
| 8 | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | H T T B B | |
| 9 | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T T B H T | |
| 10 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B H | |
| 11 | 10 | 2 | 5 | 3 | 0 | 11 | H H T B T | |
| 12 | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | H H B T B | |
| 13 | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | T B T H B | |
| 14 | 9 | 3 | 2 | 4 | -5 | 11 | B T H B B | |
| 15 | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | H B T T B | |
| 16 | 10 | 2 | 4 | 4 | -6 | 10 | T B B H B | |
| 17 | 10 | 3 | 1 | 6 | -10 | 10 | B B T B B | |
| 18 | 9 | 1 | 2 | 6 | -10 | 5 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch