![]() Ruan 9 | |
![]() Raul Alcaina 34 | |
![]() Marlon Galvao De Oliveira Junior (Thay: Mindinho) 39 | |
![]() Camilo Duran (Thay: Mesaque Dju) 45 | |
![]() Samuel Lobato 63 | |
![]() Davo (Thay: Daniel Molina Orta) 67 | |
![]() Helder Suker (Thay: Joao Pedro Rodrigues Loura Silva) 67 | |
![]() Welat Cagro (Thay: Samuel Lobato) 70 | |
![]() Joseph Sery (Thay: Raul Alcaina) 74 | |
![]() Pedro Miguel Carmo Vieira (Thay: Ruben Alves) 78 | |
![]() Bruno Pereira (Thay: Iano Simao da Silva Imbene) 78 | |
![]() Danio Djassi (Thay: Ruan Pereira Duarte) 86 |
Thống kê trận đấu Portimonense vs Penafiel
số liệu thống kê

Portimonense

Penafiel
52 Kiểm soát bóng 48
4 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portimonense vs Penafiel
Portimonense: Sebastien Cibois (77), Alexandre Abel (2), Heitor (5), Joao Reis (17), Douglas Grolli (33), Mindinho (66), Tiago Ferreira (18), Samuel Lobato (8), Tamble Monteiro (9), Ruan (11), Mesaque Dju (19)
Penafiel: Manuel Balde (31), Jaime Sanchez (5), João Miguel (4), Joao Pedro Rodrigues Loura Silva (10), Goncalo Negrao (27), Daniel Molina Orta (36), Luis Manuel Goncalves Silva (8), Pedro Sa (21), Raul Alcaina (19), Ruben Alves (88), Iano Simao da Silva Imbene (2)
Thay người | |||
39’ | Mindinho Marlon Galvao De Oliveira Junior | 67’ | Joao Pedro Rodrigues Loura Silva Helder Suker |
45’ | Mesaque Dju Camilo Duran | 67’ | Daniel Molina Orta Davo |
70’ | Samuel Lobato Welat Cagro | 74’ | Raul Alcaina Joseph Sery |
86’ | Ruan Pereira Duarte Danio Djassi | 78’ | Ruben Alves Vieira |
78’ | Iano Simao da Silva Imbene Bruno Pereira |
Cầu thủ dự bị | |||
Maycon Cleiton | Joan Femenias | ||
Diogo Casimiro | Vieira | ||
Camilo Duran | Helder Suker | ||
Kim Yong-hak | Bruno Pereira | ||
Welat Cagro | Francisco Xavier Oliveira Ferreira | ||
Joao Casimiro | Madi Queta | ||
Francisco Canario | Claudio Moreira Silva | ||
Danio Djassi | Joseph Sery | ||
Marlon Galvao De Oliveira Junior | Davo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
18 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại