Sabino 14 | |
Xavier 39 | |
Dauda Mohammed 42 | |
Diogo Joao Nogueira Pereira (Thay: Sabino) 46 | |
Bruno Ventura (Thay: Amadou Diallo) 46 | |
Joao Silva 54 | |
Diogo Joao Nogueira Pereira 55 | |
Bruno Silva 61 | |
Welinton Junior (Thay: Xavier) 63 | |
Joao Santos (Thay: Dauda Mohammed) 64 | |
Marlon Galvao De Oliveira Junior (Thay: Samy) 68 | |
Ze Gabriel (Thay: Samuel Lobato) 75 | |
Francisco Canario (Thay: Jarleysom Amurim) 75 | |
Simao Carvalho Martins (Thay: Joao Silva) 79 | |
Gustavo Silva Vieira Nascimento (Thay: Pedro Martelo) 79 | |
Luis Bastos (Thay: Joao Adriano) 87 | |
(Pen) Tamble Monteiro 90+7' |
Thống kê trận đấu Portimonense vs Oliveirense
số liệu thống kê

Portimonense

Oliveirense
58 Kiểm soát bóng 42
17 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portimonense vs Oliveirense
Portimonense: Maycon Cleiton (26), Douglas Grolli (33), Samy (6), Jarleysom Amurim (32), Joao Reis (17), Heitor (5), Tamble Monteiro (9), Xavier (15), Samuel Lobato (8), Tiago Ferreira (18), Dauda Mohammed (21)
Oliveirense: Ricardo Ribeiro (31), Sabino (99), Armando Roberto Torres Lopes (19), Bura (4), Nuno Namora (75), Amadou Diallo (16), Joao Silva (21), Vasco de Cunha Santos (13), Manga Foe Ondoa (8), Pedro Martelo (9), Joao Adriano (7)
| Thay người | |||
| 63’ | Xavier Welinton Junior | 46’ | Amadou Diallo Bruno Ventura |
| 64’ | Dauda Mohammed Joao Santos | 46’ | Sabino Diogo Joao Nogueira Pereira |
| 68’ | Samy Marlon Galvao De Oliveira Junior | 79’ | Pedro Martelo Gustavo Silva Vieira Nascimento |
| 75’ | Samuel Lobato Ze Gabriel | 79’ | Joao Silva Simao Carvalho Martins |
| 75’ | Jarleysom Amurim Francisco Canario | 87’ | Joao Adriano Luis Bastos |
| Cầu thủ dự bị | |||
Douglas Friedrich | Nitai Greis | ||
Alexandre Abel | Bruno Ventura | ||
Thauan Lara | Joanderson De Jesus Assis | ||
Mesaque Dju | Diogo Joao Nogueira Pereira | ||
Ze Gabriel | Lucas Henrique | ||
Joao Santos | Gustavo Silva Vieira Nascimento | ||
Marlon Galvao De Oliveira Junior | Tomoya Takahashi | ||
Francisco Canario | Luis Bastos | ||
Welinton Junior | Simao Carvalho Martins | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 7 | 2 | 2 | 13 | 23 | T T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 6 | 23 | B B T T T | |
| 3 | 11 | 6 | 2 | 3 | 6 | 20 | T T T T B | |
| 4 | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | B H H B T | |
| 5 | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H B T T H | |
| 6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | H T T T T | |
| 7 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | B B B T H | |
| 8 | 11 | 4 | 4 | 3 | -1 | 16 | T H T H H | |
| 9 | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | B H T H B | |
| 10 | 12 | 4 | 1 | 7 | -10 | 13 | T B B T B | |
| 11 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B H | |
| 12 | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H B T B H | |
| 13 | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | T H B B H | |
| 14 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | H B B H B | |
| 15 | 11 | 2 | 5 | 4 | -2 | 11 | H T B T B | |
| 16 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | B B H B H | |
| 17 | 11 | 3 | 2 | 6 | -8 | 11 | B T B T T | |
| 18 | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch