Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jamille Matt 51 | |
![]() Connor Barrett 56 | |
![]() David Okagbue 59 | |
![]() Jayden Stockley (Thay: Brandon Cover) 63 | |
![]() Ruari Paton (Thay: Ethan Chislett) 63 | |
![]() George Byers (Thay: Ryan Croasdale) 70 | |
![]() Antwoine Hackford (Thay: Rico Richards) 78 | |
![]() Kyle John (Thay: Rekeem Harper) 78 | |
![]() Albert Adomah (Thay: Jamille Matt) 79 | |
![]() Liam Gordon 80 |
Thống kê trận đấu Port Vale vs Walsall


Diễn biến Port Vale vs Walsall

Thẻ vàng cho Liam Gordon.
Jamille Matt rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.
Rekeem Harper rời sân và được thay thế bởi Kyle John.
Rico Richards rời sân và được thay thế bởi Antwoine Hackford.
Ryan Croasdale rời sân và được thay thế bởi George Byers.
Ethan Chislett rời sân và được thay thế bởi Ruari Paton.
Brandon Cover rời sân và được thay thế bởi Jayden Stockley.

Thẻ vàng cho David Okagbue.

Thẻ vàng cho Connor Barrett.

V À A A O O O - Jamille Matt đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Port Vale vs Walsall
Port Vale (3-4-2-1): Connor Ripley (1), Tom Sang (20), Jesse Debrah (22), Connor Hall (5), Brandon Cover (27), Sam Hart (42), Ryan Croasdale (18), Rakeem Harper (45), Rico Richards (26), Ethan Chislett (10), Ronan Curtis (11)
Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), David Okagbue (26), Harry Williams (19), Taylor Allen (21), Connor Barrett (2), George Hall (20), Ryan Stirk (25), Charlie Lakin (8), Liam Gordon (3), Jamille Matt (9), Nathan Alexander Lowe (7)


Thay người | |||
63’ | Brandon Cover Jayden Stockley | 79’ | Jamille Matt Albert Adomah |
63’ | Ethan Chislett Ruari Paton | ||
70’ | Ryan Croasdale George Byers | ||
78’ | Rekeem Harper Kyle John | ||
78’ | Rico Richards Antwoine Hackford |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Amos | Sam Hornby | ||
Ben Heneghan | Oisin McEntee | ||
George Byers | Donervon Daniels | ||
Jayden Stockley | Jack Earing | ||
Ruari Paton | Evan Weir | ||
Kyle John | Albert Adomah | ||
Antwoine Hackford | Danny Johnson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Port Vale
Thành tích gần đây Walsall
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại