Thứ Ba, 02/12/2025
Funso Ojo
20
Lorent Tolaj (Kiến tạo: Jordan Shipley)
36
Ben Garrity (Thay: Jordan Shipley)
66
Mo Faal (Thay: Ronan Curtis)
67
Jordan Houghton
69
Dan Sweeney (Thay: Phoenix Patterson)
71
Daniel Phillips (Thay: Jordan Houghton)
71
Gassan Ahadme (Thay: Jordan Roberts)
71
Jordan Gabriel (Thay: Mitchell Clark)
75
Jaheim Headley (Thay: Liam Gordon)
75
Ben Heneghan (Thay: Funso Ojo)
82
Jamie Reid
88
Lewis Freestone (Thay: Dan Butler)
90
Chem Campbell (Thay: Jamie Reid)
90
Jamie Reid
90+1'
Charlie Goode
90+2'

Thống kê trận đấu Port Vale vs Stevenage

số liệu thống kê
Port Vale
Port Vale
Stevenage
Stevenage
51 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 25
1 Việt vị 1
9 Chuyền dài 4
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Port Vale vs Stevenage

Tất cả (40)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Jamie Reid rời sân và được thay thế bởi Chem Campbell.

90+4'

Dan Butler rời sân và được thay thế bởi Lewis Freestone.

90+2' Thẻ vàng cho Charlie Goode.

Thẻ vàng cho Charlie Goode.

90+1' V À A A O O O - Jamie Reid đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jamie Reid đã ghi bàn!

88' V À A A O O O - Jamie Reid đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jamie Reid đã ghi bàn!

88' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

82'

Funso Ojo rời sân và được thay thế bởi Ben Heneghan.

75'

Liam Gordon rời sân và được thay thế bởi Jaheim Headley.

75'

Mitchell Clark rời sân và được thay thế bởi Jordan Gabriel.

71'

Jordan Roberts rời sân và được thay thế bởi Gassan Ahadme.

71'

Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Daniel Phillips.

71'

Phoenix Patterson rời sân và được thay thế bởi Dan Sweeney.

69' Thẻ vàng cho Jordan Houghton.

Thẻ vàng cho Jordan Houghton.

67'

Ronan Curtis rời sân và được thay thế bởi Mo Faal.

66'

Jordan Shipley rời sân và được thay thế bởi Ben Garrity.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36'

Jordan Shipley đã kiến tạo cho bàn thắng này.

36' V À A A O O O - Lorent Tolaj đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lorent Tolaj đã ghi bàn!

20' Thẻ vàng cho Funso Ojo.

Thẻ vàng cho Funso Ojo.

Đội hình xuất phát Port Vale vs Stevenage

Port Vale (3-5-2): Marko Marosi (1), Cameron Humphreys (25), Jesse Debrah (22), Connor Hall (5), Mitchell Clark (2), Ryan Croasdale (18), Jordan Shipley (26), Funso Ojo (14), Liam Gordon (15), Lorent Tolaj (10), Ronan Curtis (11)

Stevenage (4-2-3-1): Filip Marschall (1), Luther James-Wildin (2), Charlie Goode (15), Carl Piergianni (5), Dan Butler (3), Jordan Houghton (4), Harvey White (18), Jordan Roberts (11), Dan Kemp (10), Phoenix Patterson (44), Jamie Reid (19)

Port Vale
Port Vale
3-5-2
1
Marko Marosi
25
Cameron Humphreys
22
Jesse Debrah
5
Connor Hall
2
Mitchell Clark
18
Ryan Croasdale
26
Jordan Shipley
14
Funso Ojo
15
Liam Gordon
10
Lorent Tolaj
11
Ronan Curtis
19
Jamie Reid
44
Phoenix Patterson
10
Dan Kemp
11
Jordan Roberts
18
Harvey White
4
Jordan Houghton
3
Dan Butler
5
Carl Piergianni
15
Charlie Goode
2
Luther James-Wildin
1
Filip Marschall
Stevenage
Stevenage
4-2-3-1
Thay người
66’
Jordan Shipley
Ben Garrity
71’
Phoenix Patterson
Dan Sweeney
67’
Ronan Curtis
Mo Faal
71’
Jordan Houghton
Daniel Phillips
75’
Liam Gordon
Jaheim Headley
71’
Jordan Roberts
Gassan Ahadme
75’
Mitchell Clark
Jordan Lawrence-Gabriel
90’
Dan Butler
Lewis Freestone
82’
Funso Ojo
Ben Heneghan
90’
Jamie Reid
Chem Campbell
Cầu thủ dự bị
Joe Gauci
Taye Ashby-Hammond
Jaheim Headley
Dan Sweeney
Ben Heneghan
Daniel Phillips
Jordan Lawrence-Gabriel
Gassan Ahadme
Ben Garrity
Lewis Freestone
Ben Waine
Jasper Pattenden
Mo Faal
Chem Campbell

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp FA
02/12 - 2023
13/12 - 2023
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
Hạng 3 Anh
20/08 - 2025

Thành tích gần đây Port Vale

Hạng 3 Anh
29/11 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
28/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Stevenage

Hạng 3 Anh
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
07/11 - 2025
Cúp FA
01/11 - 2025
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cardiff CityCardiff City1610241332T B B T T
2StevenageStevenage16943831H B H T H
3Bradford CityBradford City17872731H H B H T
4Lincoln CityLincoln City18945531H B T B T
5Stockport CountyStockport County17854229T T B B H
6Bolton WanderersBolton Wanderers17773828T T T H H
7Luton TownLuton Town18837-127T H B T H
8HuddersfieldHuddersfield17827326B T T B H
9AFC WimbledonAFC Wimbledon17827-226T B B B H
10BarnsleyBarnsley15744725H B T T H
11Wycombe WanderersWycombe Wanderers18666624T T H T H
12Leyton OrientLeyton Orient18738024T B T H T
13Rotherham UnitedRotherham United18666024H T H H H
14Northampton TownNorthampton Town17728-123B B T B T
15Mansfield TownMansfield Town17647022H T B B B
16ReadingReading17575022T H T H T
17Wigan AthleticWigan Athletic17575022T H H T H
18Doncaster RoversDoncaster Rovers18648-722H B B H T
19Burton AlbionBurton Albion17647-722H H T T B
20Exeter CityExeter City175210-217B T H B B
21Peterborough UnitedPeterborough United175111-616B T T B B
22BlackpoolBlackpool184410-1116T T B H B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle175111-1216B B B T B
24Port ValePort Vale183510-1014B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow